Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Guinean Franc (GNF) là GFr15,738,877.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,720,245.63 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng GNF là GFr16,524,769,738,477,639,733.6. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng GNF đã tăng GFr84,408.73, biểu thị mức tăng +0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng GNF là GFr42,427,408.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là GFr3,765.72.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GNF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GNF là GFr GNF, với tỷ lệ thay đổi là +0.54% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/GNF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GNF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,806.88 | 0.46% | |
![]() Giao ngay | $0.0192 | 1.28% | |
![]() Giao ngay | $1,807.2 | 0.34% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,806.2 | 0.51% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,806.88, with a 24-hour trading change of 0.46%, ETH/USDT Spot is $1,806.88 and 0.46%, and ETH/USDT Perpetual is $1,806.2 and 0.51%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Guinean Franc
Bảng chuyển đổi ETH sang GNF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 15,738,877.19GNF |
2ETH | 31,477,754.38GNF |
3ETH | 47,216,631.58GNF |
4ETH | 62,955,508.77GNF |
5ETH | 78,694,385.96GNF |
6ETH | 94,433,263.16GNF |
7ETH | 110,172,140.35GNF |
8ETH | 125,911,017.55GNF |
9ETH | 141,649,894.74GNF |
10ETH | 157,388,771.93GNF |
100ETH | 1,573,887,719.38GNF |
500ETH | 7,869,438,596.92GNF |
1000ETH | 15,738,877,193.84GNF |
5000ETH | 78,694,385,969.22GNF |
10000ETH | 157,388,771,938.44GNF |
Bảng chuyển đổi GNF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GNF | 0.0000000635ETH |
2GNF | 0.000000127ETH |
3GNF | 0.0000001906ETH |
4GNF | 0.0000002541ETH |
5GNF | 0.0000003176ETH |
6GNF | 0.0000003812ETH |
7GNF | 0.0000004447ETH |
8GNF | 0.0000005082ETH |
9GNF | 0.0000005718ETH |
10GNF | 0.0000006353ETH |
10000000000GNF | 635.36ETH |
50000000000GNF | 3,176.84ETH |
100000000000GNF | 6,353.69ETH |
500000000000GNF | 31,768.46ETH |
1000000000000GNF | 63,536.93ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GNF và GNF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang GNF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000000 GNF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,809.64USD |
![]() | €1,621.26EUR |
![]() | ₹151,181.67INR |
![]() | Rp27,451,760.51IDR |
![]() | $2,454.6CAD |
![]() | £1,359.04GBP |
![]() | ฿59,686.99THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽167,226.48RUB |
![]() | R$9,843.17BRL |
![]() | د.إ6,645.9AED |
![]() | ₺61,767.36TRY |
![]() | ¥12,763.75CNY |
![]() | ¥260,591.24JPY |
![]() | $14,099.63HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,809.64 USD, 1 ETH = €1,621.26 EUR, 1 ETH = ₹151,181.67 INR, 1 ETH = Rp27,451,760.51 IDR, 1 ETH = $2,454.6 CAD, 1 ETH = £1,359.04 GBP, 1 ETH = ฿59,686.99 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GNF
ETH chuyển đổi sang GNF
USDT chuyển đổi sang GNF
XRP chuyển đổi sang GNF
BNB chuyển đổi sang GNF
SOL chuyển đổi sang GNF
USDC chuyển đổi sang GNF
DOGE chuyển đổi sang GNF
ADA chuyển đổi sang GNF
TRX chuyển đổi sang GNF
STETH chuyển đổi sang GNF
SMART chuyển đổi sang GNF
WBTC chuyển đổi sang GNF
SUI chuyển đổi sang GNF
LINK chuyển đổi sang GNF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GNF, ETH sang GNF, USDT sang GNF, BNB sang GNF, SOL sang GNF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.002548 |
![]() | 0.0000006098 |
![]() | 0.00003176 |
![]() | 0.05745 |
![]() | 0.02621 |
![]() | 0.00009467 |
![]() | 0.000386 |
![]() | 0.05751 |
![]() | 0.3183 |
![]() | 0.08146 |
![]() | 0.2275 |
![]() | 0.0000318 |
![]() | 41.5 |
![]() | 0.0000006099 |
![]() | 0.01643 |
![]() | 0.003848 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Guinean Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GNF sang GT, GNF sang USDT, GNF sang BTC, GNF sang ETH, GNF sang USBT, GNF sang PEPE, GNF sang EIGEN, GNF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Guinean Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Guinean Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Guinean Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang GNF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Guinean Franc (GNF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Guinean Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Guinean Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Guinean Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Guinean Franc (GNF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

عملة FLUID: حل Instadapp للضمان متعدد السلاسل لـ ETH في DeFi
سيستكشف هذا المقال بعمق كيف يعيد FLUID تشكيل نظام الإقراض متعدد السلاسل، وفهم كيفية استخدام FLUID للتوافق متعدد السلاسل، والضمان المرن، وتعدين السيولة.

تحليل الترقية وآفاق المستقبل لإثيريوم (ETH)
مناقشة مسار الترقية لإثيريوم وآفاقه المستقبلية، وتحليل كيف ستؤثر هذه العوامل على قيمته على المدى الطويل وتنافسيته في السوق.

ETH يتراجع دون 1,400 دولار في التداول اليومي — ماذا يحدث للسوق التاليًا؟
في المدى الطويل، لا يزال لدى إيثريوم أساس بيئي قوي ومجتمع مطورين قوي.

تعرف على دليل الاستثمار في ETH في عام 2025 في مقال واحد
بحلول عام 2025، تظهر الأثيريوم إمكانية نمو قوية، مع نظام بيئي مزدهر وزيادة الاستثمارات المؤسسية التي تدفع قيمة الأثيريوم إلى الأعلى.

عملة PROMETHEUS: الذكاء الاصطناعي القائم على المجتمع، والاستخبارات التعاونية، والنمو المتنوع
يحلل المقال الدور الرئيسي لرموز بروميثيوس في كسر احتكار الذكاء الاصطناعي، وتعزيز التعاون بين الإنسان والآلة، وبناء نظام بيئي للذكاء الاصطناعي متمركز.

Aethir (ATH) - البنية التحتية السحابية غير المركزية في الذكاء الاصطناعي والألعاب
في هذا المقال، سنستكشف كيف يعمل Aethir، وإمكانياته في مجالي الذكاء الاصطناعي والألعاب، ولماذا يعتبر لاعبًا مهمًا في مجال البنية التحتية السحابية غير المركزية.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
