MiL.k Thị trường hôm nay
MiL.k đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MiL.k chuyển đổi sang Canadian Dollar (CAD) là $0.2413. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 454,435,159 MLK, tổng vốn hóa thị trường của MiL.k tính bằng CAD là $148,738,512.89. Trong 24h qua, giá của MiL.k tính bằng CAD đã tăng $0.002294, biểu thị mức tăng +0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MiL.k tính bằng CAD là $5.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1803.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MLK sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MLK sang CAD là $0.2413 CAD, với tỷ lệ thay đổi là +0.96% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MLK/CAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MLK/CAD trong ngày qua.
Giao dịch MiL.k
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.1779 | 0.5% |
The real-time trading price of MLK/USDT Spot is $0.1779, with a 24-hour trading change of 0.5%, MLK/USDT Spot is $0.1779 and 0.5%, and MLK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi MiL.k sang Canadian Dollar
Bảng chuyển đổi MLK sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MLK | 0.24CAD |
2MLK | 0.48CAD |
3MLK | 0.72CAD |
4MLK | 0.96CAD |
5MLK | 1.2CAD |
6MLK | 1.44CAD |
7MLK | 1.68CAD |
8MLK | 1.93CAD |
9MLK | 2.17CAD |
10MLK | 2.41CAD |
1000MLK | 241.3CAD |
5000MLK | 1,206.51CAD |
10000MLK | 2,413.03CAD |
50000MLK | 12,065.17CAD |
100000MLK | 24,130.35CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang MLK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 4.14MLK |
2CAD | 8.28MLK |
3CAD | 12.43MLK |
4CAD | 16.57MLK |
5CAD | 20.72MLK |
6CAD | 24.86MLK |
7CAD | 29MLK |
8CAD | 33.15MLK |
9CAD | 37.29MLK |
10CAD | 41.44MLK |
100CAD | 414.41MLK |
500CAD | 2,072.07MLK |
1000CAD | 4,144.15MLK |
5000CAD | 20,720.78MLK |
10000CAD | 41,441.57MLK |
Bảng chuyển đổi số tiền MLK sang CAD và CAD sang MLK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 MLK sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAD sang MLK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MiL.k phổ biến
MiL.k | 1 MLK |
---|---|
![]() | $0.18USD |
![]() | €0.16EUR |
![]() | ₹14.86INR |
![]() | Rp2,698.7IDR |
![]() | $0.24CAD |
![]() | £0.13GBP |
![]() | ฿5.87THB |
MiL.k | 1 MLK |
---|---|
![]() | ₽16.44RUB |
![]() | R$0.97BRL |
![]() | د.إ0.65AED |
![]() | ₺6.07TRY |
![]() | ¥1.25CNY |
![]() | ¥25.62JPY |
![]() | $1.39HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MLK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MLK = $0.18 USD, 1 MLK = €0.16 EUR, 1 MLK = ₹14.86 INR, 1 MLK = Rp2,698.7 IDR, 1 MLK = $0.24 CAD, 1 MLK = £0.13 GBP, 1 MLK = ฿5.87 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
SUI chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 16.65 |
![]() | 0.003867 |
![]() | 0.2019 |
![]() | 368.47 |
![]() | 160.55 |
![]() | 0.6108 |
![]() | 2.46 |
![]() | 368.77 |
![]() | 2,064.41 |
![]() | 518.16 |
![]() | 1,499.62 |
![]() | 0.2025 |
![]() | 257,059.15 |
![]() | 0.003864 |
![]() | 103.22 |
![]() | 24.88 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Canadian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Nhập số lượng MiL.k của bạn
Nhập số lượng MLK của bạn
Nhập số lượng MLK của bạn
Chọn Canadian Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Canadian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MiL.k hiện tại theo Canadian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MiL.k.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MiL.k sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua MiL.k
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MiL.k sang Canadian Dollar (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MiL.k sang Canadian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MiL.k sang Canadian Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi MiL.k sang loại tiền tệ khác ngoài Canadian Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Canadian Dollar (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MiL.k (MLK)

كيف تختار تبادل الأموال الافتراضية في عام 2025؟
اختيار التبادل الصحيح أصعب من أي وقت مضى.

يدعي جاستن صن أن JST ستصبح 'عملة مضاعفة مئة مرة'، مما أثار مناقشات في نظام Tron
أدلى مؤسس ترون جاستن صن بإعلان رئيسي على منصة وسائل التواصل الاجتماعي X، معتبرًا أن الرمز JST (JUST) قد خضع لعكس أساسي ومتنبئًا بأنه سيصبح 'الرمز المئوي التالي'.

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟
لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025
كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)
سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟
يتدفق رأس المال التقليدي إلى نظام سولانا، مع توقعات السوق بأنه يمكن أن يصبح المكان الساخن التالي للاستثمار بعد بيتكوين.