FX1Sports Thị trường hôm nay
FX1Sports đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của FXI chuyển đổi sang Brazilian Real (BRL) là R$0.02473. Với nguồn cung lưu hành là 0 FXI, tổng vốn hóa thị trường của FXI tính bằng BRL là R$0. Trong 24h qua, giá của FXI tính bằng BRL đã giảm R$-0.000465, biểu thị mức giảm -1.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FXI tính bằng BRL là R$0.4389, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là R$0.007443.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FXI sang BRL
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FXI sang BRL là R$0.02473 BRL, với tỷ lệ thay đổi là -1.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FXI/BRL của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FXI/BRL trong ngày qua.
Giao dịch FX1Sports
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FXI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FXI/-- Spot is $ and 0%, and FXI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi FX1Sports sang Brazilian Real
Bảng chuyển đổi FXI sang BRL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FXI | 0.02BRL |
2FXI | 0.04BRL |
3FXI | 0.07BRL |
4FXI | 0.09BRL |
5FXI | 0.12BRL |
6FXI | 0.14BRL |
7FXI | 0.17BRL |
8FXI | 0.19BRL |
9FXI | 0.22BRL |
10FXI | 0.24BRL |
10000FXI | 247.34BRL |
50000FXI | 1,236.7BRL |
100000FXI | 2,473.4BRL |
500000FXI | 12,367.01BRL |
1000000FXI | 24,734.02BRL |
Bảng chuyển đổi BRL sang FXI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BRL | 40.43FXI |
2BRL | 80.86FXI |
3BRL | 121.29FXI |
4BRL | 161.72FXI |
5BRL | 202.15FXI |
6BRL | 242.58FXI |
7BRL | 283.01FXI |
8BRL | 323.44FXI |
9BRL | 363.87FXI |
10BRL | 404.3FXI |
100BRL | 4,043.01FXI |
500BRL | 20,215.07FXI |
1000BRL | 40,430.14FXI |
5000BRL | 202,150.72FXI |
10000BRL | 404,301.44FXI |
Bảng chuyển đổi số tiền FXI sang BRL và BRL sang FXI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 FXI sang BRL, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BRL sang FXI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1FX1Sports phổ biến
FX1Sports | 1 FXI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.38INR |
![]() | Rp68.98IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.15THB |
FX1Sports | 1 FXI |
---|---|
![]() | ₽0.42RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.65JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FXI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FXI = $0 USD, 1 FXI = €0 EUR, 1 FXI = ₹0.38 INR, 1 FXI = Rp68.98 IDR, 1 FXI = $0.01 CAD, 1 FXI = £0 GBP, 1 FXI = ฿0.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang BRL
ETH chuyển đổi sang BRL
USDT chuyển đổi sang BRL
XRP chuyển đổi sang BRL
BNB chuyển đổi sang BRL
SOL chuyển đổi sang BRL
USDC chuyển đổi sang BRL
DOGE chuyển đổi sang BRL
TRX chuyển đổi sang BRL
ADA chuyển đổi sang BRL
STETH chuyển đổi sang BRL
WBTC chuyển đổi sang BRL
HYPE chuyển đổi sang BRL
SUI chuyển đổi sang BRL
LINK chuyển đổi sang BRL
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang BRL, ETH sang BRL, USDT sang BRL, BNB sang BRL, SOL sang BRL, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.76 |
![]() | 0.0008711 |
![]() | 0.0352 |
![]() | 91.87 |
![]() | 40.85 |
![]() | 0.1378 |
![]() | 0.5878 |
![]() | 91.98 |
![]() | 471.4 |
![]() | 341.21 |
![]() | 132.3 |
![]() | 0.03528 |
![]() | 0.0008696 |
![]() | 2.5 |
![]() | 28.11 |
![]() | 6.43 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Brazilian Real nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm BRL sang GT, BRL sang USDT, BRL sang BTC, BRL sang ETH, BRL sang USBT, BRL sang PEPE, BRL sang EIGEN, BRL sang OG, v.v.
Nhập số lượng FX1Sports của bạn
Nhập số lượng FXI của bạn
Nhập số lượng FXI của bạn
Chọn Brazilian Real
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Brazilian Real hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá FX1Sports hiện tại theo Brazilian Real hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua FX1Sports.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi FX1Sports sang BRL theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua FX1Sports
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ FX1Sports sang Brazilian Real (BRL) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ FX1Sports sang Brazilian Real trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ FX1Sports sang Brazilian Real?
4.Tôi có thể chuyển đổi FX1Sports sang loại tiền tệ khác ngoài Brazilian Real không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Brazilian Real (BRL) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến FX1Sports (FXI)

WEMIX : Le moteur numérique alimentant l'économie la plus immersive du Web3 sur Gate
WEMIX est lœuvre de Wemade, un éditeur de jeux coréen légendaire connu pour ses icônes.

Prix du Jeton NXPC en 2025 : Analyse du marché et guide d'achat
Explore le potentiel des jetons NXPC en 2025, y compris les prévisions de prix, lanalyse du marché et les stratégies dacquisition.

Hamster Kombat Combo Quotidien : Le moteur d'innovation Web3 derrière les Taps Quotidiens
Hamster Kombat balaie le marché mondial des cryptomonnaies à une vitesse incroyable.

Qu'est-ce qu'un jeton stable : types, utilisations et réglementations
Explorez lavenir des jetons stables en 2025 : types, réglementations et applications dans le monde réel.

Sophon (SOPH) : Le Jeton alimentant l'infrastructure d'agent intelligent sur Web3
Sophon est une plateforme blockchain Layer-2 modulaire axée sur lactivation dagents intelligents alimentés par lIA.

Qu'est-ce que Moonpig ? Le pari à enjeux élevés entre MOONPIG et James Wynn
James Wynn a façonné Moonpig comme un symbole de décentralisation, mais sa réputation personnelle est devenue une double hélice de la valeur des tokens.