Neutron Thị trường hôm nay
Neutron đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NTRN chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp2,093.42. Với nguồn cung lưu hành là 579,777,413.15 NTRN, tổng vốn hóa thị trường của NTRN tính bằng IDR là Rp18,411,806,712,440,565. Trong 24h qua, giá của NTRN tính bằng IDR đã giảm Rp-55.88, biểu thị mức giảm -2.6%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NTRN tính bằng IDR là Rp30,427.45, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp1,523.04.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NTRN sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NTRN sang IDR là Rp IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.6% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NTRN/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NTRN/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Neutron
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.138 | -2.05% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.1379 | -2.01% |
The real-time trading price of NTRN/USDT Spot is $0.138, with a 24-hour trading change of -2.05%, NTRN/USDT Spot is $0.138 and -2.05%, and NTRN/USDT Perpetual is $0.1379 and -2.01%.
Bảng chuyển đổi Neutron sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi NTRN sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1NTRN | 2,104.04IDR |
2NTRN | 4,208.08IDR |
3NTRN | 6,312.12IDR |
4NTRN | 8,416.16IDR |
5NTRN | 10,520.21IDR |
6NTRN | 12,624.25IDR |
7NTRN | 14,728.29IDR |
8NTRN | 16,832.33IDR |
9NTRN | 18,936.38IDR |
10NTRN | 21,040.42IDR |
100NTRN | 210,404.23IDR |
500NTRN | 1,052,021.17IDR |
1000NTRN | 2,104,042.34IDR |
5000NTRN | 10,520,211.7IDR |
10000NTRN | 21,040,423.41IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang NTRN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0004752NTRN |
2IDR | 0.0009505NTRN |
3IDR | 0.001425NTRN |
4IDR | 0.001901NTRN |
5IDR | 0.002376NTRN |
6IDR | 0.002851NTRN |
7IDR | 0.003326NTRN |
8IDR | 0.003802NTRN |
9IDR | 0.004277NTRN |
10IDR | 0.004752NTRN |
1000000IDR | 475.27NTRN |
5000000IDR | 2,376.37NTRN |
10000000IDR | 4,752.75NTRN |
50000000IDR | 23,763.78NTRN |
100000000IDR | 47,527.56NTRN |
Bảng chuyển đổi số tiền NTRN sang IDR và IDR sang NTRN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 NTRN sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 IDR sang NTRN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Neutron phổ biến
Neutron | 1 NTRN |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.12EUR |
![]() | ₹11.53INR |
![]() | Rp2,093.42IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.1GBP |
![]() | ฿4.55THB |
Neutron | 1 NTRN |
---|---|
![]() | ₽12.75RUB |
![]() | R$0.75BRL |
![]() | د.إ0.51AED |
![]() | ₺4.71TRY |
![]() | ¥0.97CNY |
![]() | ¥19.87JPY |
![]() | $1.08HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NTRN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NTRN = $0.14 USD, 1 NTRN = €0.12 EUR, 1 NTRN = ₹11.53 INR, 1 NTRN = Rp2,093.42 IDR, 1 NTRN = $0.19 CAD, 1 NTRN = £0.1 GBP, 1 NTRN = ฿4.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001516 |
![]() | 0.0000003386 |
![]() | 0.00001782 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01487 |
![]() | 0.00005497 |
![]() | 0.0002203 |
![]() | 0.03297 |
![]() | 0.1813 |
![]() | 0.0468 |
![]() | 0.1336 |
![]() | 0.00001785 |
![]() | 0.0000003391 |
![]() | 25.17 |
![]() | 0.009547 |
![]() | 0.002224 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Neutron của bạn
Nhập số lượng NTRN của bạn
Nhập số lượng NTRN của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Neutron hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Neutron.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Neutron sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Neutron
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Neutron sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Neutron sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Neutron sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi Neutron sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Neutron (NTRN)

2025年虚拟货币交易所怎么选?五大平台最新对比与选择指南
选择一个合适的交易所比以往任何时候都更具挑战性

Justin Sun宣称JST 将成百倍代币,Tron生态引热议
Tron 创始人 Justin Sun 在社交媒体平台 X 发布了一则重磅声明,称 JST(JUST)代币已实现基本面逆转,并预测其将成为“下一个百倍代币”

第一行情|SEC 批准三支 XRP 期货 ETF,热门 Layer1 代币 SUI 将迎大额解锁
稳定币市值逼近2,400亿美元

2025年Helium(HNT)价格分析
作为DePIN领域的佼佼者,HNT代币价值与物联网区块链的发展密切相关。

Loopring (LRC)价格走势如何?
本文将深入分析Loopring (LRC)在2025年的价格表现及投资策略。

传统资本拥抱Solana:下一个比特币的故事能否重演?
传统资本涌入Solana生态,市场预期其可能成为继比特币后的投资热点。