HXRO Thị trường hôm nay
HXRO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HXRO chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp29.02. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 620,385,702.05 HXRO, tổng vốn hóa thị trường của HXRO tính bằng IDR là Rp273,199,763,011,782.48. Trong 24h qua, giá của HXRO tính bằng IDR đã tăng Rp0.01189, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HXRO tính bằng IDR là Rp12,150.67, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.7583.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HXRO sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HXRO sang IDR là Rp29.02 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HXRO/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HXRO/IDR trong ngày qua.
Giao dịch HXRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HXRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HXRO/-- Spot is $ and 0%, and HXRO/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi HXRO sang Indonesian Rupiah
Bảng chuyển đổi HXRO sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HXRO | 28.94IDR |
2HXRO | 57.89IDR |
3HXRO | 86.84IDR |
4HXRO | 115.79IDR |
5HXRO | 144.74IDR |
6HXRO | 173.69IDR |
7HXRO | 202.64IDR |
8HXRO | 231.59IDR |
9HXRO | 260.54IDR |
10HXRO | 289.49IDR |
100HXRO | 2,894.94IDR |
500HXRO | 14,474.73IDR |
1000HXRO | 28,949.46IDR |
5000HXRO | 144,747.34IDR |
10000HXRO | 289,494.68IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang HXRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.03454HXRO |
2IDR | 0.06908HXRO |
3IDR | 0.1036HXRO |
4IDR | 0.1381HXRO |
5IDR | 0.1727HXRO |
6IDR | 0.2072HXRO |
7IDR | 0.2418HXRO |
8IDR | 0.2763HXRO |
9IDR | 0.3108HXRO |
10IDR | 0.3454HXRO |
10000IDR | 345.42HXRO |
50000IDR | 1,727.14HXRO |
100000IDR | 3,454.29HXRO |
500000IDR | 17,271.47HXRO |
1000000IDR | 34,542.94HXRO |
Bảng chuyển đổi số tiền HXRO sang IDR và IDR sang HXRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HXRO sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang HXRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1HXRO phổ biến
HXRO | 1 HXRO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.16INR |
![]() | Rp28.95IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.06THB |
HXRO | 1 HXRO |
---|---|
![]() | ₽0.18RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.07TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.27JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HXRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HXRO = $0 USD, 1 HXRO = €0 EUR, 1 HXRO = ₹0.16 INR, 1 HXRO = Rp28.95 IDR, 1 HXRO = $0 CAD, 1 HXRO = £0 GBP, 1 HXRO = ฿0.06 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
SUI chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001704 |
![]() | 0.000000312 |
![]() | 0.0000125 |
![]() | 0.03294 |
![]() | 0.01459 |
![]() | 0.00004918 |
![]() | 0.0002099 |
![]() | 0.03298 |
![]() | 0.1681 |
![]() | 0.1214 |
![]() | 0.04712 |
![]() | 0.00001254 |
![]() | 0.0000003131 |
![]() | 0.0009127 |
![]() | 0.01013 |
![]() | 0.002289 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Nhập số lượng HXRO của bạn
Nhập số lượng HXRO của bạn
Nhập số lượng HXRO của bạn
Chọn Indonesian Rupiah
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HXRO hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HXRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HXRO sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua HXRO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ HXRO sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HXRO sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HXRO sang Indonesian Rupiah?
4.Tôi có thể chuyển đổi HXRO sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến HXRO (HXRO)

Was ist USDC? Welche Auswirkungen hat das U.S. Genesis-Gesetz?
USDC ist ein Stablecoin, der im Verhältnis 1:1 an den US-Dollar gebunden ist.

Goldpreisprognose 2025: Chancen und Herausforderungen, die von mehreren Faktoren beeinflusst werden
Im Jahr 2025 setzte der Goldmarkt seinen starken Aufwärtstrend der letzten Jahre fort, wobei die Preise wiederholt neue Höchststände erreichten.

Was ist der Altlayer? ALT Münzpreisprognose und Analyse
Altlayer definiert das Skalierungsparadigma der Blockchain mit der Restaking Rollup-Technologie neu.

Theta Preis im Jahr 2025: Analyse und Markttrends
Erkunden Sie das mögliche Preishoch von Theta bis 2025, analysieren Sie Blockchain-Innovationen, Markttrends und Anlagestrategien.

Flux Preisanalyse: 2025 Markttrends und Web3 Integration
Entdecken Sie das explosive Wachstum von Flux in der Web3-Infrastruktur und seinen möglichen Preisanstieg.

Hyperskids Token: 2025 Preis, Kaufanleitung und Marktanalyse
Entdecken Sie Hyperskids Token: den nächsten heißen Spot für Kryptowährungen.