Official FOChuyển đổi Official FO (FO) sang British Pound (GBP)

FO/GBP: 1 FO ≈ £0.5672 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Official FO Thị trường hôm nay

Official FO đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Official FO chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.5672. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 397,579,756.05 FO, tổng vốn hóa thị trường của Official FO tính bằng GBP là £169,364,982.5. Trong 24h qua, giá của Official FO tính bằng GBP đã tăng £0.01139, biểu thị mức tăng +2.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Official FO tính bằng GBP là £0.6623, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.07517.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FO sang GBP

£0.5672+2.05%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FO sang GBP là £0.5672 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +2.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FO/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FO/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Official FO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Official FOFO/USDT
Giao ngay
$0.7551
2.31%

The real-time trading price of FO/USDT Spot is $0.7551, with a 24-hour trading change of 2.31%, FO/USDT Spot is $0.7551 and 2.31%, and FO/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Official FO sang British Pound

Bảng chuyển đổi FO sang GBP

logo Official FOSố lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1FO
0.56GBP
2FO
1.13GBP
3FO
1.7GBP
4FO
2.26GBP
5FO
2.83GBP
6FO
3.4GBP
7FO
3.97GBP
8FO
4.53GBP
9FO
5.1GBP
10FO
5.67GBP
1000FO
567.23GBP
5000FO
2,836.15GBP
10000FO
5,672.3GBP
50000FO
28,361.51GBP
100000FO
56,723.03GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang FO

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Official FO
1GBP
1.76FO
2GBP
3.52FO
3GBP
5.28FO
4GBP
7.05FO
5GBP
8.81FO
6GBP
10.57FO
7GBP
12.34FO
8GBP
14.1FO
9GBP
15.86FO
10GBP
17.62FO
100GBP
176.29FO
500GBP
881.47FO
1000GBP
1,762.95FO
5000GBP
8,814.76FO
10000GBP
17,629.52FO

Bảng chuyển đổi số tiền FO sang GBP và GBP sang FO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FO sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang FO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Official FO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FO = $0.76 USD, 1 FO = €0.68 EUR, 1 FO = ₹63.1 INR, 1 FO = Rp11,457.7 IDR, 1 FO = $1.02 CAD, 1 FO = £0.57 GBP, 1 FO = ฿24.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
30.92
logo BTCBTC
0.006441
logo ETHETH
0.2678
logo USDTUSDT
665.62
logo XRPXRP
281.39
logo BNBBNB
1.03
logo SOLSOL
3.95
logo USDCUSDC
666.11
logo DOGEDOGE
3,072.63
logo ADAADA
877.29
logo TRXTRX
2,477.68
logo STETHSTETH
0.2671
logo WBTCWBTC
0.006448
logo SUISUI
175.89
logo LINKLINK
43.21
logo AVAXAVAX
29.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Official FO của bạn

01

Nhập số lượng FO của bạn

Nhập số lượng FO của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Official FO hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Official FO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Official FO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Official FO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Official FO sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Official FO sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Official FO sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Official FO sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Official FO (FO)

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Kaito Token: InfoFi ネットワークの AI による革命

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
FOURコイン:Four.MemeプラットフォームからのBSCミームコイン

FOURコイン:Four.MemeプラットフォームからのBSCミームコイン

Four.MemeプラットフォームにリンクされたBSC上の革新的なmemecoinであるFOURトークンを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-12
TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

TSTBSC: BNB の教育テストトークンが Four.meme に導入されました

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-10
Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io Referral Master Program Now Open for Application

Gate.io紹介マスタープログラムは現在応募を受け付けています。興味のあるユーザー、KOL/KOC、プロジェクトチームは、Gate.io紹介マスタープログラムの申請フォームを通じて申請するようお勧めします。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SafeMoon Token: VGX Foundation Acquisitionに続く新展開

SafeMoon Token: VGX Foundation Acquisitionに続く新展開

SafeMoonトークンの復活:VGX Foundationの買収後に活性化しました。新しいSafeMoon Wallet 4.0の可能性、Solanaエコシステム内での可能性、そして投資家信頼の再構築への道のりを探索してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform

SOSO Token: AI-Powered CeDeFi Investment Platform

AI駆動の研究と投資ツールを通じて、SOSOはポートフォリオ管理を簡素化し、投資家が持続可能な成長を実現するのを支援します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27

Tìm hiểu thêm về Official FO (FO)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.