GasChuyển đổi Gas (GAS) sang Japanese Yen (JPY)

GAS/JPY: 1 GAS ≈ ¥489.89 JPY

Lần cập nhật mới nhất:

Gas Thị trường hôm nay

Gas đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của GAS chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥489.89. Với nguồn cung lưu hành là 65,093,580.54 GAS, tổng vốn hóa thị trường của GAS tính bằng JPY là ¥4,592,061,635,694.4. Trong 24h qua, giá của GAS tính bằng JPY đã giảm ¥-1.58, biểu thị mức giảm -0.32%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GAS tính bằng JPY là ¥13,239.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥89.46.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAS sang JPY

¥489.89-0.32%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAS sang JPY là ¥489.89 JPY, với tỷ lệ thay đổi là -0.32% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAS/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAS/JPY trong ngày qua.

Giao dịch Gas

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GasGAS/USDT
Giao ngay
$3.42
-0.02%
logo GasGAS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$3.42
-0.96%

The real-time trading price of GAS/USDT Spot is $3.42, with a 24-hour trading change of -0.02%, GAS/USDT Spot is $3.42 and -0.02%, and GAS/USDT Perpetual is $3.42 and -0.96%.

Bảng chuyển đổi Gas sang Japanese Yen

Bảng chuyển đổi GAS sang JPY

logo GasSố lượng
Chuyển thànhlogo JPY
1GAS
490.46JPY
2GAS
980.93JPY
3GAS
1,471.4JPY
4GAS
1,961.87JPY
5GAS
2,452.34JPY
6GAS
2,942.81JPY
7GAS
3,433.28JPY
8GAS
3,923.75JPY
9GAS
4,414.22JPY
10GAS
4,904.69JPY
100GAS
49,046.97JPY
500GAS
245,234.89JPY
1000GAS
490,469.79JPY
5000GAS
2,452,348.95JPY
10000GAS
4,904,697.9JPY

Bảng chuyển đổi JPY sang GAS

logo JPYSố lượng
Chuyển thànhlogo Gas
1JPY
0.002038GAS
2JPY
0.004077GAS
3JPY
0.006116GAS
4JPY
0.008155GAS
5JPY
0.01019GAS
6JPY
0.01223GAS
7JPY
0.01427GAS
8JPY
0.01631GAS
9JPY
0.01834GAS
10JPY
0.02038GAS
100000JPY
203.88GAS
500000JPY
1,019.43GAS
1000000JPY
2,038.86GAS
5000000JPY
10,194.3GAS
10000000JPY
20,388.61GAS

Bảng chuyển đổi số tiền GAS sang JPY và JPY sang GAS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GAS sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang GAS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Gas phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAS = $3.4 USD, 1 GAS = €3.05 EUR, 1 GAS = ₹284.21 INR, 1 GAS = Rp51,607.44 IDR, 1 GAS = $4.61 CAD, 1 GAS = £2.55 GBP, 1 GAS = ฿112.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

JPYJPY
logo GTGT
0.1567
logo BTCBTC
0.00003639
logo ETHETH
0.0019
logo USDTUSDT
3.47
logo XRPXRP
1.5
logo BNBBNB
0.005772
logo SOLSOL
0.0233
logo USDCUSDC
3.47
logo DOGEDOGE
19.43
logo ADAADA
4.87
logo TRXTRX
14.12
logo STETHSTETH
0.001908
logo SMARTSMART
2,423.01
logo WBTCWBTC
0.0000365
logo SUISUI
0.9664
logo LINKLINK
0.2323

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.

Nhập số lượng Gas của bạn

01

Nhập số lượng GAS của bạn

Nhập số lượng GAS của bạn

02

Chọn Japanese Yen

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gas hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gas.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gas sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Gas

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Gas sang Japanese Yen (JPY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gas sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gas sang Japanese Yen?

