Horizon Blockchain Thị trường hôm nay
Horizon Blockchain đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Horizon Blockchain chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.1269. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 HM, tổng vốn hóa thị trường của Horizon Blockchain tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của Horizon Blockchain tính bằng EUR đã tăng €0.0005814, biểu thị mức tăng +0.46%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Horizon Blockchain tính bằng EUR là €0.2924, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.08331.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HM sang EUR là €0.1269 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0.46% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Horizon Blockchain
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of HM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, HM/-- Spot is $ and 0%, and HM/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Horizon Blockchain sang Euro
Bảng chuyển đổi HM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HM | 0.12EUR |
2HM | 0.25EUR |
3HM | 0.38EUR |
4HM | 0.5EUR |
5HM | 0.63EUR |
6HM | 0.76EUR |
7HM | 0.88EUR |
8HM | 1.01EUR |
9HM | 1.14EUR |
10HM | 1.26EUR |
1000HM | 126.98EUR |
5000HM | 634.91EUR |
10000HM | 1,269.82EUR |
50000HM | 6,349.1EUR |
100000HM | 12,698.21EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang HM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 7.87HM |
2EUR | 15.75HM |
3EUR | 23.62HM |
4EUR | 31.5HM |
5EUR | 39.37HM |
6EUR | 47.25HM |
7EUR | 55.12HM |
8EUR | 63HM |
9EUR | 70.87HM |
10EUR | 78.75HM |
100EUR | 787.51HM |
500EUR | 3,937.56HM |
1000EUR | 7,875.12HM |
5000EUR | 39,375.6HM |
10000EUR | 78,751.2HM |
Bảng chuyển đổi số tiền HM sang EUR và EUR sang HM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang HM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Horizon Blockchain phổ biến
Horizon Blockchain | 1 HM |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.84INR |
![]() | Rp2,150.11IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.67THB |
Horizon Blockchain | 1 HM |
---|---|
![]() | ₽13.1RUB |
![]() | R$0.77BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.84TRY |
![]() | ¥1CNY |
![]() | ¥20.41JPY |
![]() | $1.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HM = $0.14 USD, 1 HM = €0.13 EUR, 1 HM = ₹11.84 INR, 1 HM = Rp2,150.11 IDR, 1 HM = $0.19 CAD, 1 HM = £0.11 GBP, 1 HM = ฿4.67 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.2 |
![]() | 0.005316 |
![]() | 0.2223 |
![]() | 557.86 |
![]() | 262.26 |
![]() | 0.8702 |
![]() | 3.89 |
![]() | 558.37 |
![]() | 3,158.98 |
![]() | 2,062.67 |
![]() | 0.2221 |
![]() | 901.75 |
![]() | 236,022.16 |
![]() | 0.00531 |
![]() | 14.11 |
![]() | 193.09 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Horizon Blockchain của bạn
Nhập số lượng HM của bạn
Nhập số lượng HM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Horizon Blockchain hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Horizon Blockchain.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Horizon Blockchain sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Horizon Blockchain sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Horizon Blockchain sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Horizon Blockchain sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Horizon Blockchain (HM)

什么是 Hamster Kombat (HMSTR)?获取HMSTR代币空投的技巧
Hamster Kombat (HMSTR)是市场上令人兴奋的项目之一,这是一款基于区块链的独特而引人入胜的游戏,引起了相当大的反响。

SHM代币:2025年Shardeum区块链的低燃气费投资机会
探索Shardeum区块链的革命性SHM代币

2025年OHM价格:投资者的分析和质押奖励
探索OHM到2025年的潜在价格飙升,分析Olympus DAO的创新DeFi策略和质押奖励。

Ton 生态 HMSTR 和 DOGS 表现疲软,TON 价格走势如何?
热门生态项目的疲软,同时也反映在 TON 的价格上。

OHM | 是拯救DeFi之光,还是又一死亡螺旋案例?
一文解读什么是OHM及OHM仿盘