GameBuild Thị trường hôm nay
GameBuild đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của GameBuild chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺0.1215. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 17,542,570,036 GAME2, tổng vốn hóa thị trường của GameBuild tính bằng TRY là ₺72,798,224,488.42. Trong 24h qua, giá của GameBuild tính bằng TRY đã tăng ₺0.00336, biểu thị mức tăng +2.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của GameBuild tính bằng TRY là ₺0.4437, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.08659.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAME2 sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAME2 sang TRY là ₺0.1215 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +2.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GAME2/TRY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAME2/TRY trong ngày qua.
Giao dịch GameBuild
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003564 | 2.59% |
The real-time trading price of GAME2/USDT Spot is $0.003564, with a 24-hour trading change of 2.59%, GAME2/USDT Spot is $0.003564 and 2.59%, and GAME2/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi GameBuild sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi GAME2 sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAME2 | 0.12TRY |
2GAME2 | 0.24TRY |
3GAME2 | 0.36TRY |
4GAME2 | 0.48TRY |
5GAME2 | 0.6TRY |
6GAME2 | 0.72TRY |
7GAME2 | 0.85TRY |
8GAME2 | 0.97TRY |
9GAME2 | 1.09TRY |
10GAME2 | 1.21TRY |
1000GAME2 | 121.57TRY |
5000GAME2 | 607.89TRY |
10000GAME2 | 1,215.79TRY |
50000GAME2 | 6,078.98TRY |
100000GAME2 | 12,157.96TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang GAME2
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 8.22GAME2 |
2TRY | 16.45GAME2 |
3TRY | 24.67GAME2 |
4TRY | 32.9GAME2 |
5TRY | 41.12GAME2 |
6TRY | 49.35GAME2 |
7TRY | 57.57GAME2 |
8TRY | 65.8GAME2 |
9TRY | 74.02GAME2 |
10TRY | 82.25GAME2 |
100TRY | 822.5GAME2 |
500TRY | 4,112.53GAME2 |
1000TRY | 8,225.06GAME2 |
5000TRY | 41,125.31GAME2 |
10000TRY | 82,250.63GAME2 |
Bảng chuyển đổi số tiền GAME2 sang TRY và TRY sang GAME2 ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 GAME2 sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TRY sang GAME2, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1GameBuild phổ biến
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp54.26IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
GameBuild | 1 GAME2 |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.52JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAME2 và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAME2 = $0 USD, 1 GAME2 = €0 EUR, 1 GAME2 = ₹0.3 INR, 1 GAME2 = Rp54.26 IDR, 1 GAME2 = $0 CAD, 1 GAME2 = £0 GBP, 1 GAME2 = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
SMART chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.683 |
![]() | 0.0001471 |
![]() | 0.007505 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.64 |
![]() | 0.02385 |
![]() | 0.09483 |
![]() | 14.64 |
![]() | 79.99 |
![]() | 20.41 |
![]() | 58.4 |
![]() | 0.007504 |
![]() | 0.0001472 |
![]() | 3.91 |
![]() | 12,704.97 |
![]() | 0.9874 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng GameBuild của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Nhập số lượng GAME2 của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá GameBuild hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua GameBuild.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi GameBuild sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua GameBuild
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ GameBuild sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ GameBuild sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi GameBuild sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến GameBuild (GAME2)

Daily News | BTC fluctuated and pulled back again, US non-farm payrolls growth exceeded expectations
Analysis shows that Bitcoin may surpass gold dominance at any time

Daily News | US Non-farm Payrolls Report Will Be Released Tonight, Strategy May Increase Its Holdings of BTC by Another $21 Billion
Tethers quarterly profit exceeded $1 billion

Weekly Web3 Research|The Market Generally Showed An Upward Trend; BTC Hit A New High
The market showed a volatile upward trend this week

Daily News | Weak U.S. Economy May Push Fed Dovish; VIRTUAL Market Cap Tops $1B Again
US Q1 GDP contracts by 0.3%; Only a 5.1% chance of a Fed rate cut in May; MOVE token sell-off faces media allegations

OHM Price in 2025: Analysis and Staking Rewards for Investors
Explore OHMs potential price surge by 2025, analyzing Olympus DAOs innovative DeFi strategy and staking rewards.

VINU Price in 2025: Analysis and Investment Strategies
Explore VINU price potential in 2025 with expert analysis, market trends, and investment strategies.