NumeraireChuyển đổi Numeraire (NMR) sang South Korean Won (KRW)

NMR/KRW: 1 NMR ≈ ₩11,390.06 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩11,390.06. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng KRW là ₩121,476,586,295,458.03. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng KRW đã giảm ₩-561.18, biểu thị mức giảm -4.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng KRW là ₩124,062.74, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩2,743.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang KRW

11,390.06-4.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là -4.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMR/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/KRW trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumeraireNMR/USDT
Giao ngay
$8.58
-4.19%
logo NumeraireNMR/ETH
Giao ngay
$0.004726
-4.87%
logo NumeraireNMR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$8.6
-2.66%

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $8.58, with a 24-hour trading change of -4.19%, NMR/USDT Spot is $8.58 and -4.19%, and NMR/USDT Perpetual is $8.6 and -2.66%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi NMR sang KRW

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1NMR
11,390.06KRW
2NMR
22,780.13KRW
3NMR
34,170.19KRW
4NMR
45,560.26KRW
5NMR
56,950.32KRW
6NMR
68,340.39KRW
7NMR
79,730.45KRW
8NMR
91,120.52KRW
9NMR
102,510.58KRW
10NMR
113,900.65KRW
100NMR
1,139,006.5KRW
500NMR
5,695,032.5KRW
1000NMR
11,390,065KRW
5000NMR
56,950,325.04KRW
10000NMR
113,900,650.09KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang NMR

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1KRW
0.00008779NMR
2KRW
0.0001755NMR
3KRW
0.0002633NMR
4KRW
0.0003511NMR
5KRW
0.0004389NMR
6KRW
0.0005267NMR
7KRW
0.0006145NMR
8KRW
0.0007023NMR
9KRW
0.0007901NMR
10KRW
0.0008779NMR
10000000KRW
877.95NMR
50000000KRW
4,389.79NMR
100000000KRW
8,779.58NMR
500000000KRW
43,897.9NMR
1000000000KRW
87,795.81NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang KRW và KRW sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMR sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 KRW sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $8.55 USD, 1 NMR = €7.66 EUR, 1 NMR = ₹714.45 INR, 1 NMR = Rp129,731.58 IDR, 1 NMR = $11.6 CAD, 1 NMR = £6.42 GBP, 1 NMR = ฿282.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.0174
logo BTCBTC
0.000003932
logo ETHETH
0.0002049
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1714
logo BNBBNB
0.0006315
logo SOLSOL
0.002581
logo USDCUSDC
0.3754
logo DOGEDOGE
2.15
logo ADAADA
0.5432
logo TRXTRX
1.51
logo STETHSTETH
0.0002054
logo WBTCWBTC
0.00000394
logo SMARTSMART
316
logo SUISUI
0.1159
logo LINKLINK
0.02661

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numeraire của bạn

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numeraire

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numeraire (NMR)

Tìm hiểu thêm về Numeraire (NMR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.