Maverick Thị trường hôm nay
Maverick đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAV chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹6.2. Với nguồn cung lưu hành là 596,431,975.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của MAV tính bằng INR là ₹309,163,515,602.1. Trong 24h qua, giá của MAV tính bằng INR đã giảm ₹-0.1832, biểu thị mức giảm -2.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAV tính bằng INR là ₹68.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹3.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang INR là ₹6.2 INR, với tỷ lệ thay đổi là -2.81% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/INR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/INR trong ngày qua.
Giao dịch Maverick
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07544 | -0.48% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07543 | -0.29% |
The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.07544, with a 24-hour trading change of -0.48%, MAV/USDT Spot is $0.07544 and -0.48%, and MAV/USDT Perpetual is $0.07543 and -0.29%.
Bảng chuyển đổi Maverick sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi MAV sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAV | 6.2INR |
2MAV | 12.4INR |
3MAV | 18.61INR |
4MAV | 24.81INR |
5MAV | 31.02INR |
6MAV | 37.22INR |
7MAV | 43.43INR |
8MAV | 49.63INR |
9MAV | 55.84INR |
10MAV | 62.04INR |
100MAV | 620.46INR |
500MAV | 3,102.34INR |
1000MAV | 6,204.69INR |
5000MAV | 31,023.47INR |
10000MAV | 62,046.94INR |
Bảng chuyển đổi INR sang MAV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 0.1611MAV |
2INR | 0.3223MAV |
3INR | 0.4835MAV |
4INR | 0.6446MAV |
5INR | 0.8058MAV |
6INR | 0.967MAV |
7INR | 1.12MAV |
8INR | 1.28MAV |
9INR | 1.45MAV |
10INR | 1.61MAV |
1000INR | 161.16MAV |
5000INR | 805.84MAV |
10000INR | 1,611.68MAV |
50000INR | 8,058.41MAV |
100000INR | 16,116.83MAV |
Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang INR và INR sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MAV sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maverick phổ biến
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.2INR |
![]() | Rp1,126.66IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.45THB |
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | ₽6.86RUB |
![]() | R$0.4BRL |
![]() | د.إ0.27AED |
![]() | ₺2.54TRY |
![]() | ¥0.52CNY |
![]() | ¥10.7JPY |
![]() | $0.58HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.07 USD, 1 MAV = €0.07 EUR, 1 MAV = ₹6.2 INR, 1 MAV = Rp1,126.66 IDR, 1 MAV = $0.1 CAD, 1 MAV = £0.06 GBP, 1 MAV = ฿2.45 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
AVAX chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.271 |
![]() | 0.00005765 |
![]() | 0.00241 |
![]() | 5.98 |
![]() | 2.53 |
![]() | 0.009144 |
![]() | 0.0346 |
![]() | 5.98 |
![]() | 26.04 |
![]() | 7.57 |
![]() | 22.96 |
![]() | 0.002415 |
![]() | 0.00005768 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.3611 |
![]() | 5,217.94 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maverick của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indian Rupee hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maverick
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

HOUSE Coin: An Innovative Hedging Tool for the Real Estate Market
Discover the HOUSE token: an innovative hedging tool for the real estate market

How High Will Bitcoin Go In 2025?
In 2025, the cryptocurrency market ushers in a new peak, with institutional investors continuously entering the market driving prices up.

AI Revolution in Crypto: Tether.ai and Bitcoin Faucet Revival in 2025
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Latest Shiba Inu News: Ecosystem Update, Price Performance
The innovation pace of the Shiba Inu ecosystem is accelerating, and the success of ShibOS and Shibarium has laid a solid foundation for its future development.

2025 Unaccomplice Exchange Depth Analysis Guide
This article will delve into the core mechanisms of non-custodial exchanges

Can Bitcoin Return to $100,000?
Can Bitcoin return to $100,000? What kind of future will it write?