NEM Thị trường hôm nay
NEM đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của NEM chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.6481. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của NEM tính bằng THB là ฿192,388,942,177.92. Trong 24h qua, giá của NEM tính bằng THB đã tăng ฿0.009587, biểu thị mức tăng +1.5%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NEM tính bằng THB là ฿61.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.002797.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang THB là ฿0.6481 THB, với tỷ lệ thay đổi là +1.5% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/THB trong ngày qua.
Giao dịch NEM
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01971 | 2.23% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01964 | 1.03% |
The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01971, with a 24-hour trading change of 2.23%, XEM/USDT Spot is $0.01971 and 2.23%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01964 and 1.03%.
Bảng chuyển đổi NEM sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi XEM sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XEM | 0.64THB |
2XEM | 1.29THB |
3XEM | 1.94THB |
4XEM | 2.59THB |
5XEM | 3.24THB |
6XEM | 3.88THB |
7XEM | 4.53THB |
8XEM | 5.18THB |
9XEM | 5.83THB |
10XEM | 6.48THB |
1000XEM | 648.11THB |
5000XEM | 3,240.56THB |
10000XEM | 6,481.12THB |
50000XEM | 32,405.6THB |
100000XEM | 64,811.2THB |
Bảng chuyển đổi THB sang XEM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 1.54XEM |
2THB | 3.08XEM |
3THB | 4.62XEM |
4THB | 6.17XEM |
5THB | 7.71XEM |
6THB | 9.25XEM |
7THB | 10.8XEM |
8THB | 12.34XEM |
9THB | 13.88XEM |
10THB | 15.42XEM |
100THB | 154.29XEM |
500THB | 771.47XEM |
1000THB | 1,542.94XEM |
5000THB | 7,714.71XEM |
10000THB | 15,429.43XEM |
Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang THB và THB sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 XEM sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1NEM phổ biến
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.63INR |
![]() | Rp296.26IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.64THB |
NEM | 1 XEM |
---|---|
![]() | ₽1.8RUB |
![]() | R$0.11BRL |
![]() | د.إ0.07AED |
![]() | ₺0.67TRY |
![]() | ¥0.14CNY |
![]() | ¥2.81JPY |
![]() | $0.15HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.63 INR, 1 XEM = Rp296.26 IDR, 1 XEM = $0.03 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.64 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
SMART chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.6946 |
![]() | 0.0001597 |
![]() | 0.008393 |
![]() | 15.15 |
![]() | 6.81 |
![]() | 0.02523 |
![]() | 0.1029 |
![]() | 15.16 |
![]() | 86.54 |
![]() | 21.73 |
![]() | 61.82 |
![]() | 0.008399 |
![]() | 11,013.81 |
![]() | 0.0001597 |
![]() | 4.29 |
![]() | 1.04 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng NEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Nhập số lượng XEM của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua NEM
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

EPT代幣:Balance AI基礎設施如何重塑Web3用戶體驗
探索EPT代幣如何利用Balance AI基礎設施重塑Web3用戶體驗。

LUCE代幣:Solana生態系統中的新星
把握數字資產新機遇,參與區塊鏈創新

HYPER代幣:2025年區塊鏈互操作性的領先解決方案
探索HYPER代幣如何革新跨鏈互操作性

晚宴計劃引爆市場熱潮,TRUMP代幣9日內暴漲94.6
自特朗普宣布TRUMP代幣晚宴計劃以來,TRUMP代幣在短短9日內成爲加密貨幣市場的焦點

2025全球數字貨幣交易所比較:如何選出最適合你的交易平台?
數字貨幣交易所已成爲投資者進入Web3世界的核心入口

PENGU 價格走勢如何?Pudgy Penguins 是什麼項目?
Pudgy Penguins 是加密貨幣領域最具代表性的NFT項目之一。
Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hiểu về Tiền điện tử MOG

Phân Tích Giá Dogwifhat

Hiểu về Tiền điện tử Pendle

Dự Đoán Giá ICP

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số
