OsmosisChuyển đổi Osmosis (OSMO) sang Euro (EUR)

OSMO/EUR: 1 OSMO ≈ €0.2121 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Osmosis Thị trường hôm nay

Osmosis đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Osmosis chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2121. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 724,364,867.62 OSMO, tổng vốn hóa thị trường của Osmosis tính bằng EUR là €137,675,971.48. Trong 24h qua, giá của Osmosis tính bằng EUR đã tăng €0.003114, biểu thị mức tăng +1.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Osmosis tính bằng EUR là €4.47, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.1361.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OSMO sang EUR

0.2121+1.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OSMO sang EUR là €0.2121 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +1.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OSMO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OSMO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Osmosis

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo OsmosisOSMO/USDT
Giao ngay
$0.2337
0.86%

The real-time trading price of OSMO/USDT Spot is $0.2337, with a 24-hour trading change of 0.86%, OSMO/USDT Spot is $0.2337 and 0.86%, and OSMO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Osmosis sang Euro

Bảng chuyển đổi OSMO sang EUR

logo OsmosisSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OSMO
0.21EUR
2OSMO
0.42EUR
3OSMO
0.63EUR
4OSMO
0.84EUR
5OSMO
1.06EUR
6OSMO
1.27EUR
7OSMO
1.48EUR
8OSMO
1.69EUR
9OSMO
1.9EUR
10OSMO
2.12EUR
1000OSMO
212.14EUR
5000OSMO
1,060.74EUR
10000OSMO
2,121.49EUR
50000OSMO
10,607.45EUR
100000OSMO
21,214.91EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OSMO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Osmosis
1EUR
4.71OSMO
2EUR
9.42OSMO
3EUR
14.14OSMO
4EUR
18.85OSMO
5EUR
23.56OSMO
6EUR
28.28OSMO
7EUR
32.99OSMO
8EUR
37.7OSMO
9EUR
42.42OSMO
10EUR
47.13OSMO
100EUR
471.36OSMO
500EUR
2,356.83OSMO
1000EUR
4,713.66OSMO
5000EUR
23,568.32OSMO
10000EUR
47,136.65OSMO

Bảng chuyển đổi số tiền OSMO sang EUR và EUR sang OSMO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OSMO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OSMO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Osmosis phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OSMO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OSMO = $0.24 USD, 1 OSMO = €0.21 EUR, 1 OSMO = ₹19.78 INR, 1 OSMO = Rp3,592.19 IDR, 1 OSMO = $0.32 CAD, 1 OSMO = £0.18 GBP, 1 OSMO = ฿7.81 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.53
logo BTCBTC
0.005881
logo ETHETH
0.3108
logo USDTUSDT
557.78
logo XRPXRP
251.16
logo BNBBNB
0.9304
logo SOLSOL
3.82
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,238.54
logo ADAADA
802.21
logo TRXTRX
2,278.13
logo STETHSTETH
0.3117
logo WBTCWBTC
0.005905
logo SMARTSMART
411,698.14
logo SUISUI
159.14
logo LINKLINK
38.32

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Osmosis của bạn

01

Nhập số lượng OSMO của bạn

Nhập số lượng OSMO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Osmosis hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Osmosis.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Osmosis sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Osmosis

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Osmosis sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Osmosis sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Osmosis sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Osmosis (OSMO)

Tìm hiểu thêm về Osmosis (OSMO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.