NEMChuyển đổi NEM (XEM) sang Euro (EUR)

XEM/EUR: 1 XEM ≈ €0.01549 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

NEM Thị trường hôm nay

NEM đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XEM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01549. Với nguồn cung lưu hành là 8,999,999,999 XEM, tổng vốn hóa thị trường của XEM tính bằng EUR là €124,948,880.1. Trong 24h qua, giá của XEM tính bằng EUR đã giảm €-0.001261, biểu thị mức giảm -7.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XEM tính bằng EUR là €1.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00007599.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XEM sang EUR

0.01549-7.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XEM sang EUR là €0.01549 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -7.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá XEM/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XEM/EUR trong ngày qua.

Giao dịch NEM

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NEMXEM/USDT
Giao ngay
$0.01739
-7.71%
logo NEMXEM/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01741
-7.25%

The real-time trading price of XEM/USDT Spot is $0.01739, with a 24-hour trading change of -7.71%, XEM/USDT Spot is $0.01739 and -7.71%, and XEM/USDT Perpetual is $0.01741 and -7.25%.

Bảng chuyển đổi NEM sang Euro

Bảng chuyển đổi XEM sang EUR

logo NEMSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XEM
0.01EUR
2XEM
0.03EUR
3XEM
0.04EUR
4XEM
0.06EUR
5XEM
0.07EUR
6XEM
0.09EUR
7XEM
0.1EUR
8XEM
0.12EUR
9XEM
0.13EUR
10XEM
0.15EUR
10000XEM
154.96EUR
50000XEM
774.81EUR
100000XEM
1,549.63EUR
500000XEM
7,748.19EUR
1000000XEM
15,496.38EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XEM

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo NEM
1EUR
64.53XEM
2EUR
129.06XEM
3EUR
193.59XEM
4EUR
258.12XEM
5EUR
322.65XEM
6EUR
387.18XEM
7EUR
451.71XEM
8EUR
516.24XEM
9EUR
580.78XEM
10EUR
645.31XEM
100EUR
6,453.11XEM
500EUR
32,265.59XEM
1000EUR
64,531.19XEM
5000EUR
322,655.95XEM
10000EUR
645,311.9XEM

Bảng chuyển đổi số tiền XEM sang EUR và EUR sang XEM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 XEM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang XEM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1NEM phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XEM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XEM = $0.02 USD, 1 XEM = €0.02 EUR, 1 XEM = ₹1.45 INR, 1 XEM = Rp262.39 IDR, 1 XEM = $0.02 CAD, 1 XEM = £0.01 GBP, 1 XEM = ฿0.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.39
logo BTCBTC
0.005824
logo ETHETH
0.3094
logo USDTUSDT
557.99
logo XRPXRP
260.3
logo BNBBNB
0.9264
logo SOLSOL
3.81
logo USDCUSDC
557.98
logo DOGEDOGE
3,260.29
logo ADAADA
833.35
logo TRXTRX
2,271.18
logo STETHSTETH
0.3094
logo WBTCWBTC
0.005842
logo SUISUI
169.28
logo SMARTSMART
478,643.22
logo LINKLINK
40.9

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng NEM của bạn

01

Nhập số lượng XEM của bạn

Nhập số lượng XEM của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá NEM hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua NEM.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi NEM sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua NEM

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ NEM sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ NEM sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi NEM sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến NEM (XEM)

Як користуватися Uniswap?

Як користуватися Uniswap?

Як лідер у сфері DeFi, Uniswap продовжує інновації, вносячи революційні зміни до платформ децентралізованих обмінів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP: Останні новини та тенденції цін

XRP значно перевершив провідні альткоїни за останні шість місяців, з піковим зростанням понад 5 разів.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Оновлення ціни LRC: Що таке Loopring?

Loopring - це найстаріший протокол Layer2 в екосистемі Ethereum, який використовує технологію zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Прогноз та аналіз цін на Helium (HNT) на 2025 рік

Як лідер у сфері DePIN, вартість токена HNT тісно пов'язана з розвитком блокчейну Інтернету речей.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Loopring (LRC) Аналіз тенденції цін

Ця стаття розгляне рух цін та стратегію інвестування Loopring (LRC) у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал обіймає Solana: Чи може повторитися історія Біткойну?

Традиційний капітал вливається в екосистему Solana, і очікується, що це може стати наступною інвестиційною точкою після Біткойну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về NEM (XEM)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.