NulsChuyển đổi Nuls (NULS) sang Vietnamese Đồng (VND)

NULS/VND: 1 NULS ≈ ₫1,480.5 VND

Lần cập nhật mới nhất:

Nuls Thị trường hôm nay

Nuls đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NULS chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫1,480.5. Với nguồn cung lưu hành là 112,745,453.13 NULS, tổng vốn hóa thị trường của NULS tính bằng VND là ₫4,107,839,543,094,481.92. Trong 24h qua, giá của NULS tính bằng VND đã giảm ₫-47.57, biểu thị mức giảm -3.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NULS tính bằng VND là ₫209,919.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫588.48.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NULS sang VND

1,480.5-3.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NULS sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -3.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NULS/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NULS/VND trong ngày qua.

Giao dịch Nuls

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NulsNULS/USDT
Giao ngay
$0.05997
-4.85%
logo NulsNULS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05826
-3.81%

The real-time trading price of NULS/USDT Spot is $0.05997, with a 24-hour trading change of -4.85%, NULS/USDT Spot is $0.05997 and -4.85%, and NULS/USDT Perpetual is $0.05826 and -3.81%.

Bảng chuyển đổi Nuls sang Vietnamese Đồng

Bảng chuyển đổi NULS sang VND

logo NulsSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1NULS
1,480.5VND
2NULS
2,961.01VND
3NULS
4,441.52VND
4NULS
5,922.03VND
5NULS
7,402.54VND
6NULS
8,883.05VND
7NULS
10,363.56VND
8NULS
11,844.07VND
9NULS
13,324.58VND
10NULS
14,805.09VND
100NULS
148,050.92VND
500NULS
740,254.63VND
1000NULS
1,480,509.27VND
5000NULS
7,402,546.35VND
10000NULS
14,805,092.7VND

Bảng chuyển đổi VND sang NULS

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo Nuls
1VND
0.0006754NULS
2VND
0.00135NULS
3VND
0.002026NULS
4VND
0.002701NULS
5VND
0.003377NULS
6VND
0.004052NULS
7VND
0.004728NULS
8VND
0.005403NULS
9VND
0.006078NULS
10VND
0.006754NULS
1000000VND
675.44NULS
5000000VND
3,377.21NULS
10000000VND
6,754.43NULS
50000000VND
33,772.16NULS
100000000VND
67,544.32NULS

Bảng chuyển đổi số tiền NULS sang VND và VND sang NULS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NULS sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang NULS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nuls phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NULS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NULS = $0.06 USD, 1 NULS = €0.05 EUR, 1 NULS = ₹5.03 INR, 1 NULS = Rp912.61 IDR, 1 NULS = $0.08 CAD, 1 NULS = £0.05 GBP, 1 NULS = ฿1.98 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001101
logo BTCBTC
0.0000001959
logo ETHETH
0.000008187
logo USDTUSDT
0.0203
logo XRPXRP
0.009406
logo BNBBNB
0.00003135
logo SOLSOL
0.0001345
logo USDCUSDC
0.02032
logo DOGEDOGE
0.1138
logo TRXTRX
0.0729
logo ADAADA
0.03091
logo STETHSTETH
0.000008167
logo WBTCWBTC
0.0000001957
logo HYPEHYPE
0.0005942
logo SUISUI
0.006555
logo LINKLINK
0.001534

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nuls của bạn

01

Nhập số lượng NULS của bạn

Nhập số lượng NULS của bạn

02

Chọn Vietnamese Đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nuls hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nuls.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nuls sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nuls sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nuls sang Vietnamese Đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nuls sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nuls (NULS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.