Magic EdenChuyển đổi Magic Eden (ME) sang Chinese Renminbi Yuan (CNY)

ME/CNY: 1 ME ≈ ¥6.76 CNY

Lần cập nhật mới nhất:

Magic Eden Thị trường hôm nay

Magic Eden đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Magic Eden chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥6.76. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,986,279.37 ME, tổng vốn hóa thị trường của Magic Eden tính bằng CNY là ¥7,113,763,421.03. Trong 24h qua, giá của Magic Eden tính bằng CNY đã tăng ¥0.1266, biểu thị mức tăng +1.92%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Magic Eden tính bằng CNY là ¥211.59, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥5.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ME sang CNY

¥6.76+1.92%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ME sang CNY là ¥6.76 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +1.92% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ME/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ME/CNY trong ngày qua.

Giao dịch Magic Eden

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Magic EdenME/USDT
Giao ngay
$0.9537
2.62%
logo Magic EdenME/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.9527
2.95%

The real-time trading price of ME/USDT Spot is $0.9537, with a 24-hour trading change of 2.62%, ME/USDT Spot is $0.9537 and 2.62%, and ME/USDT Perpetual is $0.9527 and 2.95%.

Bảng chuyển đổi Magic Eden sang Chinese Renminbi Yuan

Bảng chuyển đổi ME sang CNY

logo Magic EdenSố lượng
Chuyển thànhlogo CNY
1ME
6.76CNY
2ME
13.53CNY
3ME
20.3CNY
4ME
27.07CNY
5ME
33.84CNY
6ME
40.61CNY
7ME
47.38CNY
8ME
54.15CNY
9ME
60.92CNY
10ME
67.69CNY
100ME
676.96CNY
500ME
3,384.83CNY
1000ME
6,769.66CNY
5000ME
33,848.3CNY
10000ME
67,696.61CNY

Bảng chuyển đổi CNY sang ME

logo CNYSố lượng
Chuyển thànhlogo Magic Eden
1CNY
0.1477ME
2CNY
0.2954ME
3CNY
0.4431ME
4CNY
0.5908ME
5CNY
0.7385ME
6CNY
0.8863ME
7CNY
1.03ME
8CNY
1.18ME
9CNY
1.32ME
10CNY
1.47ME
1000CNY
147.71ME
5000CNY
738.58ME
10000CNY
1,477.17ME
50000CNY
7,385.89ME
100000CNY
14,771.78ME

Bảng chuyển đổi số tiền ME sang CNY và CNY sang ME ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ME sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang ME, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Magic Eden phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ME và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ME = $0.96 USD, 1 ME = €0.86 EUR, 1 ME = ₹80.18 INR, 1 ME = Rp14,559.91 IDR, 1 ME = $1.3 CAD, 1 ME = £0.72 GBP, 1 ME = ฿31.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CNYCNY
logo GTGT
3.34
logo BTCBTC
0.000747
logo ETHETH
0.0388
logo USDTUSDT
70.89
logo XRPXRP
32.84
logo BNBBNB
0.1183
logo SOLSOL
0.4824
logo USDCUSDC
70.86
logo DOGEDOGE
411.57
logo ADAADA
105.58
logo TRXTRX
284.74
logo STETHSTETH
0.03908
logo WBTCWBTC
0.0007494
logo SUISUI
20.71
logo SMARTSMART
58,927.52
logo LINKLINK
5.17

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Magic Eden của bạn

01

Nhập số lượng ME của bạn

Nhập số lượng ME của bạn

02

Chọn Chinese Renminbi Yuan

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Magic Eden hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Magic Eden.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Magic Eden sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Magic Eden

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Magic Eden sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Magic Eden sang Chinese Renminbi Yuan?

4.Tôi có thể chuyển đổi Magic Eden sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Magic Eden (ME)

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

QKA トークン: クオッカをテーマにした MEME コイン投資機会

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-28
マジックエデンとは何ですか? MEトークンはどこで購入できますか?

マジックエデンとは何ですか? MEトークンはどこで購入できますか?

マジックエデンとは何ですか? MEトークンはどこで購入できますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-20
AGONトークン:BSC上のAIチャットテーマのMEMEトークン

AGONトークン:BSC上のAIチャットテーマのMEMEトークン

この記事では、AIチャットコンセプトのミームトークンとしてのAGONトークンの独自の位置と開発展望について詳しく説明します。BSCチェーン上でのことです。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
CARコイン: 中央アフリカ共和国大統領の新しいMEMEコインの説明

CARコイン: 中央アフリカ共和国大統領の新しいMEMEコインの説明

中央アフリカ共和国の大統領によって発行されたCARトークンの探索:デジタル通貨革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-19
CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CAPTAINBNB Coin: BNBチェーンのマスコットとMEMEコイン

CZのロボットアバターとBNBチェーンの公式マスコットに触発されたMEMEコインであるCAPTAINBNBを発見してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-18
LIBRADICKコイン:デイブ・ポートノイのMEMEコインは、アルゼンチンの大統領を揶揄しています。

LIBRADICKコイン:デイブ・ポートノイのMEMEコインは、アルゼンチンの大統領を揶揄しています。

Barstool SportsのDave Portnoyが作成した風刺的な暗号通貨トークンLIBRADICKを探索し、アルゼンチンの大統領Mileiをからかう

Gate.blogThời gian đăng: 2025-02-17

Tìm hiểu thêm về Magic Eden (ME)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.