MakerDAOChuyển đổi MakerDAO (MKR) sang Hong Kong Dollar (HKD)

MKR/HKD: 1 MKR ≈ $11,592.27 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

MakerDAO Thị trường hôm nay

MakerDAO đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MKR chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $11,592.27. Với nguồn cung lưu hành là 838,949.26 MKR, tổng vốn hóa thị trường của MKR tính bằng HKD là $75,773,965,095.38. Trong 24h qua, giá của MKR tính bằng HKD đã giảm $-30.24, biểu thị mức giảm -0.26%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MKR tính bằng HKD là $49,025.9, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $1,311.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MKR sang HKD

$11,592.27-0.26%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MKR sang HKD là $ HKD, với tỷ lệ thay đổi là -0.26% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá MKR/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MKR/HKD trong ngày qua.

Giao dịch MakerDAO

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MakerDAOMKR/USDT
Giao ngay
$1,489.61
-0.32%
logo MakerDAOMKR/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$1,489.3
-0.61%

The real-time trading price of MKR/USDT Spot is $1,489.61, with a 24-hour trading change of -0.32%, MKR/USDT Spot is $1,489.61 and -0.32%, and MKR/USDT Perpetual is $1,489.3 and -0.61%.

Bảng chuyển đổi MakerDAO sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi MKR sang HKD

logo MakerDAOSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1MKR
11,592.27HKD
2MKR
23,184.55HKD
3MKR
34,776.83HKD
4MKR
46,369.11HKD
5MKR
57,961.39HKD
6MKR
69,553.67HKD
7MKR
81,145.95HKD
8MKR
92,738.22HKD
9MKR
104,330.5HKD
10MKR
115,922.78HKD
100MKR
1,159,227.86HKD
500MKR
5,796,139.33HKD
1000MKR
11,592,278.66HKD
5000MKR
57,961,393.31HKD
10000MKR
115,922,786.62HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang MKR

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo MakerDAO
1HKD
0.00008626MKR
2HKD
0.0001725MKR
3HKD
0.0002587MKR
4HKD
0.000345MKR
5HKD
0.0004313MKR
6HKD
0.0005175MKR
7HKD
0.0006038MKR
8HKD
0.0006901MKR
9HKD
0.0007763MKR
10HKD
0.0008626MKR
10000000HKD
862.64MKR
50000000HKD
4,313.21MKR
100000000HKD
8,626.43MKR
500000000HKD
43,132.15MKR
1000000000HKD
86,264.31MKR

Bảng chuyển đổi số tiền MKR sang HKD và HKD sang MKR ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 MKR sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 HKD sang MKR, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MakerDAO phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MKR và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MKR = $1,487.83 USD, 1 MKR = €1,332.95 EUR, 1 MKR = ₹124,296.89 INR, 1 MKR = Rp22,569,987.87 IDR, 1 MKR = $2,018.09 CAD, 1 MKR = £1,117.36 GBP, 1 MKR = ฿49,072.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.89
logo BTCBTC
0.0006806
logo ETHETH
0.03545
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
29.49
logo BNBBNB
0.1067
logo SOLSOL
0.4357
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
358.67
logo ADAADA
91.22
logo TRXTRX
253.47
logo STETHSTETH
0.03552
logo SMARTSMART
44,318.59
logo WBTCWBTC
0.0006824
logo SUISUI
18.11
logo LINKLINK
4.36

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng MakerDAO của bạn

01

Nhập số lượng MKR của bạn

Nhập số lượng MKR của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MakerDAO hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MakerDAO.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MakerDAO sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua MakerDAO

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MakerDAO sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MakerDAO sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi MakerDAO sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến MakerDAO (MKR)

Аналіз цінової тенденції токена TRUMP після розблокування в квітні

Аналіз цінової тенденції токена TRUMP після розблокування в квітні

Ця стаття глибоко аналізує тенденцію ціни TRUMP

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
XYO Крипто в 2025 році: Ціна, Сфери Використання та Майнінг Пояснено [图片]

XYO Крипто в 2025 році: Ціна, Сфери Використання та Майнінг Пояснено [图片]

Дізнайтеся про революційний вплив мережі XYO на місцеві дані у 2025 році.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
SUI монета в 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Винагороди за Стейкінг

SUI монета в 2025 році: Ціна, Посібник з Покупки та Винагороди за Стейкінг

Дізнайтеся про потенціал монети SUI до 2025 року, дізнайтеся, як купувати та стейкати для оптимального прибутку, та дослідіть її революційну технологію блокчейну.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Монета INIT: Ціна, Посібник по покупці та порівняння в 2025 році

Монета INIT: Ціна, Посібник по покупці та порівняння в 2025 році

Відкрийте для себе монету INIT, високої зірки криптосвіту 2025 року.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Ціна на Pepe в 2025 році: аналіз та інвестиційний прогноз

Ціна на Pepe в 2025 році: аналіз та інвестиційний прогноз

Досліджуйте вибуховий ріст монети Pepe та прогнози цін на 2025 рік.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25
Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD

Ціна HEX 2025: Довгострокові винагороди за стейкінг на блокчейні Ethereum CD

Дізнайтеся про HEX, революційний блокчейн CD на Ethereum.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-25

Tìm hiểu thêm về MakerDAO (MKR)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.