Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Central African Cfa Franc (XAF) là FCFA1,056,481.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,245.63 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng XAF là FCFA74,954,670,627,285,598.82. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng XAF đã tăng FCFA421.5, biểu thị mức tăng +0.04%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng XAF là FCFA2,866,960.23, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FCFA254.46.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang XAF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang XAF là FCFA XAF, với tỷ lệ thay đổi là +0.04% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/XAF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/XAF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,794.33 | 0.42% | |
![]() Giao ngay | $0.01902 | 0.69% | |
![]() Giao ngay | $1,794.9 | 0.31% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,793.15 | 1.18% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,794.33, with a 24-hour trading change of 0.42%, ETH/USDT Spot is $1,794.33 and 0.42%, and ETH/USDT Perpetual is $1,793.15 and 1.18%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Central African Cfa Franc
Bảng chuyển đổi ETH sang XAF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 1,056,481.42XAF |
2ETH | 2,112,962.84XAF |
3ETH | 3,169,444.26XAF |
4ETH | 4,225,925.68XAF |
5ETH | 5,282,407.1XAF |
6ETH | 6,338,888.53XAF |
7ETH | 7,395,369.95XAF |
8ETH | 8,451,851.37XAF |
9ETH | 9,508,332.79XAF |
10ETH | 10,564,814.21XAF |
100ETH | 105,648,142.17XAF |
500ETH | 528,240,710.85XAF |
1000ETH | 1,056,481,421.71XAF |
5000ETH | 5,282,407,108.55XAF |
10000ETH | 10,564,814,217.1XAF |
Bảng chuyển đổi XAF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XAF | 0.0000009465ETH |
2XAF | 0.000001893ETH |
3XAF | 0.000002839ETH |
4XAF | 0.000003786ETH |
5XAF | 0.000004732ETH |
6XAF | 0.000005679ETH |
7XAF | 0.000006625ETH |
8XAF | 0.000007572ETH |
9XAF | 0.000008518ETH |
10XAF | 0.000009465ETH |
1000000000XAF | 946.53ETH |
5000000000XAF | 4,732.69ETH |
10000000000XAF | 9,465.38ETH |
50000000000XAF | 47,326.9ETH |
100000000000XAF | 94,653.81ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang XAF và XAF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang XAF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 XAF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,797.65USD |
![]() | €1,610.51EUR |
![]() | ₹150,180INR |
![]() | Rp27,269,875.38IDR |
![]() | $2,438.33CAD |
![]() | £1,350.04GBP |
![]() | ฿59,291.53THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽166,118.5RUB |
![]() | R$9,777.96BRL |
![]() | د.إ6,601.87AED |
![]() | ₺61,358.11TRY |
![]() | ¥12,679.18CNY |
![]() | ¥258,864.66JPY |
![]() | $14,006.21HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,797.65 USD, 1 ETH = €1,610.51 EUR, 1 ETH = ₹150,180 INR, 1 ETH = Rp27,269,875.38 IDR, 1 ETH = $2,438.33 CAD, 1 ETH = £1,350.04 GBP, 1 ETH = ฿59,291.53 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang XAF
ETH chuyển đổi sang XAF
USDT chuyển đổi sang XAF
XRP chuyển đổi sang XAF
BNB chuyển đổi sang XAF
SOL chuyển đổi sang XAF
USDC chuyển đổi sang XAF
DOGE chuyển đổi sang XAF
ADA chuyển đổi sang XAF
TRX chuyển đổi sang XAF
STETH chuyển đổi sang XAF
SMART chuyển đổi sang XAF
WBTC chuyển đổi sang XAF
SUI chuyển đổi sang XAF
LINK chuyển đổi sang XAF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang XAF, ETH sang XAF, USDT sang XAF, BNB sang XAF, SOL sang XAF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.03697 |
![]() | 0.000009035 |
![]() | 0.0004732 |
![]() | 0.8504 |
![]() | 0.3867 |
![]() | 0.001408 |
![]() | 0.005724 |
![]() | 0.8511 |
![]() | 4.66 |
![]() | 1.18 |
![]() | 3.38 |
![]() | 0.000475 |
![]() | 616.05 |
![]() | 0.000009044 |
![]() | 0.2456 |
![]() | 0.05747 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Central African Cfa Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm XAF sang GT, XAF sang USDT, XAF sang BTC, XAF sang ETH, XAF sang USBT, XAF sang PEPE, XAF sang EIGEN, XAF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Central African Cfa Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Central African Cfa Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Central African Cfa Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang XAF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Central African Cfa Franc (XAF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Central African Cfa Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Central African Cfa Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Central African Cfa Franc (XAF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Token VITA: O Núcleo Descentralizado da Pesquisa de Longevidade no Ethereum
Este artigo irá explorar as perspectivas de desenvolvimento futuro dos tokens VITA e VitaDAO, revelando seu modelo inovador como uma organização descentralizada de pesquisa de longevidade.

Token FLUID: Solução de Garantia Multichain em ETH da Instadapp para DeFi
Este artigo explorará em profundidade como FLUID remodela o ecossistema de empréstimos multi-cadeias e compreender como FLUID utiliza compatibilidade multi-cadeia, garantia flexível e mineração de liquidez.

Análise da Atualização e Perspectivas Futuras do Ethereum (ETH)
Discutindo o caminho de atualização do Ethereum e suas perspectivas futuras, analisando como esses fatores afetarão seu valor a longo prazo e competitividade no mercado.

Saiba mais sobre a dinâmica do ETF Ethereum num único artigo
O lançamento do ETF Ethereum abriu um novo canal de investimento em criptomoedas para investidores.

ETH Cai Abaixo dos $1,400 Intraday — Qual o Próximo Passo para o Mercado?
A longo prazo, a Ethereum ainda possui uma base ecológica forte e uma comunidade de desenvolvedores.

O que é a Moeda Celo (CELO)? Projeto da Camada 1 “Transforma-se” na Camada 2 do Ethereum
No mundo das criptomoedas, a Moeda Celo (CELO) tem recebido atenção significativa, especialmente após a sua transição de uma blockchain da Camada 1 para uma solução da Camada 2 para Ethereum.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
