Fungi Thị trường hôm nay
Fungi đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Fungi chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.229. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 FUNGI, tổng vốn hóa thị trường của Fungi tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Fungi tính bằng THB đã tăng ฿0.03535, biểu thị mức tăng +18.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Fungi tính bằng THB là ฿3.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0622.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FUNGI sang THB
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FUNGI sang THB là ฿0.229 THB, với tỷ lệ thay đổi là +18.25% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FUNGI/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FUNGI/THB trong ngày qua.
Giao dịch Fungi
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of FUNGI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, FUNGI/-- Spot is $ and 0%, and FUNGI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Fungi sang Thai Baht
Bảng chuyển đổi FUNGI sang THB
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FUNGI | 0.22THB |
2FUNGI | 0.45THB |
3FUNGI | 0.68THB |
4FUNGI | 0.91THB |
5FUNGI | 1.14THB |
6FUNGI | 1.37THB |
7FUNGI | 1.6THB |
8FUNGI | 1.83THB |
9FUNGI | 2.06THB |
10FUNGI | 2.29THB |
1000FUNGI | 229.06THB |
5000FUNGI | 1,145.32THB |
10000FUNGI | 2,290.65THB |
50000FUNGI | 11,453.29THB |
100000FUNGI | 22,906.58THB |
Bảng chuyển đổi THB sang FUNGI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1THB | 4.36FUNGI |
2THB | 8.73FUNGI |
3THB | 13.09FUNGI |
4THB | 17.46FUNGI |
5THB | 21.82FUNGI |
6THB | 26.19FUNGI |
7THB | 30.55FUNGI |
8THB | 34.92FUNGI |
9THB | 39.29FUNGI |
10THB | 43.65FUNGI |
100THB | 436.55FUNGI |
500THB | 2,182.77FUNGI |
1000THB | 4,365.55FUNGI |
5000THB | 21,827.78FUNGI |
10000THB | 43,655.56FUNGI |
Bảng chuyển đổi số tiền FUNGI sang THB và THB sang FUNGI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FUNGI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang FUNGI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Fungi phổ biến
Fungi | 1 FUNGI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹0.58INR |
![]() | Rp105.35IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.23THB |
Fungi | 1 FUNGI |
---|---|
![]() | ₽0.64RUB |
![]() | R$0.04BRL |
![]() | د.إ0.03AED |
![]() | ₺0.24TRY |
![]() | ¥0.05CNY |
![]() | ¥1JPY |
![]() | $0.05HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FUNGI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FUNGI = $0.01 USD, 1 FUNGI = €0.01 EUR, 1 FUNGI = ₹0.58 INR, 1 FUNGI = Rp105.35 IDR, 1 FUNGI = $0.01 CAD, 1 FUNGI = £0.01 GBP, 1 FUNGI = ฿0.23 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang THB
ETH chuyển đổi sang THB
USDT chuyển đổi sang THB
XRP chuyển đổi sang THB
BNB chuyển đổi sang THB
SOL chuyển đổi sang THB
USDC chuyển đổi sang THB
DOGE chuyển đổi sang THB
TRX chuyển đổi sang THB
ADA chuyển đổi sang THB
STETH chuyển đổi sang THB
WBTC chuyển đổi sang THB
HYPE chuyển đổi sang THB
SUI chuyển đổi sang THB
LINK chuyển đổi sang THB
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.8075 |
![]() | 0.000145 |
![]() | 0.006131 |
![]() | 15.14 |
![]() | 6.99 |
![]() | 0.02349 |
![]() | 0.1022 |
![]() | 15.17 |
![]() | 84.02 |
![]() | 54.53 |
![]() | 23.07 |
![]() | 0.006141 |
![]() | 0.0001454 |
![]() | 0.4535 |
![]() | 4.65 |
![]() | 1.1 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.
Nhập số lượng Fungi của bạn
Nhập số lượng FUNGI của bạn
Nhập số lượng FUNGI của bạn
Chọn Thai Baht
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Fungi hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Fungi.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Fungi sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Fungi sang Thai Baht (THB) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Fungi sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Fungi sang Thai Baht?
4.Tôi có thể chuyển đổi Fungi sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Fungi (FUNGI)
TkZUIERlZmluaXRpZTogSGV0IGJlZ3JpanBlbiB2YW4gTm9uLUZ1bmdpYmxlIFRva2VucyBlbiBodW4gaW1wYWN0
TkZUIGlzIGVlbiBkaWdpdGFsZSBhY3RpdmEgb3BnZXNsYWdlbiBvcCBkZSBibG9ja2NoYWlu
Non-fungible Tokens (NFT) Game Axie Infinity Has Fallen To Levels Not Seen Since January 2021; What Could Be The Reason?
Speculators blame the drop on the ongoing crypto winter, the Ronin Bridge hack, and the high onboarding investment funds required by the game.

How to Buy and Store Non-fungible Tokens
Purchasing NFTs at Gate.io
V2F0IHppam4gU2VtaS1GdW5naWJsZSBUb2tlbnM/
RGUgZ2FtaW5nIG1ldGF2ZXJzZSBpcyBnZXR1aWdlIHZhbiBkZSB2cm9lZ2UgYWRvcHRpZSB2YW4gbmlldXdlIG1lZXJ2b3VkaWdlIHRva2VucyBkaWUgdmFuIGZ1bmdpYmVsIG5hYXIgbmlldC1mdW5naWJlbCBrdW5uZW4gb3ZlcmdhYW4gZW4gdmljZSB2ZXJzYS4=
