NEON EVMChuyển đổi NEON EVM (NEON) sang Euro (EUR)

NEON/EUR: 1 NEON ≈ €0.1239 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NEON EVM Thị trường hôm nay

NEON EVM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NEON chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1239. Với nguồn cung lưu hành là 239,465,430.67 NEON, tổng vốn hóa thị trường của NEON tính bằng EUR là €26,601,001.68. Trong 24h qua, giá của NEON tính bằng EUR đã giảm €-0.005277, biểu thị mức giảm -4.08%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEON tính bằng EUR là €3.56, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.04667.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NEON sang EUR

0.1239-4.08%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NEON sang EUR là €0.1239 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.08% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá NEON/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NEON/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NEON EVM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEON EVMNEON/USDT
Giao ngay
$0.1357
-5.56%

The real-time trading price of NEON/USDT Spot is $0.1357, with a 24-hour trading change of -5.56%, NEON/USDT Spot is $0.1357 and -5.56%, and NEON/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi NEON EVM sang Euro

Bảng chuyển đổi NEON sang EUR

logo NEON EVMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NEON
0.12EUR
2NEON
0.24EUR
3NEON
0.37EUR
4NEON
0.49EUR
5NEON
0.62EUR
6NEON
0.74EUR
7NEON
0.87EUR
8NEON
0.99EUR
9NEON
1.11EUR
10NEON
1.24EUR
1000NEON
124.35EUR
5000NEON
621.75EUR
10000NEON
1,243.5EUR
50000NEON
6,217.54EUR
100000NEON
12,435.09EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NEON

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NEON EVM
1EUR
8.04NEON
2EUR
16.08NEON
3EUR
24.12NEON
4EUR
32.16NEON
5EUR
40.2NEON
6EUR
48.25NEON
7EUR
56.29NEON
8EUR
64.33NEON
9EUR
72.37NEON
10EUR
80.41NEON
100EUR
804.17NEON
500EUR
4,020.87NEON
1000EUR
8,041.75NEON
5000EUR
40,208.78NEON
10000EUR
80,417.57NEON

Bảng chuyển đổi số tiền NEON sang EUR và EUR sang NEON ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 NEON sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang NEON, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEON EVM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NEON và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NEON = $0.14 USD, 1 NEON = €0.12 EUR, 1 NEON = ₹11.56 INR, 1 NEON = Rp2,099.49 IDR, 1 NEON = $0.19 CAD, 1 NEON = £0.1 GBP, 1 NEON = ฿4.56 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.98
logo BTCBTC
0.005412
logo ETHETH
0.2259
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
238.4
logo BNBBNB
0.8732
logo SOLSOL
3.37
logo USDCUSDC
558.37
logo DOGEDOGE
2,603.67
logo ADAADA
756.94
logo TRXTRX
2,063.05
logo STETHSTETH
0.2264
logo WBTCWBTC
0.005412
logo SUISUI
147.31
logo LINKLINK
36.56
logo AVAXAVAX
24.77

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEON EVM của bạn

01

Nhập số lượng NEON của bạn

Nhập số lượng NEON của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEON EVM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEON EVM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEON EVM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEON EVM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEON EVM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEON EVM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEON EVM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEON EVM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEON EVM (NEON)

الأخبار اليومية | عادت بيتكوين إلى 100،000 دولار، ارتفع إثيريوم بأكثر من 20٪ في يوم واحد

الأخبار اليومية | عادت بيتكوين إلى 100،000 دولار، ارتفع إثيريوم بأكثر من 20٪ في يوم واحد

بيتكوين يسرع تحولها إلى أصل احتياطي عالمي

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
تحليل اتجاه سعر QNT

تحليل اتجاه سعر QNT

تأسست كوانت في عام 2018 من قبل جيلبرت فيرديان، خبير تقني كبير من المملكة المتحدة.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
بوابة تتحول مع ترقية كبيرة، متقدمة نحو الجيل القادم من ببغاء Exchange

بوابة تتحول مع ترقية كبيرة، متقدمة نحو الجيل القادم من ببغاء Exchange

جيت.اي.او تتجه بقوة أكبر نحو رؤيتها المستقبلية لتبادل الفرسان الخارق للجيل القادم.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
انخفاض الإثيريوم في عام 2025: العوامل الرئيسية وراء الانخفاض في السعر

انخفاض الإثيريوم في عام 2025: العوامل الرئيسية وراء الانخفاض في السعر

سيقوم هذا المقال بتحليل بعمق الأسباب الرئيسية لانخفاض أسعار الإثيريوم

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
اتجاه سعر DOGE 2025: أحدث الأخبار والتحليل السوقي

اتجاه سعر DOGE 2025: أحدث الأخبار والتحليل السوقي

سيتناول هذا المقال أحدث ديناميات السوق وحركة الأسعار لعملة DOGE في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09
ما هو سعر عملة FLR؟ ما هي شبكة Flare؟

ما هو سعر عملة FLR؟ ما هي شبكة Flare؟

شبكة فلاير هي منافس قوي في مسار الأوراق المالية الرقمية على الويب3.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-09

Tìm hiểu thêm về NEON EVM (NEON)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.