Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay
Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥411.98. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 661,063,204 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng JPY là ¥39,218,960,664,130.17. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng JPY đã tăng ¥5.36, biểu thị mức tăng +1.31%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng JPY là ¥34,105.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥308.16.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang JPY là ¥411.98 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.31% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIL/JPY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Filecoin(IPFS)
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $2.87 | 1.4% | |
![]() Giao ngay | $0.0000305 | 1.9% | |
![]() Giao ngay | $0.001585 | 0.62% | |
![]() Giao ngay | $2.87 | 1.37% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $2.87 | 1.27% |
The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.87, with a 24-hour trading change of 1.4%, FIL/USDT Spot is $2.87 and 1.4%, and FIL/USDT Perpetual is $2.87 and 1.27%.
Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi FIL sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1FIL | 411.98JPY |
2FIL | 823.97JPY |
3FIL | 1,235.96JPY |
4FIL | 1,647.95JPY |
5FIL | 2,059.94JPY |
6FIL | 2,471.93JPY |
7FIL | 2,883.92JPY |
8FIL | 3,295.91JPY |
9FIL | 3,707.89JPY |
10FIL | 4,119.88JPY |
100FIL | 41,198.88JPY |
500FIL | 205,994.43JPY |
1000FIL | 411,988.86JPY |
5000FIL | 2,059,944.31JPY |
10000FIL | 4,119,888.63JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang FIL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.002427FIL |
2JPY | 0.004854FIL |
3JPY | 0.007281FIL |
4JPY | 0.009709FIL |
5JPY | 0.01213FIL |
6JPY | 0.01456FIL |
7JPY | 0.01699FIL |
8JPY | 0.01941FIL |
9JPY | 0.02184FIL |
10JPY | 0.02427FIL |
100000JPY | 242.72FIL |
500000JPY | 1,213.62FIL |
1000000JPY | 2,427.25FIL |
5000000JPY | 12,136.25FIL |
10000000JPY | 24,272.5FIL |
Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang JPY và JPY sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIL sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 JPY sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | $2.86USD |
![]() | €2.56EUR |
![]() | ₹239.01INR |
![]() | Rp43,400.61IDR |
![]() | $3.88CAD |
![]() | £2.15GBP |
![]() | ฿94.36THB |
Filecoin(IPFS) | 1 FIL |
---|---|
![]() | ₽264.38RUB |
![]() | R$15.56BRL |
![]() | د.إ10.51AED |
![]() | ₺97.65TRY |
![]() | ¥20.18CNY |
![]() | ¥411.99JPY |
![]() | $22.29HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.86 USD, 1 FIL = €2.56 EUR, 1 FIL = ₹239.01 INR, 1 FIL = Rp43,400.61 IDR, 1 FIL = $3.88 CAD, 1 FIL = £2.15 GBP, 1 FIL = ฿94.36 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
LINK chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.154 |
![]() | 0.00003686 |
![]() | 0.001923 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.58 |
![]() | 0.005717 |
![]() | 0.02336 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.19 |
![]() | 4.92 |
![]() | 13.77 |
![]() | 0.001923 |
![]() | 2,512.43 |
![]() | 0.00003684 |
![]() | 1 |
![]() | 0.2324 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Filecoin(IPFS) của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Nhập số lượng FIL của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Filecoin(IPFS)
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

5 通貨 週間の予測 | BTC ETH DOGE MATIC FIL
5つのトレンディング仮想通貨のコンセプト紹介_ メインストリームコインの現状

Gate.io「MiniApp」CryptoRefillsと提携4,000以上ブランドでギフトカード提供
ますます多くの企業が暗号資産を導入し始めており、暗号資産ユーザーにとって商品やサービスの購入が容易になっています。しかし、一部企業は、お気に入りのオンラインショップまたは実店舗が暗号資産の支払いを採用するのを待っているかもしれません。
Tìm hiểu thêm về Filecoin(IPFS) (FIL)

Đọc TẤT CẢ về CGAI trong một bài viết

Giá Baby Doge: Từ văn hóa Meme đến ngôi sao đang lên của thị trường tiền điện tử

Xu hướng và triển vọng thị trường DePIN năm 2025

Top 5 Giải pháp Lưu trữ phi tập trung

Fast Finality (F3) là gì?
