NomadChuyển đổi Nomad (NOM) sang Indonesian Rupiah (IDR)

NOM/IDR: 1 NOM ≈ Rp0.1174 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Nomad Thị trường hôm nay

Nomad đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NOM chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.1174. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,000,000 NOM, tổng vốn hóa thị trường của NOM tính bằng IDR là Rp1,781,135,620,548.79. Trong 24h qua, giá của NOM tính bằng IDR đã giảm Rp-0.0005307, biểu thị mức giảm -0.45%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NOM tính bằng IDR là Rp5.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.0719.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NOM sang IDR

Rp0.1174-0.45%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NOM sang IDR là Rp0.1174 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -0.45% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NOM/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NOM/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Nomad

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NomadNOM/USDT
Giao ngay
$0.0009295
-8.33%

The real-time trading price of NOM/USDT Spot is $0.0009295, with a 24-hour trading change of -8.33%, NOM/USDT Spot is $0.0009295 and -8.33%, and NOM/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Nomad sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi NOM sang IDR

logo NomadSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1NOM
0.11IDR
2NOM
0.23IDR
3NOM
0.35IDR
4NOM
0.46IDR
5NOM
0.58IDR
6NOM
0.7IDR
7NOM
0.82IDR
8NOM
0.93IDR
9NOM
1.05IDR
10NOM
1.17IDR
1000NOM
117.41IDR
5000NOM
587.06IDR
10000NOM
1,174.13IDR
50000NOM
5,870.68IDR
100000NOM
11,741.37IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang NOM

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nomad
1IDR
8.51NOM
2IDR
17.03NOM
3IDR
25.55NOM
4IDR
34.06NOM
5IDR
42.58NOM
6IDR
51.1NOM
7IDR
59.61NOM
8IDR
68.13NOM
9IDR
76.65NOM
10IDR
85.16NOM
100IDR
851.68NOM
500IDR
4,258.44NOM
1000IDR
8,516.88NOM
5000IDR
42,584.44NOM
10000IDR
85,168.89NOM

Bảng chuyển đổi số tiền NOM sang IDR và IDR sang NOM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NOM sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang NOM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nomad phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NOM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NOM = $0 USD, 1 NOM = €0 EUR, 1 NOM = ₹0 INR, 1 NOM = Rp0.12 IDR, 1 NOM = $0 CAD, 1 NOM = £0 GBP, 1 NOM = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001944
logo BTCBTC
0.0000003123
logo ETHETH
0.00001301
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01535
logo BNBBNB
0.00005092
logo SOLSOL
0.0002263
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1855
logo TRXTRX
0.1214
logo STETHSTETH
0.00001302
logo ADAADA
0.05255
logo SMARTSMART
13.61
logo HYPEHYPE
0.0008156
logo WBTCWBTC
0.0000003123
logo SUISUI
0.01105

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Nomad của bạn

01

Nhập số lượng NOM của bạn

Nhập số lượng NOM của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nomad hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nomad.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nomad sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nomad sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nomad sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nomad sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Nomad (NOM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.