Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Kuwaiti Dinar (KWD) là د.ك549.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,850.38 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng KWD là د.ك20,238,349,856.05. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng KWD đã tăng د.ك2.25, biểu thị mức tăng +0.41%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng KWD là د.ك1,487.86, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.ك0.132.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang KWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang KWD là د.ك549.6 KWD, với tỷ lệ thay đổi là +0.41% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/KWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/KWD trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,811.43 | 0.76% | |
![]() Giao ngay | $0.01912 | 0.49% | |
![]() Giao ngay | $1,815.1 | 0.63% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,810.65 | 0.48% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,811.43, with a 24-hour trading change of 0.76%, ETH/USDT Spot is $1,811.43 and 0.76%, and ETH/USDT Perpetual is $1,810.65 and 0.48%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Kuwaiti Dinar
Bảng chuyển đổi ETH sang KWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 549.6KWD |
2ETH | 1,099.2KWD |
3ETH | 1,648.81KWD |
4ETH | 2,198.41KWD |
5ETH | 2,748.01KWD |
6ETH | 3,297.62KWD |
7ETH | 3,847.22KWD |
8ETH | 4,396.83KWD |
9ETH | 4,946.43KWD |
10ETH | 5,496.03KWD |
100ETH | 54,960.39KWD |
500ETH | 274,801.95KWD |
1000ETH | 549,603.9KWD |
5000ETH | 2,748,019.5KWD |
10000ETH | 5,496,039KWD |
Bảng chuyển đổi KWD sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1KWD | 0.001819ETH |
2KWD | 0.003638ETH |
3KWD | 0.005458ETH |
4KWD | 0.007277ETH |
5KWD | 0.009097ETH |
6KWD | 0.01091ETH |
7KWD | 0.01273ETH |
8KWD | 0.01455ETH |
9KWD | 0.01637ETH |
10KWD | 0.01819ETH |
100000KWD | 181.94ETH |
500000KWD | 909.74ETH |
1000000KWD | 1,819.49ETH |
5000000KWD | 9,097.46ETH |
10000000KWD | 18,194.92ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang KWD và KWD sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang KWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KWD sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,801.98USD |
![]() | €1,614.39EUR |
![]() | ₹150,541.73INR |
![]() | Rp27,335,560.34IDR |
![]() | $2,444.21CAD |
![]() | £1,353.29GBP |
![]() | ฿59,434.35THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽166,518.63RUB |
![]() | R$9,801.51BRL |
![]() | د.إ6,617.77AED |
![]() | ₺61,505.9TRY |
![]() | ¥12,709.73CNY |
![]() | ¥259,488.18JPY |
![]() | $14,039.95HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,801.98 USD, 1 ETH = €1,614.39 EUR, 1 ETH = ₹150,541.73 INR, 1 ETH = Rp27,335,560.34 IDR, 1 ETH = $2,444.21 CAD, 1 ETH = £1,353.29 GBP, 1 ETH = ฿59,434.35 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang KWD
ETH chuyển đổi sang KWD
USDT chuyển đổi sang KWD
XRP chuyển đổi sang KWD
BNB chuyển đổi sang KWD
SOL chuyển đổi sang KWD
USDC chuyển đổi sang KWD
DOGE chuyển đổi sang KWD
ADA chuyển đổi sang KWD
TRX chuyển đổi sang KWD
STETH chuyển đổi sang KWD
SMART chuyển đổi sang KWD
WBTC chuyển đổi sang KWD
SUI chuyển đổi sang KWD
LINK chuyển đổi sang KWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KWD, ETH sang KWD, USDT sang KWD, BNB sang KWD, SOL sang KWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 74.01 |
![]() | 0.01732 |
![]() | 0.9097 |
![]() | 1,639.28 |
![]() | 745.15 |
![]() | 2.72 |
![]() | 11 |
![]() | 1,639.34 |
![]() | 9,417.18 |
![]() | 2,388.67 |
![]() | 6,622.81 |
![]() | 0.9089 |
![]() | 1,150,417.02 |
![]() | 0.01735 |
![]() | 463.28 |
![]() | 112.85 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Kuwaiti Dinar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KWD sang GT, KWD sang USDT, KWD sang BTC, KWD sang ETH, KWD sang USBT, KWD sang PEPE, KWD sang EIGEN, KWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Kuwaiti Dinar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Kuwaiti Dinar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Kuwaiti Dinar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang KWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar (KWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Kuwaiti Dinar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Kuwaiti Dinar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Kuwaiti Dinar (KWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

FLUID代幣:Instadapp多鏈DeFi平台的ETH抵押解決方案
本文將深入探討FLUID如何重塑多鏈借貸生態,一步了解FLUID如何通過多鏈兼容、靈活抵押和流動性挖礦等特性。

以太坊(ETH)的升級與未來展望分析
探討以太坊的升級路線及其未來展望,分析這些因素如何影響其長期價值和市場競爭力。

ETH 日內跌破1400美元,後市怎麼看?
從長期看,以太坊仍具備強大生態基礎和開發者社區。

第一行情|關稅落地,比特幣波動率回落至2.68%,ETH再次測試1780美元支撐位
關稅政策落地後,比特幣波動率大幅回落

一文了解2025年ETH投資指南
以太坊2025年展現出強勁增長潛力,生態系統繁榮、機構投資增加共同推動ETH價值攀升。

PROMETHEUS代幣:社區驅動AI的協作智能與多元化發展
文章分析了PROMETHEUS代幣在打破AI壟斷、促進人機協同和構建去中心化AI生態系統中的關鍵作用。
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
