Layer3Chuyển đổi Layer3 (L3) sang British Pound (GBP)

L3/GBP: 1 L3 ≈ £0.05534 GBP

Lần cập nhật mới nhất:

Layer3 Thị trường hôm nay

Layer3 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Layer3 chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.05534. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 610,766,765.86 L3, tổng vốn hóa thị trường của Layer3 tính bằng GBP là £25,387,665.01. Trong 24h qua, giá của Layer3 tính bằng GBP đã tăng £0.003957, biểu thị mức tăng +7.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Layer3 tính bằng GBP là £0.1208, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.02639.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1L3 sang GBP

£0.05534+7.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 L3 sang GBP là £0.05534 GBP, với tỷ lệ thay đổi là +7.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá L3/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 L3/GBP trong ngày qua.

Giao dịch Layer3

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Layer3L3/USDT
Giao ngay
$0.07139
7.4%
logo Layer3L3/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.07152
7.1%

The real-time trading price of L3/USDT Spot is $0.07139, with a 24-hour trading change of 7.4%, L3/USDT Spot is $0.07139 and 7.4%, and L3/USDT Perpetual is $0.07152 and 7.1%.

Bảng chuyển đổi Layer3 sang British Pound

Bảng chuyển đổi L3 sang GBP

logo Layer3Số lượng
Chuyển thànhlogo GBP
1L3
0.05GBP
2L3
0.11GBP
3L3
0.16GBP
4L3
0.22GBP
5L3
0.27GBP
6L3
0.33GBP
7L3
0.38GBP
8L3
0.44GBP
9L3
0.49GBP
10L3
0.55GBP
10000L3
553.48GBP
50000L3
2,767.43GBP
100000L3
5,534.87GBP
500000L3
27,674.35GBP
1000000L3
55,348.7GBP

Bảng chuyển đổi GBP sang L3

logo GBPSố lượng
Chuyển thànhlogo Layer3
1GBP
18.06L3
2GBP
36.13L3
3GBP
54.2L3
4GBP
72.26L3
5GBP
90.33L3
6GBP
108.4L3
7GBP
126.47L3
8GBP
144.53L3
9GBP
162.6L3
10GBP
180.67L3
100GBP
1,806.72L3
500GBP
9,033.63L3
1000GBP
18,067.27L3
5000GBP
90,336.35L3
10000GBP
180,672.71L3

Bảng chuyển đổi số tiền L3 sang GBP và GBP sang L3 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 L3 sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang L3, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Layer3 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 L3 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 L3 = $0.07 USD, 1 L3 = €0.07 EUR, 1 L3 = ₹6.16 INR, 1 L3 = Rp1,118.01 IDR, 1 L3 = $0.1 CAD, 1 L3 = £0.06 GBP, 1 L3 = ฿2.43 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

GBPGBP
logo GTGT
29.92
logo BTCBTC
0.006405
logo ETHETH
0.2602
logo USDTUSDT
665.83
logo XRPXRP
275.91
logo BNBBNB
1
logo SOLSOL
3.77
logo USDCUSDC
665.84
logo DOGEDOGE
2,777.2
logo ADAADA
815.9
logo TRXTRX
2,504.05
logo STETHSTETH
0.2609
logo SUISUI
165.69
logo WBTCWBTC
0.006397
logo LINKLINK
39.22
logo AVAXAVAX
26.26

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.

Nhập số lượng Layer3 của bạn

01

Nhập số lượng L3 của bạn

Nhập số lượng L3 của bạn

02

Chọn British Pound

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Layer3 hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Layer3.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Layer3 sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Layer3

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Layer3 sang British Pound (GBP) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Layer3 sang British Pound?

4.Tôi có thể chuyển đổi Layer3 sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Layer3 (L3)

Tìm hiểu thêm về Layer3 (L3)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.