NominexNMX sang IDR:Chuyển đổi Nominex (NMX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

NMX/IDR: 1 NMX ≈ Rp40.98 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nominex Thị trường hôm nay

Nominex đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Nominex chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp40.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 186,697,742.47 NMX, tổng vốn hóa thị trường của Nominex tính bằng IDR là Rp116,070,262,118,384.55. Trong 24h qua, giá của Nominex tính bằng IDR đã tăng Rp0.02132, biểu thị mức tăng +0.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Nominex tính bằng IDR là Rp121,812.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp40.61.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NMX sang IDR

Rp40.98+0.052%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NMX sang IDR là Rp40.98 IDR, với sự thay đổi +0.05% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NMX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NMX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nominex

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NMX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NMX/-- Spot is $ and --, and NMX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nominex sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi NMX sang IDR

logo NominexSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NMX
40.98IDR
2NMX
81.96IDR
3NMX
122.94IDR
4NMX
163.93IDR
5NMX
204.91IDR
6NMX
245.89IDR
7NMX
286.88IDR
8NMX
327.86IDR
9NMX
368.84IDR
10NMX
409.83IDR
100NMX
4,098.3IDR
500NMX
20,491.5IDR
1,000NMX
40,983.01IDR
5,000NMX
204,915.06IDR
10,000NMX
409,830.13IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NMX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nominex
1IDR
0.0244NMX
2IDR
0.0488NMX
3IDR
0.0732NMX
4IDR
0.0976NMX
5IDR
0.122NMX
6IDR
0.1464NMX
7IDR
0.1708NMX
8IDR
0.1952NMX
9IDR
0.2196NMX
10IDR
0.244NMX
10,000IDR
244NMX
50,000IDR
1,220.01NMX
100,000IDR
2,440.03NMX
500,000IDR
12,200.17NMX
1,000,000IDR
24,400.35NMX

Bảng chuyển đổi số tiền NMX sang IDR và IDR sang NMX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 NMX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang NMX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nominex phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NMX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NMX = $0 USD, 1 NMX = €0 EUR, 1 NMX = ₹0.23 INR, 1 NMX = Rp40.98 IDR, 1 NMX = $0 CAD, 1 NMX = £0 GBP, 1 NMX = ฿0.09 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001965
logo BTCBTC
0.0000002779
logo ETHETH
0.000007771
logo XRPXRP
0.01027
logo USDTUSDT
0.03295
logo BNBBNB
0.00004101
logo SOLSOL
0.0001801
logo USDCUSDC
0.03296
logo SMARTSMART
4.78
logo STETHSTETH
0.000007793
logo DOGEDOGE
0.1409
logo TRXTRX
0.09736
logo ADAADA
0.04109
logo HYPEHYPE
0.000728
logo WBTCWBTC
0.0000002778
logo LINKLINK
0.001491

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nominex (NMX) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng NMX của bạn

Nhập số lượng NMX của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nominex hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nominex.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nominex sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nominex sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nominex sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nominex sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.