Oraichain TokenORAI sang IDR:Chuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

ORAI/IDR: 1 ORAI ≈ Rp35,679.21 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Oraichain Token Thị trường hôm nay

Oraichain Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ORAI chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp35,679.21. Với nguồn cung lưu hành là 18,903,780 ORAI, tổng vốn hóa thị trường của ORAI tính bằng IDR là Rp10,231,563,411,658,145.37. Trong 24h qua, giá của ORAI tính bằng IDR đã giảm Rp-606.47, biểu thị mức giảm -1.670000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORAI tính bằng IDR là Rp1,604,351.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp13,717.03.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORAI sang IDR

Rp35,679.21-1.67%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORAI sang IDR là Rp35,679.21 IDR, với sự thay đổi -1.670000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ORAI/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORAI/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Oraichain Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Oraichain TokenORAI/USDT
Giao ngay
$2.35
-1.170000%

The real-time trading price of ORAI/USDT Spot is $2.35, with a 24-hour trading change of -1.170000%, ORAI/USDT Spot is $2.35 and -1.170000%, and ORAI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oraichain Token sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi ORAI sang IDR

logo Oraichain TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1ORAI
35,679.21IDR
2ORAI
71,358.43IDR
3ORAI
107,037.65IDR
4ORAI
142,716.87IDR
5ORAI
178,396.09IDR
6ORAI
214,075.31IDR
7ORAI
249,754.52IDR
8ORAI
285,433.74IDR
9ORAI
321,112.96IDR
10ORAI
356,792.18IDR
100ORAI
3,567,921.83IDR
500ORAI
17,839,609.18IDR
1000ORAI
35,679,218.36IDR
5000ORAI
178,396,091.83IDR
10000ORAI
356,792,183.66IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang ORAI

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Oraichain Token
1IDR
0.00002802ORAI
2IDR
0.00005605ORAI
3IDR
0.00008408ORAI
4IDR
0.0001121ORAI
5IDR
0.0001401ORAI
6IDR
0.0001681ORAI
7IDR
0.0001961ORAI
8IDR
0.0002242ORAI
9IDR
0.0002522ORAI
10IDR
0.0002802ORAI
10000000IDR
280.27ORAI
50000000IDR
1,401.37ORAI
100000000IDR
2,802.75ORAI
500000000IDR
14,013.75ORAI
1000000000IDR
28,027.51ORAI

Bảng chuyển đổi số tiền ORAI sang IDR và IDR sang ORAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ORAI sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 IDR sang ORAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oraichain Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORAI = $2.35 USD, 1 ORAI = €2.11 EUR, 1 ORAI = ₹196.49 INR, 1 ORAI = Rp35,679.22 IDR, 1 ORAI = $3.19 CAD, 1 ORAI = £1.77 GBP, 1 ORAI = ฿77.58 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.002089
logo BTCBTC
0.0000003076
logo ETHETH
0.00001358
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01564
logo BNBBNB
0.00005103
logo SOLSOL
0.0002311
logo USDCUSDC
0.03297
logo SMARTSMART
5.25
logo TRXTRX
0.1206
logo DOGEDOGE
0.2054
logo STETHSTETH
0.00001361
logo ADAADA
0.05938
logo WBTCWBTC
0.000000308
logo HYPEHYPE
0.0009128
logo BCHBCH
0.00006518

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oraichain Token (ORAI) sang Indonesian Rupiah (IDR)

01

Nhập số lượng ORAI của bạn

Nhập số lượng ORAI của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oraichain Token hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oraichain Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oraichain Token sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oraichain Token sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oraichain Token sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oraichain Token sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Oraichain Token (ORAI)

Tìm hiểu thêm về Oraichain Token (ORAI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.