Maverick Thị trường hôm nay
Maverick đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAV chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.06813. Với nguồn cung lưu hành là 596,431,975.18 MAV, tổng vốn hóa thị trường của MAV tính bằng EUR là €36,406,523.51. Trong 24h qua, giá của MAV tính bằng EUR đã giảm €-0.0005769, biểu thị mức giảm -0.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAV tính bằng EUR là €0.7333, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.03997.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAV sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAV sang EUR là €0.06813 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MAV/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAV/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Maverick
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07666 | -0.8% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07682 | 0.6% |
The real-time trading price of MAV/USDT Spot is $0.07666, with a 24-hour trading change of -0.8%, MAV/USDT Spot is $0.07666 and -0.8%, and MAV/USDT Perpetual is $0.07682 and 0.6%.
Bảng chuyển đổi Maverick sang Euro
Bảng chuyển đổi MAV sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAV | 0.06EUR |
2MAV | 0.13EUR |
3MAV | 0.2EUR |
4MAV | 0.27EUR |
5MAV | 0.34EUR |
6MAV | 0.4EUR |
7MAV | 0.47EUR |
8MAV | 0.54EUR |
9MAV | 0.61EUR |
10MAV | 0.68EUR |
10000MAV | 681.33EUR |
50000MAV | 3,406.65EUR |
100000MAV | 6,813.31EUR |
500000MAV | 34,066.59EUR |
1000000MAV | 68,133.19EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang MAV
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 14.67MAV |
2EUR | 29.35MAV |
3EUR | 44.03MAV |
4EUR | 58.7MAV |
5EUR | 73.38MAV |
6EUR | 88.06MAV |
7EUR | 102.73MAV |
8EUR | 117.41MAV |
9EUR | 132.09MAV |
10EUR | 146.77MAV |
100EUR | 1,467.71MAV |
500EUR | 7,338.56MAV |
1000EUR | 14,677.13MAV |
5000EUR | 73,385.66MAV |
10000EUR | 146,771.33MAV |
Bảng chuyển đổi số tiền MAV sang EUR và EUR sang MAV ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 MAV sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang MAV, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Maverick phổ biến
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | $0.08USD |
![]() | €0.07EUR |
![]() | ₹6.35INR |
![]() | Rp1,153.66IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.06GBP |
![]() | ฿2.51THB |
Maverick | 1 MAV |
---|---|
![]() | ₽7.03RUB |
![]() | R$0.41BRL |
![]() | د.إ0.28AED |
![]() | ₺2.6TRY |
![]() | ¥0.54CNY |
![]() | ¥10.95JPY |
![]() | $0.59HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAV và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAV = $0.08 USD, 1 MAV = €0.07 EUR, 1 MAV = ₹6.35 INR, 1 MAV = Rp1,153.66 IDR, 1 MAV = $0.1 CAD, 1 MAV = £0.06 GBP, 1 MAV = ฿2.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.8 |
![]() | 0.005479 |
![]() | 0.2267 |
![]() | 558.1 |
![]() | 224.67 |
![]() | 0.8449 |
![]() | 3.26 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,454.68 |
![]() | 696.31 |
![]() | 2,053.11 |
![]() | 0.2277 |
![]() | 0.005492 |
![]() | 144.02 |
![]() | 34 |
![]() | 23.05 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Maverick của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Nhập số lượng MAV của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Maverick hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Maverick.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Maverick sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Maverick
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Maverick sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Maverick sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Maverick sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Maverick (MAV)

Tägliche Nachrichten | US-Arbeitsmarktbericht wird heute Abend veröffentlicht, Strategie könnte ihre Bestände an BTC um weitere 21 Milliarden US-Dollar erhöhen
Tethers Quartalsgewinn überstieg 1 Milliarde Dollar

Wöchentliche Web3-Forschung|Der Markt zeigte im Allgemeinen einen Aufwärtstrend
Der Markt zeigte in dieser Woche einen volatilen Aufwärtstrend

Schwache US-Wirtschaft könnte die Fed dovish machen; VIRTUELL Marktkapitalisierung übersteigt erneut 1 Mrd. $
US Q1 GDP schrumpft um 0,3%; Nur eine 5,1%ige Chance auf eine Fed-Zinssenkung im Mai; Der Verkauf von MOVE-Token sieht sich Medienvorwürfen gegenüber

AGIX Preis im Jahr 2025: Web3 KI Token Marktanalyse und Investitionsausblick
Erkunden Sie das Potenzial von AGIX im Jahr 2025: Analysieren Sie Preisprognosen, Marktwachstum und deren Auswirkungen auf Web3.

OHM Preis im Jahr 2025: Analyse und Staking Belohnungen für Investoren
Erkunden Sie das Potenzial des OHM-Preisanstiegs bis 2025, indem Sie die innovative DeFi-Strategie von Olympus DAO und die Staking-Belohnungen analysieren.

VINU Preis im Jahr 2025: Analyse und Anlagestrategien
Erkunden Sie das Preispotenzial von VINU im Jahr 2025 mit Expertenanalyse, Markttrends und Anlagestrategien.