4.Tôi có thể chuyển đổi Gas sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Gas (GAS)

What is Gas? Information You Need to Know About Gas Coin (GAS) Cryptocurrency

What is Gas? Information You Need to Know About Gas Coin (GAS) Cryptocurrency

Gas Coin (usually written as GAS) is the utility and fee‑payment token of the Neo blockchain—often called the “fuel” that drives the Neo smart‑contract economy.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-22
R

RXRoZXJldW0gxLDFn2xlbWxlcmkgacOnaW4gQmlyIEdheiDDnGNyZXRpIEhlc2FwbGF5xLFjxLFzxLEgTmFzxLFsIEt1bGxhbsSxbMSxcj8=

RXRoZXJldW0gacWfbGVtbGVyaW5pIG9wdGltaXplIGV0bWVuaW4sIGdhcyDDvGNyZXRpIGhlc2FwbGF5xLFjxLFsYXLEsXlsYSBpbGdpbGkga2Fwc2FtbMSxIHJlaGJlcmltaXppIGtlxZ9mZWRpbi4=

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-15
R

RVRIIEdheiDDnGNyZXRsZXJpIGnDp2luIEVuIMSweWkgWmFtYW4gTmVkaXI/

TWFrc2ltdW0gdGFzYXJydWYgacOnaW4gRVRIIGhhcmVrZXRsZXJpbml6aSB6YW1hbmxhbWEgc2FuYXTEsW7EsSDDtsSfcmVuaW4u

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-14
R

RXRoZXJldW0nxLFuIFBlY3RyYSBHw7xuY2VsbGVtZXNpOiBHYXogw5xjcmV0bGVyaSB2ZSBTdGFrZSBZYXBtYSBLb251c3VuZGEgTmVsZXIgWWVuaQ==

RXRoZXJldW0gUGVjdHJhIFnDvGtzZWx0bWVzaSwgS3VsbGFuxLFjxLEgS29sYXlsxLHEn8SxbsSxIHZlIEJsb2NrY2hhaW4gVmVyaW1saWxpxJ9pbmkgQXJ0xLFyYWNhaw==

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-31
R

RXRoZXJldW0naSBLYXZyYW1hazogRMO8xZ/DvGsgRVRIIEdheiDDnGNyZXRsZXJpIMSww6dpbiBFbiDEsHlpIFphbWFuxLEgQnVsbWEgxLDDp2luIFNvbiBLxLFsYXZ1eg==

QcSfIG1hbGl5ZXRsZXJpbmkgYXphbHRtYSBzdHJhdGVqaWxlcmluaSDDtsSfcmVuaW4sIEVUSCBnYXogZml5YXRsYXLEsW7EsSBvcHRpbWl6ZSBlZGluIHZlIGnFn2xlbWxlcmkgZ8O2bmRlcm1layBpw6dpbiBlbiBpeWkgemFtYW5sYXLEsSBidWx1bi4=

Gate.blogThời gian đăng: 2024-10-30
R

R8O8bmzDvGsgSGFiZXJsZXIgfCBIYW1zdGVyIEtvbWJhdCwgT3l1biDEsMOnaW4gxLBraSBBaXJkcm9wIFBsYW7EsSBBw6fEsWtsYWTEsTsgSWdneSBBemFsZWEnbsSxbiBNT1RIRVIgVG9rZW4nxLEgJTUwJ2RlbiBGYXpsYSBZw7xrc2VsZGk7IEdhc3AsIE1HWCBUZXN0bmV0IFRva2VuIFNhaGlwbGVyaW5lIHZlIFRvcGx1bHXEn2EgQWl

SGFtc3RlciBLb21iYXQsIG95dW4gacOnaW4gaWtpIGFpcmRyb3AgcGxhbsSxbsSxIGHDp8Sxa2xhZMSxLiBEV0YgTGFicyBpbGUgacWfYmlybGnEn2kgeWFwdMSxa3RhbiBzb25yYSwgSWdneSBBemFsZWEnbsSxbiBNT1RIRVIgdG9rZW4nxLEgJTUwJ2RlbiBmYXpsYSB5w7xrc2VsZGku

Gate.blogThời gian đăng: 2024-07-12

Tìm hiểu thêm về Gas (GAS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.