FraxChuyển đổi Frax (FRAX) sang Thai Baht (THB)

FRAX/THB: 1 FRAX ≈ ฿33.04 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Frax Thị trường hôm nay

Frax đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Frax chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿33.04. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 319,836,477.61 FRAX, tổng vốn hóa thị trường của Frax tính bằng THB là ฿348,600,024,364.19. Trong 24h qua, giá của Frax tính bằng THB đã tăng ฿0.2067, biểu thị mức tăng +0.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Frax tính bằng THB là ฿37.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿28.84.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FRAX sang THB

฿33.04+0.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FRAX sang THB là ฿33.04 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FRAX/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FRAX/THB trong ngày qua.

Giao dịch Frax

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FraxFRAX/USDT
Giao ngay
$1
0.61%

The real-time trading price of FRAX/USDT Spot is $1, with a 24-hour trading change of 0.61%, FRAX/USDT Spot is $1 and 0.61%, and FRAX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Frax sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi FRAX sang THB

logo FraxSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1FRAX
33.04THB
2FRAX
66.09THB
3FRAX
99.13THB
4FRAX
132.18THB
5FRAX
165.22THB
6FRAX
198.27THB
7FRAX
231.31THB
8FRAX
264.36THB
9FRAX
297.4THB
10FRAX
330.45THB
100FRAX
3,304.54THB
500FRAX
16,522.73THB
1000FRAX
33,045.46THB
5000FRAX
165,227.33THB
10000FRAX
330,454.67THB

Bảng chuyển đổi THB sang FRAX

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Frax
1THB
0.03026FRAX
2THB
0.06052FRAX
3THB
0.09078FRAX
4THB
0.121FRAX
5THB
0.1513FRAX
6THB
0.1815FRAX
7THB
0.2118FRAX
8THB
0.242FRAX
9THB
0.2723FRAX
10THB
0.3026FRAX
10000THB
302.61FRAX
50000THB
1,513.06FRAX
100000THB
3,026.13FRAX
500000THB
15,130.66FRAX
1000000THB
30,261.33FRAX

Bảng chuyển đổi số tiền FRAX sang THB và THB sang FRAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FRAX sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 THB sang FRAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Frax phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FRAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FRAX = $1 USD, 1 FRAX = €0.9 EUR, 1 FRAX = ₹83.7 INR, 1 FRAX = Rp15,198.56 IDR, 1 FRAX = $1.36 CAD, 1 FRAX = £0.75 GBP, 1 FRAX = ฿33.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6834
logo BTCBTC
0.0001592
logo ETHETH
0.008326
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.61
logo BNBBNB
0.0252
logo SOLSOL
0.1017
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
84.86
logo ADAADA
21.33
logo TRXTRX
61.67
logo STETHSTETH
0.008332
logo SMARTSMART
10,645.65
logo WBTCWBTC
0.0001593
logo SUISUI
4.22
logo LINKLINK
1.01

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Frax của bạn

01

Nhập số lượng FRAX của bạn

Nhập số lượng FRAX của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Frax hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Frax.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Frax sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Frax

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Frax sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Frax sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Frax sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Frax sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Frax (FRAX)

كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

يتدفق رأس المال التقليدي إلى نظام سولانا، مع توقعات السوق بأنه يمكن أن يصبح المكان الساخن التالي للاستثمار بعد بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Frax (FRAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.