ORACLE Thị trường hôm nay
ORACLE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ORACLE chuyển đổi sang Saudi Riyal (SAR) là ﷼0.0002224. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 ORACLE, tổng vốn hóa thị trường của ORACLE tính bằng SAR là ﷼0. Trong 24h qua, giá của ORACLE tính bằng SAR đã tăng ﷼0.0000006874, biểu thị mức tăng +0.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ORACLE tính bằng SAR là ﷼0.02422, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ﷼0.0002196.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ORACLE sang SAR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ORACLE sang SAR là ﷼0.0002224 SAR, với tỷ lệ thay đổi là +0.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ORACLE/SAR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ORACLE/SAR trong ngày qua.
Giao dịch ORACLE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ORACLE/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, ORACLE/-- Spot is $ and 0%, and ORACLE/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi ORACLE sang Saudi Riyal
Bảng chuyển đổi ORACLE sang SAR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ORACLE | 0SAR |
2ORACLE | 0SAR |
3ORACLE | 0SAR |
4ORACLE | 0SAR |
5ORACLE | 0SAR |
6ORACLE | 0SAR |
7ORACLE | 0SAR |
8ORACLE | 0SAR |
9ORACLE | 0SAR |
10ORACLE | 0SAR |
1000000ORACLE | 222.45SAR |
5000000ORACLE | 1,112.25SAR |
10000000ORACLE | 2,224.5SAR |
50000000ORACLE | 11,122.5SAR |
100000000ORACLE | 22,245SAR |
Bảng chuyển đổi SAR sang ORACLE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1SAR | 4,495.39ORACLE |
2SAR | 8,990.78ORACLE |
3SAR | 13,486.17ORACLE |
4SAR | 17,981.56ORACLE |
5SAR | 22,476.96ORACLE |
6SAR | 26,972.35ORACLE |
7SAR | 31,467.74ORACLE |
8SAR | 35,963.13ORACLE |
9SAR | 40,458.53ORACLE |
10SAR | 44,953.92ORACLE |
100SAR | 449,539.22ORACLE |
500SAR | 2,247,696.11ORACLE |
1000SAR | 4,495,392.22ORACLE |
5000SAR | 22,476,961.11ORACLE |
10000SAR | 44,953,922.22ORACLE |
Bảng chuyển đổi số tiền ORACLE sang SAR và SAR sang ORACLE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 ORACLE sang SAR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 SAR sang ORACLE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ORACLE phổ biến
ORACLE | 1 ORACLE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0INR |
![]() | Rp0.9IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0THB |
ORACLE | 1 ORACLE |
---|---|
![]() | ₽0.01RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.01JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ORACLE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ORACLE = $0 USD, 1 ORACLE = €0 EUR, 1 ORACLE = ₹0 INR, 1 ORACLE = Rp0.9 IDR, 1 ORACLE = $0 CAD, 1 ORACLE = £0 GBP, 1 ORACLE = ฿0 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang SAR
ETH chuyển đổi sang SAR
USDT chuyển đổi sang SAR
XRP chuyển đổi sang SAR
BNB chuyển đổi sang SAR
SOL chuyển đổi sang SAR
USDC chuyển đổi sang SAR
DOGE chuyển đổi sang SAR
ADA chuyển đổi sang SAR
TRX chuyển đổi sang SAR
STETH chuyển đổi sang SAR
WBTC chuyển đổi sang SAR
SUI chuyển đổi sang SAR
LINK chuyển đổi sang SAR
AVAX chuyển đổi sang SAR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang SAR, ETH sang SAR, USDT sang SAR, BNB sang SAR, SOL sang SAR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.2 |
![]() | 0.001264 |
![]() | 0.05251 |
![]() | 133.33 |
![]() | 56.47 |
![]() | 0.2053 |
![]() | 0.7934 |
![]() | 133.36 |
![]() | 596.27 |
![]() | 181.2 |
![]() | 492.4 |
![]() | 0.05242 |
![]() | 0.001263 |
![]() | 34.49 |
![]() | 8.26 |
![]() | 5.92 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Saudi Riyal nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm SAR sang GT, SAR sang USDT, SAR sang BTC, SAR sang ETH, SAR sang USBT, SAR sang PEPE, SAR sang EIGEN, SAR sang OG, v.v.
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Nhập số lượng ORACLE của bạn
Chọn Saudi Riyal
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Saudi Riyal hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ORACLE hiện tại theo Saudi Riyal hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ORACLE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ORACLE sang SAR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua ORACLE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ORACLE sang Saudi Riyal (SAR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ORACLE sang Saudi Riyal trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ORACLE sang Saudi Riyal?
4.Tôi có thể chuyển đổi ORACLE sang loại tiền tệ khác ngoài Saudi Riyal không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Saudi Riyal (SAR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ORACLE (ORACLE)

什么是 RedStone (RED)?了解第一个模块化 Oracle 解决方案
RedStone (RED) 是最具创新性的预言机网络之一,它提供模块化方法,可提高智能合约的数据可用性、效率和安全性。

LINK代币:利用Oracle解决方案改革区块链
LINK币,Chainlink的原生加密货币,在其旨在连接基于区块链的智能合约和现实世界数据之间的鸿沟的使命中发挥着至关重要的作用。

DeFi平台UMA推出 "乐观的Oracle"
乐观的甲骨文的推出预计将加速虚拟金融服务。

GateChain推出GateOracle--一个新的去中心化的Oracle功能
GateChain是由加密货币交易所Gate.io创立的下一代公共区块链。 与Chainlink一起推出了一个新的oracle功能。 这个 "GateOracle "功能将被整合到GateChain的_业务中,用于高级数据互操作性的GateOracle。 GateOracle向在GateChain上运行的智能合约提供真实世界的数据。

Oracles通过连接区块链系统和现实世界来创造价值
Tìm hiểu thêm về ORACLE (ORACLE)

Initia (INIT) là gì?

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Giá của Supra: Hiểu về Tiềm năng Tương lai của Blockchain Layer 1 Đa VM

Tổng quan và Phân tích về các Dự án AI Layer 1

Tectonic Crypto là gì: Xây dựng một nền tảng mới cho việc cho vay tài chính phi tập trung
