Liquid Loans USDL Thị trường hôm nay
Liquid Loans USDL đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Liquid Loans USDL chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥7.12. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 4,533,635.62 USDL, tổng vốn hóa thị trường của Liquid Loans USDL tính bằng CNY là ¥227,793,005.18. Trong 24h qua, giá của Liquid Loans USDL tính bằng CNY đã tăng ¥0.001764, biểu thị mức tăng +0.02%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Liquid Loans USDL tính bằng CNY là ¥8.11, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥6.08.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1USDL sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 USDL sang CNY là ¥7.12 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +0.02% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá USDL/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 USDL/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Liquid Loans USDL
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of USDL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, USDL/-- Spot is $ and 0%, and USDL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Liquid Loans USDL sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi USDL sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1USDL | 7.12CNY |
2USDL | 14.24CNY |
3USDL | 21.37CNY |
4USDL | 28.49CNY |
5USDL | 35.61CNY |
6USDL | 42.74CNY |
7USDL | 49.86CNY |
8USDL | 56.98CNY |
9USDL | 64.11CNY |
10USDL | 71.23CNY |
100USDL | 712.37CNY |
500USDL | 3,561.86CNY |
1000USDL | 7,123.73CNY |
5000USDL | 35,618.66CNY |
10000USDL | 71,237.32CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang USDL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 0.1403USDL |
2CNY | 0.2807USDL |
3CNY | 0.4211USDL |
4CNY | 0.5615USDL |
5CNY | 0.7018USDL |
6CNY | 0.8422USDL |
7CNY | 0.9826USDL |
8CNY | 1.12USDL |
9CNY | 1.26USDL |
10CNY | 1.4USDL |
1000CNY | 140.37USDL |
5000CNY | 701.87USDL |
10000CNY | 1,403.75USDL |
50000CNY | 7,018.79USDL |
100000CNY | 14,037.58USDL |
Bảng chuyển đổi số tiền USDL sang CNY và CNY sang USDL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USDL sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CNY sang USDL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Liquid Loans USDL phổ biến
Liquid Loans USDL | 1 USDL |
---|---|
![]() | $1.01USD |
![]() | €0.9EUR |
![]() | ₹84.38INR |
![]() | Rp15,321.43IDR |
![]() | $1.37CAD |
![]() | £0.76GBP |
![]() | ฿33.31THB |
Liquid Loans USDL | 1 USDL |
---|---|
![]() | ₽93.33RUB |
![]() | R$5.49BRL |
![]() | د.إ3.71AED |
![]() | ₺34.47TRY |
![]() | ¥7.12CNY |
![]() | ¥145.44JPY |
![]() | $7.87HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 USDL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 USDL = $1.01 USD, 1 USDL = €0.9 EUR, 1 USDL = ₹84.38 INR, 1 USDL = Rp15,321.43 IDR, 1 USDL = $1.37 CAD, 1 USDL = £0.76 GBP, 1 USDL = ฿33.31 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.31 |
![]() | 0.0006745 |
![]() | 0.02824 |
![]() | 70.87 |
![]() | 29.84 |
![]() | 0.1093 |
![]() | 0.4275 |
![]() | 70.9 |
![]() | 317.12 |
![]() | 95.83 |
![]() | 266.94 |
![]() | 0.02817 |
![]() | 0.0006736 |
![]() | 18.5 |
![]() | 4.48 |
![]() | 3.19 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Liquid Loans USDL của bạn
Nhập số lượng USDL của bạn
Nhập số lượng USDL của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Liquid Loans USDL hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Liquid Loans USDL.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Liquid Loans USDL sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Liquid Loans USDL
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Liquid Loans USDL sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Liquid Loans USDL sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Liquid Loans USDL sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Liquid Loans USDL sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Liquid Loans USDL (USDL)

Ethereum обогнал Coca-Cola и Alibaba по рыночной капитализации
Ethereum, вторая по величине криптовалюта в мире по рыночной капитализации, достигла значительного рубежа.

Что такое PayFi?
PayFi, этот инновационный способ оплаты не только подрывает традиционную модель транзакций, но и приносит пользователям невиданный уровень удобства.

Первый проект Launchpad Gate.io: Puffverse зажигает тренд GameFi
13 мая 2025 года ведущая в мире криптовалютная биржа Gate.io официально запустила свой первый проект Launchpad - Puffverse (PFVS)

Дебют на Gate.io Launchpad: Puffverse открывает новую главу в играх на блокчейне
Как первый блокчейн-проект, запущенный на платформе Gate.io Launchpad, Puffverse быстро стал объектом внимания рынка благодаря своему уникальному режиму GameFi и механизму участия с низким порогом.

Что такое Gate Launchpad и как в нем участвовать?
Gate Launchpad предоставляет всестороннюю поддержку ранним высококачественным проектам от сбора средств до продвижения на рынке.

Исследуйте возможности майнинга Ethereum
В бурном мире криптовалют Ethereum Mining всегда был в центре внимания блокчейн-энтузиастов и инвесторов.