NumeraireChuyển đổi Numeraire (NMR) sang Indian Rupee (INR)

NMR/INR: 1 NMR ≈ ₹760.82 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Numeraire Thị trường hôm nay

Numeraire đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NMR chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹760.82. Với nguồn cung lưu hành là 8,007,701.31 NMR, tổng vốn hóa thị trường của NMR tính bằng INR là ₹508,975,757,072.93. Trong 24h qua, giá của NMR tính bằng INR đã giảm ₹-21.02, biểu thị mức giảm -2.69%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NMR tính bằng INR là ₹7,781.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹172.09.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMR sang INR

760.82-2.69%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMR sang INR là ₹760.82 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.69% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NMR/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMR/INR trong ngày qua.

Giao dịch Numeraire

The real-time trading price of NMR/USDT Spot is $9.1, with a 24-hour trading change of -2.17%, NMR/USDT Spot is $9.1 and -2.17%, and NMR/USDT Perpetual is $9.1 and -1.94%.

Bảng chuyển đổi Numeraire sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi NMR sang INR

logo NumeraireSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NMR
760.82INR
2NMR
1,521.64INR
3NMR
2,282.46INR
4NMR
3,043.28INR
5NMR
3,804.1INR
6NMR
4,564.92INR
7NMR
5,325.74INR
8NMR
6,086.56INR
9NMR
6,847.38INR
10NMR
7,608.2INR
100NMR
76,082.06INR
500NMR
380,410.31INR
1000NMR
760,820.63INR
5000NMR
3,804,103.18INR
10000NMR
7,608,206.36INR

Bảng chuyển đổi INR sang NMR

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Numeraire
1INR
0.001314NMR
2INR
0.002628NMR
3INR
0.003943NMR
4INR
0.005257NMR
5INR
0.006571NMR
6INR
0.007886NMR
7INR
0.0092NMR
8INR
0.01051NMR
9INR
0.01182NMR
10INR
0.01314NMR
100000INR
131.43NMR
500000INR
657.18NMR
1000000INR
1,314.37NMR
5000000INR
6,571.85NMR
10000000INR
13,143.7NMR

Bảng chuyển đổi số tiền NMR sang INR và INR sang NMR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NMR sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 INR sang NMR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numeraire phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMR = $9.1 USD, 1 NMR = €8.15 EUR, 1 NMR = ₹760.07 INR, 1 NMR = Rp138,014.26 IDR, 1 NMR = $12.34 CAD, 1 NMR = £6.83 GBP, 1 NMR = ฿300.08 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.2754
logo BTCBTC
0.00006188
logo ETHETH
0.003281
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.71
logo BNBBNB
0.01
logo SOLSOL
0.04003
logo USDCUSDC
5.98
logo DOGEDOGE
33.26
logo ADAADA
8.47
logo TRXTRX
24.45
logo STETHSTETH
0.003278
logo WBTCWBTC
0.00006207
logo SMARTSMART
4,365.41
logo SUISUI
1.72
logo LINKLINK
0.4069

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Numeraire của bạn

01

Nhập số lượng NMR của bạn

Nhập số lượng NMR của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numeraire hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numeraire.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numeraire sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Numeraire

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numeraire sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numeraire sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numeraire sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numeraire (NMR)

Tìm hiểu thêm về Numeraire (NMR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.