Gravity Thị trường hôm nay
Gravity đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của G chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.07767. Với nguồn cung lưu hành là 7,232,700,000 G, tổng vốn hóa thị trường của G tính bằng BRL là R$3,055,727,934.29. Trong 24h qua, giá của G tính bằng BRL đã giảm R$-0.0009772, biểu thị mức giảm -1.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của G tính bằng BRL là R$0.3135, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.06276.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1G sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 G sang BRL là R$0.07767 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá G/BRL của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 G/BRL trong ngày qua.
Giao dịch Gravity
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01431 | -0.55% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.01436 | -0.55% |
The real-time trading price of G/USDT Spot is $0.01431, with a 24-hour trading change of -0.55%, G/USDT Spot is $0.01431 and -0.55%, and G/USDT Perpetual is $0.01436 and -0.55%.
Bảng chuyển đổi Gravity sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi G sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1G | 0.07BRL |
2G | 0.15BRL |
3G | 0.23BRL |
4G | 0.31BRL |
5G | 0.38BRL |
6G | 0.46BRL |
7G | 0.54BRL |
8G | 0.62BRL |
9G | 0.69BRL |
10G | 0.77BRL |
10000G | 776.73BRL |
50000G | 3,883.66BRL |
100000G | 7,767.32BRL |
500000G | 38,836.6BRL |
1000000G | 77,673.2BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang G
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 12.87G |
2BRL | 25.74G |
3BRL | 38.62G |
4BRL | 51.49G |
5BRL | 64.37G |
6BRL | 77.24G |
7BRL | 90.12G |
8BRL | 102.99G |
9BRL | 115.87G |
10BRL | 128.74G |
100BRL | 1,287.44G |
500BRL | 6,437.22G |
1000BRL | 12,874.45G |
5000BRL | 64,372.26G |
10000BRL | 128,744.52G |
Bảng chuyển đổi số tiền G sang BRL và BRL sang G ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 G sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang G, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gravity phổ biến
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.19INR |
![]() | Rp216.62IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.47THB |
Gravity | 1 G |
---|---|
![]() | ₽1.32RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.49TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.06JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 G và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 G = $0.01 USD, 1 G = €0.01 EUR, 1 G = ₹1.19 INR, 1 G = Rp216.62 IDR, 1 G = $0.02 CAD, 1 G = £0.01 GBP, 1 G = ฿0.47 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
SMART chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.35 |
![]() | 0.0009732 |
![]() | 0.05067 |
![]() | 91.92 |
![]() | 42.85 |
![]() | 0.1536 |
![]() | 0.6325 |
![]() | 91.89 |
![]() | 540.47 |
![]() | 138.48 |
![]() | 368.83 |
![]() | 0.05083 |
![]() | 0.0009764 |
![]() | 26.7 |
![]() | 78,033.61 |
![]() | 6.73 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gravity của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Nhập số lượng G của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gravity hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gravity.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gravity sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Gravity
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gravity sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gravity sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gravity sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gravity (G)

第一行情|美國非農就業報告將於今晚公布,Strategy 或再增持210億美元 BTC
Tether 季度盈利超10億美元

什麼是 ERG:了解 Ergo 區塊鏈及其在 2025 年的潛力
發現 ERG,這種變革性的加密貨幣是 Ergo 區塊鏈的動力源泉。

ONT 是什麼:理解 2025 年 Web3 生態系統中的 Ontology
了解 ONT 是什麼,以及 Ontology 如何通過去中心化身份、加密消息和跨鏈互操作性來塑造 Web3。

MOG代幣2025年價格表現及未來展望
MOG 項目憑藉其獨特的創意起源及強大的社區建設能力,正引領 meme 板塊的新風潮。

GRT價格分析2025:The Graph對Web3採用的影響
探索GRT價格預測、代幣價值分析和投資潛力。

2025 年 AGIX 價格:Web3 AI 代幣市場分析與投資展望
探索 AGIX 在 2025 年的潛力:分析價格預測、市場增長及其對 Web3 的影響。
Tìm hiểu thêm về Gravity (G)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Tiền điện tử PNUT: Sự gia tăng và tác động của đồng tiền Peanut Squirrel

Cách Bán Đồng Pi Coin: Hướng Dẫn Cuối Cùng với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá AVAX: Chúng ta có thể mong đợi điều gì từ Avalanche?
