Helium Thị trường hôm nay
Helium đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của HNT chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥606.96. Với nguồn cung lưu hành là 181,539,486.72 HNT, tổng vốn hóa thị trường của HNT tính bằng JPY là ¥15,867,332,426,803.85. Trong 24h qua, giá của HNT tính bằng JPY đã giảm ¥-1.82, biểu thị mức giảm -0.3%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HNT tính bằng JPY là ¥7,902.81, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥16.3.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HNT sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HNT sang JPY là ¥606.96 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.3% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HNT/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HNT/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Helium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $4.21 | -1.81% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $4.21 | -2.64% |
The real-time trading price of HNT/USDT Spot is $4.21, with a 24-hour trading change of -1.81%, HNT/USDT Spot is $4.21 and -1.81%, and HNT/USDT Perpetual is $4.21 and -2.64%.
Bảng chuyển đổi Helium sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi HNT sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HNT | 606.96JPY |
2HNT | 1,213.93JPY |
3HNT | 1,820.9JPY |
4HNT | 2,427.86JPY |
5HNT | 3,034.83JPY |
6HNT | 3,641.8JPY |
7HNT | 4,248.77JPY |
8HNT | 4,855.73JPY |
9HNT | 5,462.7JPY |
10HNT | 6,069.67JPY |
100HNT | 60,696.71JPY |
500HNT | 303,483.58JPY |
1000HNT | 606,967.16JPY |
5000HNT | 3,034,835.82JPY |
10000HNT | 6,069,671.65JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang HNT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.001647HNT |
2JPY | 0.003295HNT |
3JPY | 0.004942HNT |
4JPY | 0.00659HNT |
5JPY | 0.008237HNT |
6JPY | 0.009885HNT |
7JPY | 0.01153HNT |
8JPY | 0.01318HNT |
9JPY | 0.01482HNT |
10JPY | 0.01647HNT |
100000JPY | 164.75HNT |
500000JPY | 823.76HNT |
1000000JPY | 1,647.53HNT |
5000000JPY | 8,237.67HNT |
10000000JPY | 16,475.35HNT |
Bảng chuyển đổi số tiền HNT sang JPY và JPY sang HNT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HNT sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang HNT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Helium phổ biến
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | $4.22USD |
![]() | €3.78EUR |
![]() | ₹352.13INR |
![]() | Rp63,940.44IDR |
![]() | $5.72CAD |
![]() | £3.17GBP |
![]() | ฿139.02THB |
Helium | 1 HNT |
---|---|
![]() | ₽389.5RUB |
![]() | R$22.93BRL |
![]() | د.إ15.48AED |
![]() | ₺143.87TRY |
![]() | ¥29.73CNY |
![]() | ¥606.97JPY |
![]() | $32.84HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HNT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HNT = $4.22 USD, 1 HNT = €3.78 EUR, 1 HNT = ₹352.13 INR, 1 HNT = Rp63,940.44 IDR, 1 HNT = $5.72 CAD, 1 HNT = £3.17 GBP, 1 HNT = ฿139.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.1539 |
![]() | 0.00003683 |
![]() | 0.001918 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005718 |
![]() | 0.02331 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.22 |
![]() | 4.92 |
![]() | 13.74 |
![]() | 0.00192 |
![]() | 2,506.99 |
![]() | 0.00003684 |
![]() | 0.9925 |
![]() | 0.2324 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Helium của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Nhập số lượng HNT của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Helium hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Helium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Helium sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Helium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Helium sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Helium sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Helium sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Helium sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Helium (HNT)

2025年HNT价格:Helium网络代币价值与市场分析
探索Helium网络的爆炸性增长以及2025年的HNT价格预测。

什么是 Helium?关于 HNT 代币加密货币的重要信息
通过利用区块链技术,Helium 提供了一种构建全球去中心化无线网络的新方法。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何工作的,以及为什么它的原生代币 HNT 有可能颠覆传统电信和无线行业。

Helium (HNT):了解去中心化无线基础设施项目
Helium (HNT) 是一个突破性的去中心化无线网络,旨在为物联网 (IoT) 设备提供连接。在本文中,我们将探讨 Helium 是什么、它是如何运作的,以及它为何有潜力成为去中心化无线基础设施领域的领军企业。

第一行情 | 香港规范公募基金的虚拟资产监管,SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%
SOL、AVAX、HNT引领2023年代币涨势,SOL今年涨幅已超700%。

2022年的三位币圈新贵:Mushe代币(XMU)、Helium(HNT)和Theta网络(Theta)
为何Mushe代币、Helium和Theta三位币圈新贵值得我们关注?
Meetthedecentralized_web.jpg?w=32&q=75)
Helium (HNT):未来的去中心化无线网络
Tìm hiểu thêm về Helium (HNT)

Helium Mobile & MOBILE Token: Tương lai của Mạng Không Dây Phi Tập Trung

Solana thúc đẩy dự án DePIN Roam: Một triệu nút và Hàn Quốc là trung tâm "Khai thác"

Đối tác của Pantera: Các dự án DePIN nào có thu nhập thực sự?

69 Luận: Dự đoán, bài học và Longs cho năm 2025

Thông tin về Đầu tư Thị trường thứ cấp
