Lisk Thị trường hôm nay
Lisk đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Lisk chuyển đổi sang Bulgarian Lev (BGN) là лв0.952. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 179,763,695.74 LSK, tổng vốn hóa thị trường của Lisk tính bằng BGN là лв299,887,673.55. Trong 24h qua, giá của Lisk tính bằng BGN đã tăng лв0.06106, biểu thị mức tăng +6.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Lisk tính bằng BGN là лв61.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là лв0.1781.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LSK sang BGN
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LSK sang BGN là лв0.952 BGN, với tỷ lệ thay đổi là +6.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LSK/BGN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LSK/BGN trong ngày qua.
Giao dịch Lisk
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.5414 | 5.47% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.5405 | 3.9% |
The real-time trading price of LSK/USDT Spot is $0.5414, with a 24-hour trading change of 5.47%, LSK/USDT Spot is $0.5414 and 5.47%, and LSK/USDT Perpetual is $0.5405 and 3.9%.
Bảng chuyển đổi Lisk sang Bulgarian Lev
Bảng chuyển đổi LSK sang BGN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LSK | 0.95BGN |
2LSK | 1.9BGN |
3LSK | 2.86BGN |
4LSK | 3.81BGN |
5LSK | 4.77BGN |
6LSK | 5.72BGN |
7LSK | 6.68BGN |
8LSK | 7.63BGN |
9LSK | 8.59BGN |
10LSK | 9.54BGN |
1000LSK | 954.65BGN |
5000LSK | 4,773.26BGN |
10000LSK | 9,546.53BGN |
50000LSK | 47,732.65BGN |
100000LSK | 95,465.3BGN |
Bảng chuyển đổi BGN sang LSK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BGN | 1.04LSK |
2BGN | 2.09LSK |
3BGN | 3.14LSK |
4BGN | 4.19LSK |
5BGN | 5.23LSK |
6BGN | 6.28LSK |
7BGN | 7.33LSK |
8BGN | 8.38LSK |
9BGN | 9.42LSK |
10BGN | 10.47LSK |
100BGN | 104.75LSK |
500BGN | 523.75LSK |
1000BGN | 1,047.5LSK |
5000BGN | 5,237.5LSK |
10000BGN | 10,475LSK |
Bảng chuyển đổi số tiền LSK sang BGN và BGN sang LSK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LSK sang BGN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BGN sang LSK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Lisk phổ biến
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | $0.54USD |
![]() | €0.49EUR |
![]() | ₹45.39INR |
![]() | Rp8,241.72IDR |
![]() | $0.74CAD |
![]() | £0.41GBP |
![]() | ฿17.92THB |
Lisk | 1 LSK |
---|---|
![]() | ₽50.21RUB |
![]() | R$2.96BRL |
![]() | د.إ2AED |
![]() | ₺18.54TRY |
![]() | ¥3.83CNY |
![]() | ¥78.24JPY |
![]() | $4.23HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LSK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LSK = $0.54 USD, 1 LSK = €0.49 EUR, 1 LSK = ₹45.39 INR, 1 LSK = Rp8,241.72 IDR, 1 LSK = $0.74 CAD, 1 LSK = £0.41 GBP, 1 LSK = ฿17.92 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BGN
ETH chuyển đổi sang BGN
USDT chuyển đổi sang BGN
XRP chuyển đổi sang BGN
BNB chuyển đổi sang BGN
SOL chuyển đổi sang BGN
USDC chuyển đổi sang BGN
DOGE chuyển đổi sang BGN
ADA chuyển đổi sang BGN
TRX chuyển đổi sang BGN
STETH chuyển đổi sang BGN
SMART chuyển đổi sang BGN
WBTC chuyển đổi sang BGN
SUI chuyển đổi sang BGN
LINK chuyển đổi sang BGN
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BGN, ETH sang BGN, USDT sang BGN, BNB sang BGN, SOL sang BGN, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 12.71 |
![]() | 0.003003 |
![]() | 0.1584 |
![]() | 285.18 |
![]() | 123.79 |
![]() | 0.4709 |
![]() | 1.92 |
![]() | 285.45 |
![]() | 1,590.87 |
![]() | 403.82 |
![]() | 1,143.59 |
![]() | 0.1586 |
![]() | 198,152.26 |
![]() | 0.003011 |
![]() | 80.57 |
![]() | 18.98 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Bulgarian Lev nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BGN sang GT, BGN sang USDT, BGN sang BTC, BGN sang ETH, BGN sang USBT, BGN sang PEPE, BGN sang EIGEN, BGN sang OG, v.v.
Nhập số lượng Lisk của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Nhập số lượng LSK của bạn
Chọn Bulgarian Lev
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Bulgarian Lev hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Lisk hiện tại theo Bulgarian Lev hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Lisk.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Lisk sang BGN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Lisk
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Lisk sang Bulgarian Lev (BGN) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Bulgarian Lev trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Lisk sang Bulgarian Lev?
4.Tôi có thể chuyển đổi Lisk sang loại tiền tệ khác ngoài Bulgarian Lev không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Bulgarian Lev (BGN) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Lisk (LSK)

TRUMP代幣4月份解鎖後價格走勢分析
本文深入分析TRUMP這一Meme代幣在4月解鎖後的價格走勢

XYO 加密貨幣 2025:價格、用例和挖礦解析
探索 XYO 網路在 2025 年對基於位置的數據的變革性影響。

SUI 代幣在 2025 年:價格、購買指南和質押獎勵
探索 SUI 代幣在 2025 年的潛力,了解如何購買和質押以獲得最佳回報,並探索其突破性的區塊鏈技術。

INIT 代幣:2025 年的價格、購買指南和比較
發現 INIT 代幣,2025 年加密世界的冉冉新星。

2025年Pepe代幣價格:分析與投資展望
探索Pepe代幣的爆炸性增長及2025年價格預測。

HEX 价格 2025:以太坊区块链 CD 上的长期质押奖励
发现 HEX,以太坊上的变革性区块链 CD。