Filecoin(IPFS)Chuyển đổi Filecoin(IPFS) (FIL) sang Euro (EUR)

FIL/EUR: 1 FIL ≈ €2.5 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Filecoin(IPFS) Thị trường hôm nay

Filecoin(IPFS) đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Filecoin(IPFS) chuyển đổi sang Euro (EUR) là €2.5. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 662,765,700 FIL, tổng vốn hóa thị trường của Filecoin(IPFS) tính bằng EUR là €1,487,360,571.64. Trong 24h qua, giá của Filecoin(IPFS) tính bằng EUR đã tăng €0.06035, biểu thị mức tăng +2.48%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Filecoin(IPFS) tính bằng EUR là €212.18, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €1.91.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FIL sang EUR

2.5+2.48%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FIL sang EUR là €2.5 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +2.48% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá FIL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FIL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Filecoin(IPFS)

The real-time trading price of FIL/USDT Spot is $2.78, with a 24-hour trading change of 0.57%, FIL/USDT Spot is $2.78 and 0.57%, and FIL/USDT Perpetual is $2.78 and 0.76%.

Bảng chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang Euro

Bảng chuyển đổi FIL sang EUR

logo Filecoin(IPFS)Số lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1FIL
2.5EUR
2FIL
5EUR
3FIL
7.51EUR
4FIL
10.01EUR
5FIL
12.52EUR
6FIL
15.02EUR
7FIL
17.53EUR
8FIL
20.03EUR
9FIL
22.54EUR
10FIL
25.04EUR
100FIL
250.49EUR
500FIL
1,252.46EUR
1000FIL
2,504.93EUR
5000FIL
12,524.68EUR
10000FIL
25,049.36EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang FIL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Filecoin(IPFS)
1EUR
0.3992FIL
2EUR
0.7984FIL
3EUR
1.19FIL
4EUR
1.59FIL
5EUR
1.99FIL
6EUR
2.39FIL
7EUR
2.79FIL
8EUR
3.19FIL
9EUR
3.59FIL
10EUR
3.99FIL
1000EUR
399.21FIL
5000EUR
1,996.05FIL
10000EUR
3,992.11FIL
50000EUR
19,960.58FIL
100000EUR
39,921.17FIL

Bảng chuyển đổi số tiền FIL sang EUR và EUR sang FIL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 FIL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EUR sang FIL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Filecoin(IPFS) phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FIL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FIL = $2.8 USD, 1 FIL = €2.5 EUR, 1 FIL = ₹233.58 INR, 1 FIL = Rp42,414.58 IDR, 1 FIL = $3.79 CAD, 1 FIL = £2.1 GBP, 1 FIL = ฿92.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.2
logo BTCBTC
0.005855
logo ETHETH
0.3057
logo USDTUSDT
557.87
logo XRPXRP
243.07
logo BNBBNB
0.9247
logo SOLSOL
3.73
logo USDCUSDC
558.32
logo DOGEDOGE
3,125.54
logo ADAADA
784.5
logo TRXTRX
2,270.44
logo STETHSTETH
0.3066
logo SMARTSMART
389,189.68
logo WBTCWBTC
0.005851
logo SUISUI
156.27
logo LINKLINK
37.28

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Filecoin(IPFS) của bạn

01

Nhập số lượng FIL của bạn

Nhập số lượng FIL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Filecoin(IPFS) hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Filecoin(IPFS).

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Filecoin(IPFS)

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Filecoin(IPFS) sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Filecoin(IPFS) sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Filecoin(IPFS) sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Filecoin(IPFS) (FIL)

第一行情|预计 BTC 价格周期顶部 18 万美元;谷歌支持BTC等多个网络钱包地址搜索;Filecoin流动性质押协议Glif启动积分计划

第一行情|预计 BTC 价格周期顶部 18 万美元;谷歌支持BTC等多个网络钱包地址搜索;Filecoin流动性质押协议Glif启动积分计划

BTC 价格预测周期顶部 18 万美元;谷歌支持BTC等多个网络钱包地址搜索;Filecoin流动性质押协议Glif启动积分计划;周五大部分市场休市,第一季度数据出具

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-29
第一行情|DeFiTVL创两年来新高, Uniswap v4即将推出,Jupiter 宣布首批启动的两个项目;BVM已集成Filecoin作为存储层

第一行情|DeFiTVL创两年来新高, Uniswap v4即将推出,Jupiter 宣布首批启动的两个项目;BVM已集成Filecoin作为存储层

DeFi TVL创新高,Uniswap,Jupiter,Filecoin的重要消息宣布;全球市场略微走低

Gate.blogThời gian đăng: 2024-03-11
第一行情|BTC和ETH表现欠佳,SEC要求Grayscale撤回Filecoin Trust申请, Tether拟扩大其比特币储备

第一行情|BTC和ETH表现欠佳,SEC要求Grayscale撤回Filecoin Trust申请, Tether拟扩大其比特币储备

BTC和ETH表现落后于传统金融资产,ETH供应收缩促使投资者对其情绪看涨。SEC要求Grayscale撤回Filecoin Trust申请,Tether将部分利润投资于BTC。随着美国股市因债务上限谈判的积极信号而反弹回升,亚洲股市有望上涨。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-18
本周5大代币 | BTC ETH DOGE MATIC FIL 价格预测

本周5大代币 | BTC ETH DOGE MATIC FIL 价格预测

5种热门加密货币的概念介绍;主流币现状

Gate.blogThời gian đăng: 2023-05-15
Gate.io的MiniApp与CryptoRefills合作,在4000多个品牌上提供礼品卡

Gate.io的MiniApp与CryptoRefills合作,在4000多个品牌上提供礼品卡

为了让用户随时随地都能使用加密货币,gate MiniApp 已与 CryptoRefills 合作,为全球超过 4,000 个品牌带来了支持加密货币的礼品卡购买渠道。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-02

Tìm hiểu thêm về Filecoin(IPFS) (FIL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.