Haedal Protocol Thị trường hôm nay
Haedal Protocol đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Haedal Protocol chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.3435. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 195,000,000 HAEDAL, tổng vốn hóa thị trường của Haedal Protocol tính bằng AED là د.إ246,011,600.17. Trong 24h qua, giá của Haedal Protocol tính bằng AED đã tăng د.إ0.08663, biểu thị mức tăng +34.15%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Haedal Protocol tính bằng AED là د.إ0.6415, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.257.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAEDAL sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAEDAL sang AED là د.إ0.3435 AED, với tỷ lệ thay đổi là +34.15% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá HAEDAL/AED của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAEDAL/AED trong ngày qua.
Giao dịch Haedal Protocol
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0927 | 32.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.0929 | -48.39% |
The real-time trading price of HAEDAL/USDT Spot is $0.0927, with a 24-hour trading change of 32.42%, HAEDAL/USDT Spot is $0.0927 and 32.42%, and HAEDAL/USDT Perpetual is $0.0929 and -48.39%.
Bảng chuyển đổi Haedal Protocol sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi HAEDAL sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HAEDAL | 0.34AED |
2HAEDAL | 0.68AED |
3HAEDAL | 1.03AED |
4HAEDAL | 1.37AED |
5HAEDAL | 1.71AED |
6HAEDAL | 2.06AED |
7HAEDAL | 2.4AED |
8HAEDAL | 2.74AED |
9HAEDAL | 3.09AED |
10HAEDAL | 3.43AED |
1000HAEDAL | 343.52AED |
5000HAEDAL | 1,717.62AED |
10000HAEDAL | 3,435.25AED |
50000HAEDAL | 17,176.28AED |
100000HAEDAL | 34,352.56AED |
Bảng chuyển đổi AED sang HAEDAL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 2.91HAEDAL |
2AED | 5.82HAEDAL |
3AED | 8.73HAEDAL |
4AED | 11.64HAEDAL |
5AED | 14.55HAEDAL |
6AED | 17.46HAEDAL |
7AED | 20.37HAEDAL |
8AED | 23.28HAEDAL |
9AED | 26.19HAEDAL |
10AED | 29.1HAEDAL |
100AED | 291.09HAEDAL |
500AED | 1,455.49HAEDAL |
1000AED | 2,910.99HAEDAL |
5000AED | 14,554.95HAEDAL |
10000AED | 29,109.9HAEDAL |
Bảng chuyển đổi số tiền HAEDAL sang AED và AED sang HAEDAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 HAEDAL sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AED sang HAEDAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Haedal Protocol phổ biến
Haedal Protocol | 1 HAEDAL |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.46INR |
![]() | Rp1,354.66IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.95THB |
Haedal Protocol | 1 HAEDAL |
---|---|
![]() | ₽8.25RUB |
![]() | R$0.49BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.05TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.86JPY |
![]() | $0.7HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAEDAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAEDAL = $0.09 USD, 1 HAEDAL = €0.08 EUR, 1 HAEDAL = ₹7.46 INR, 1 HAEDAL = Rp1,354.66 IDR, 1 HAEDAL = $0.12 CAD, 1 HAEDAL = £0.07 GBP, 1 HAEDAL = ฿2.95 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
SUI chuyển đổi sang AED
LINK chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 6.18 |
![]() | 0.001442 |
![]() | 0.07563 |
![]() | 136.09 |
![]() | 60.69 |
![]() | 0.2259 |
![]() | 0.9269 |
![]() | 136.2 |
![]() | 772.81 |
![]() | 195.27 |
![]() | 557.34 |
![]() | 0.07536 |
![]() | 94,678.05 |
![]() | 0.001449 |
![]() | 38.52 |
![]() | 9.34 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Nhập số lượng Haedal Protocol của bạn
Nhập số lượng HAEDAL của bạn
Nhập số lượng HAEDAL của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn United Arab Emirates Dirham hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Haedal Protocol hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Haedal Protocol.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Haedal Protocol sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.