IDEXIDEX sang INR:Chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indian Rupee (INR)

IDEX/INR: 1 IDEX ≈ ₹1.63 INR

Lần cập nhật mới nhất:

IDEX Thị trường hôm nay

IDEX đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của IDEX chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹1.63. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 952,976,230.7 IDEX, tổng vốn hóa thị trường của IDEX tính bằng INR là ₹130,561,840,350.53. Trong 24h qua, giá của IDEX tính bằng INR đã tăng ₹0.00493, biểu thị mức tăng +0.300000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của IDEX tính bằng INR là ₹78.34, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.471.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1IDEX sang INR

1.63+0.3%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 IDEX sang INR là ₹1.63 INR, với sự thay đổi +0.300000% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá IDEX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 IDEX/INR trong ngày qua.

Giao dịch IDEX

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo IDEXIDEX/USDT
Giao ngay
$0.01981
+0.150000%
logo IDEXIDEX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.01978
+0.710000%

The real-time trading price of IDEX/USDT Spot is $0.01981, with a 24-hour trading change of +0.150000%, IDEX/USDT Spot is $0.01981 and +0.150000%, and IDEX/USDT Perpetual is $0.01978 and +0.710000%.

Bảng chuyển đổi IDEX sang Indian Rupee

Bảng chuyển đổi IDEX sang INR

logo IDEXSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1IDEX
1.63INR
2IDEX
3.27INR
3IDEX
4.91INR
4IDEX
6.55INR
5IDEX
8.19INR
6IDEX
9.83INR
7IDEX
11.47INR
8IDEX
13.11INR
9IDEX
14.75INR
10IDEX
16.39INR
100IDEX
163.99INR
500IDEX
819.96INR
1000IDEX
1,639.93INR
5000IDEX
8,199.68INR
10000IDEX
16,399.37INR

Bảng chuyển đổi INR sang IDEX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo IDEX
1INR
0.6097IDEX
2INR
1.21IDEX
3INR
1.82IDEX
4INR
2.43IDEX
5INR
3.04IDEX
6INR
3.65IDEX
7INR
4.26IDEX
8INR
4.87IDEX
9INR
5.48IDEX
10INR
6.09IDEX
1000INR
609.77IDEX
5000INR
3,048.89IDEX
10000INR
6,097.79IDEX
50000INR
30,488.97IDEX
100000INR
60,977.94IDEX

Bảng chuyển đổi số tiền IDEX sang INR và INR sang IDEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDEX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 INR sang IDEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1IDEX phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 IDEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 IDEX = $0.02 USD, 1 IDEX = €0.02 EUR, 1 IDEX = ₹1.64 INR, 1 IDEX = Rp297.78 IDR, 1 IDEX = $0.03 CAD, 1 IDEX = £0.01 GBP, 1 IDEX = ฿0.65 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3904
logo BTCBTC
0.00005557
logo ETHETH
0.002451
logo USDTUSDT
5.98
logo XRPXRP
2.72
logo BNBBNB
0.009214
logo SOLSOL
0.03937
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
1,014.16
logo TRXTRX
21.7
logo DOGEDOGE
36.32
logo STETHSTETH
0.002458
logo ADAADA
10.66
logo WBTCWBTC
0.00005568
logo HYPEHYPE
0.1569
logo BCHBCH
0.0122

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi IDEX (IDEX) sang Indian Rupee (INR)

01

Nhập số lượng IDEX của bạn

Nhập số lượng IDEX của bạn

02

Chọn Indian Rupee

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá IDEX hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua IDEX.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi IDEX sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ IDEX sang Indian Rupee (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ IDEX sang Indian Rupee?

4.Tôi có thể chuyển đổi IDEX sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến IDEX (IDEX)

Tìm hiểu thêm về IDEX (IDEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.