Liquity Thị trường hôm nay
Liquity đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Liquity chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.8643. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 97,439,718.02 LQTY, tổng vốn hóa thị trường của Liquity tính bằng EUR là €75,455,758.04. Trong 24h qua, giá của Liquity tính bằng EUR đã tăng €0.04191, biểu thị mức tăng +5.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Liquity tính bằng EUR là €3.44, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3861.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LQTY sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LQTY sang EUR là €0.8643 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +5.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LQTY/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LQTY/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Liquity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.9561 | 1.14% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.9561 | 1.42% |
The real-time trading price of LQTY/USDT Spot is $0.9561, with a 24-hour trading change of 1.14%, LQTY/USDT Spot is $0.9561 and 1.14%, and LQTY/USDT Perpetual is $0.9561 and 1.42%.
Bảng chuyển đổi Liquity sang Euro
Bảng chuyển đổi LQTY sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1LQTY | 0.86EUR |
2LQTY | 1.72EUR |
3LQTY | 2.59EUR |
4LQTY | 3.45EUR |
5LQTY | 4.32EUR |
6LQTY | 5.18EUR |
7LQTY | 6.05EUR |
8LQTY | 6.91EUR |
9LQTY | 7.77EUR |
10LQTY | 8.64EUR |
1000LQTY | 864.36EUR |
5000LQTY | 4,321.82EUR |
10000LQTY | 8,643.64EUR |
50000LQTY | 43,218.21EUR |
100000LQTY | 86,436.43EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang LQTY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.15LQTY |
2EUR | 2.31LQTY |
3EUR | 3.47LQTY |
4EUR | 4.62LQTY |
5EUR | 5.78LQTY |
6EUR | 6.94LQTY |
7EUR | 8.09LQTY |
8EUR | 9.25LQTY |
9EUR | 10.41LQTY |
10EUR | 11.56LQTY |
100EUR | 115.69LQTY |
500EUR | 578.45LQTY |
1000EUR | 1,156.91LQTY |
5000EUR | 5,784.59LQTY |
10000EUR | 11,569.19LQTY |
Bảng chuyển đổi số tiền LQTY sang EUR và EUR sang LQTY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 LQTY sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang LQTY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Liquity phổ biến
Liquity | 1 LQTY |
---|---|
![]() | $0.96USD |
![]() | €0.86EUR |
![]() | ₹80.6INR |
![]() | Rp14,635.76IDR |
![]() | $1.31CAD |
![]() | £0.72GBP |
![]() | ฿31.82THB |
Liquity | 1 LQTY |
---|---|
![]() | ₽89.16RUB |
![]() | R$5.25BRL |
![]() | د.إ3.54AED |
![]() | ₺32.93TRY |
![]() | ¥6.8CNY |
![]() | ¥138.93JPY |
![]() | $7.52HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LQTY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LQTY = $0.96 USD, 1 LQTY = €0.86 EUR, 1 LQTY = ₹80.6 INR, 1 LQTY = Rp14,635.76 IDR, 1 LQTY = $1.31 CAD, 1 LQTY = £0.72 GBP, 1 LQTY = ฿31.82 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 25.33 |
![]() | 0.005341 |
![]() | 0.2171 |
![]() | 558.06 |
![]() | 229.66 |
![]() | 0.8351 |
![]() | 3.16 |
![]() | 558.15 |
![]() | 2,222.25 |
![]() | 668.94 |
![]() | 2,079.73 |
![]() | 0.2171 |
![]() | 132.53 |
![]() | 0.005339 |
![]() | 32.05 |
![]() | 21.7 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Liquity của bạn
Nhập số lượng LQTY của bạn
Nhập số lượng LQTY của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Liquity hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Liquity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Liquity sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Liquity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Liquity sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Liquity sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Liquity sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Liquity sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Liquity (LQTY)

مستكشف سولانا: استكشاف عميق في بيانات سلسلة الكتل سولانا
أصبح مستكشف سولانا أداة أساسية للمستخدمين لاستكشاف النظام البيئي سولانا

VOXEL: الابتكار في دمج التشفير وألعاب البلوكتشين
VOXEL هو مشروع لعبة بلوكتشين تم تطويره بواسطة AlwaysGeeky Games

ما هو FIS؟
الرمز FIS هو الرمز الأساسي للأداة الأصلية لبروتوكول StaFi، حيث يلعب دورًا رئيسيًا في دفع تطوير بروتوكول StaFi.

NKN: البلوكتشين الذي يقود الشبكة اللامركزية للمستقبل
NKN هو بروتوكول شبكة ند للشبكة الندية المركزية المصمم لمعالجة قضايا الحيادية والخصوصية والكفاءة على الإنترنت.

غونزيلا: ثورة الألعاب الجيل القادمة التي تدفعها التكنولوجيا الحديثة
Gunzilla هو مشروع رائد في مجال العملات المشفرة وألعاب البلوكتشين

Gate.io: احتياطي 10.865 مليار دولار وفائض 2.415 مليار
قد أصدرت Gate.io تقريرها الأخير لـ إثبات الاحتياطي.
Tìm hiểu thêm về Liquity (LQTY)

Định nghĩa lãi suất cho stablecoins

10 Cập Nhật Chính Về DeFi và Tiền Điện Tử Mà Bạn Cần Biết

Gate Research: Bitcoin Dominance Tăng, Người Sáng Lập Telegram Được Phóng Thích Trên Tiền Kéo, Sony Tham Gia Cuộc Đua Layer 2

Gate Research: Giá sàn dòng NFT Blue-Chip bật lại; Sự bắt giữ của Người sáng lập Telegram làm lay chuyển động hệ sinh thái chuỗi TON

Tìm hiểu ZeroLend: Xây dựng Giao thức cho vay siêu chuỗi L3 trên zkSync
