FinbloxChuyển đổi Finblox (FBX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

FBX/IDR: 1 FBX ≈ Rp0.3193 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Finblox Thị trường hôm nay

Finblox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FBX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp0.3193. Với nguồn cung lưu hành là 2,001,064,427 FBX, tổng vốn hóa thị trường của FBX tính bằng IDR là Rp9,693,245,230,658.28. Trong 24h qua, giá của FBX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.009264, biểu thị mức giảm -2.82%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FBX tính bằng IDR là Rp399.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.1967.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FBX sang IDR

Rp0.3193-2.82%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FBX sang IDR là Rp0.3193 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -2.82% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FBX/IDR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FBX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Finblox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FinbloxFBX/USDT
Giao ngay
$0.00002104
-2.83%

The real-time trading price of FBX/USDT Spot is $0.00002104, with a 24-hour trading change of -2.83%, FBX/USDT Spot is $0.00002104 and -2.83%, and FBX/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Finblox sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi FBX sang IDR

logo FinbloxSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1FBX
0.31IDR
2FBX
0.63IDR
3FBX
0.95IDR
4FBX
1.27IDR
5FBX
1.59IDR
6FBX
1.91IDR
7FBX
2.23IDR
8FBX
2.55IDR
9FBX
2.87IDR
10FBX
3.19IDR
1000FBX
319.32IDR
5000FBX
1,596.61IDR
10000FBX
3,193.22IDR
50000FBX
15,966.14IDR
100000FBX
31,932.29IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang FBX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Finblox
1IDR
3.13FBX
2IDR
6.26FBX
3IDR
9.39FBX
4IDR
12.52FBX
5IDR
15.65FBX
6IDR
18.78FBX
7IDR
21.92FBX
8IDR
25.05FBX
9IDR
28.18FBX
10IDR
31.31FBX
100IDR
313.16FBX
500IDR
1,565.81FBX
1000IDR
3,131.62FBX
5000IDR
15,658.12FBX
10000IDR
31,316.25FBX

Bảng chuyển đổi số tiền FBX sang IDR và IDR sang FBX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 FBX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 IDR sang FBX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Finblox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FBX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FBX = $0 USD, 1 FBX = €0 EUR, 1 FBX = ₹0 INR, 1 FBX = Rp0.32 IDR, 1 FBX = $0 CAD, 1 FBX = £0 GBP, 1 FBX = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001532
logo BTCBTC
0.0000003198
logo ETHETH
0.00001333
logo USDTUSDT
0.03295
logo XRPXRP
0.01417
logo BNBBNB
0.00005149
logo SOLSOL
0.000198
logo USDCUSDC
0.03297
logo DOGEDOGE
0.1536
logo ADAADA
0.04421
logo TRXTRX
0.1213
logo STETHSTETH
0.00001332
logo WBTCWBTC
0.0000003204
logo SUISUI
0.008701
logo LINKLINK
0.002148
logo AVAXAVAX
0.001465

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Finblox của bạn

01

Nhập số lượng FBX của bạn

Nhập số lượng FBX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Finblox hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Finblox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Finblox sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Finblox

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Finblox sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Finblox sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Finblox sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Finblox sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Finblox (FBX)

Tìm hiểu thêm về Finblox (FBX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.