Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Ghanaian Cedi (GHS) là ₵28,377.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,732,399.71 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng GHS là ₵53,958,622,278,237.8. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng GHS đã tăng ₵459.41, biểu thị mức tăng +1.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng GHS là ₵76,829.66, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₵6.81.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang GHS
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang GHS là ₵ GHS, với tỷ lệ thay đổi là +1.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/GHS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/GHS trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,807.82 | 0.54% | |
![]() Giao ngay | $0.01862 | -1.03% | |
![]() Giao ngay | $1,807.9 | 0.62% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,807.05 | -0.17% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,807.82, with a 24-hour trading change of 0.54%, ETH/USDT Spot is $1,807.82 and 0.54%, and ETH/USDT Perpetual is $1,807.05 and -0.17%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Ghanaian Cedi
Bảng chuyển đổi ETH sang GHS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 28,377.42GHS |
2ETH | 56,754.85GHS |
3ETH | 85,132.27GHS |
4ETH | 113,509.7GHS |
5ETH | 141,887.13GHS |
6ETH | 170,264.55GHS |
7ETH | 198,641.98GHS |
8ETH | 227,019.41GHS |
9ETH | 255,396.83GHS |
10ETH | 283,774.26GHS |
100ETH | 2,837,742.64GHS |
500ETH | 14,188,713.2GHS |
1000ETH | 28,377,426.41GHS |
5000ETH | 141,887,132.07GHS |
10000ETH | 283,774,264.14GHS |
Bảng chuyển đổi GHS sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GHS | 0.00003523ETH |
2GHS | 0.00007047ETH |
3GHS | 0.0001057ETH |
4GHS | 0.0001409ETH |
5GHS | 0.0001761ETH |
6GHS | 0.0002114ETH |
7GHS | 0.0002466ETH |
8GHS | 0.0002819ETH |
9GHS | 0.0003171ETH |
10GHS | 0.0003523ETH |
10000000GHS | 352.39ETH |
50000000GHS | 1,761.96ETH |
100000000GHS | 3,523.92ETH |
500000000GHS | 17,619.63ETH |
1000000000GHS | 35,239.27ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang GHS và GHS sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang GHS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000000 GHS sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,801.81USD |
![]() | €1,614.24EUR |
![]() | ₹150,527.53INR |
![]() | Rp27,332,981.48IDR |
![]() | $2,443.98CAD |
![]() | £1,353.16GBP |
![]() | ฿59,428.74THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽166,502.92RUB |
![]() | R$9,800.59BRL |
![]() | د.إ6,617.15AED |
![]() | ₺61,500.1TRY |
![]() | ¥12,708.53CNY |
![]() | ¥259,463.7JPY |
![]() | $14,038.62HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,801.81 USD, 1 ETH = €1,614.24 EUR, 1 ETH = ₹150,527.53 INR, 1 ETH = Rp27,332,981.48 IDR, 1 ETH = $2,443.98 CAD, 1 ETH = £1,353.16 GBP, 1 ETH = ฿59,428.74 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GHS
ETH chuyển đổi sang GHS
USDT chuyển đổi sang GHS
XRP chuyển đổi sang GHS
BNB chuyển đổi sang GHS
SOL chuyển đổi sang GHS
USDC chuyển đổi sang GHS
DOGE chuyển đổi sang GHS
ADA chuyển đổi sang GHS
TRX chuyển đổi sang GHS
STETH chuyển đổi sang GHS
WBTC chuyển đổi sang GHS
SUI chuyển đổi sang GHS
SMART chuyển đổi sang GHS
LINK chuyển đổi sang GHS
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GHS, ETH sang GHS, USDT sang GHS, BNB sang GHS, SOL sang GHS, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 1.5 |
![]() | 0.0003268 |
![]() | 0.01761 |
![]() | 31.73 |
![]() | 14.89 |
![]() | 0.05285 |
![]() | 0.2153 |
![]() | 31.74 |
![]() | 185.02 |
![]() | 47.68 |
![]() | 127.93 |
![]() | 0.01761 |
![]() | 0.0003275 |
![]() | 9.5 |
![]() | 27,255.52 |
![]() | 2.3 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Ghanaian Cedi nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GHS sang GT, GHS sang USDT, GHS sang BTC, GHS sang ETH, GHS sang USBT, GHS sang PEPE, GHS sang EIGEN, GHS sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Ghanaian Cedi
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Ghanaian Cedi hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Ghanaian Cedi hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang GHS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Ghanaian Cedi (GHS) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ghanaian Cedi trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Ghanaian Cedi?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Ghanaian Cedi không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Ghanaian Cedi (GHS) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Cuộc cách mạng AI trong Tiền điện tử: Tether.ai và Sự phục hồi của Vòi Bitcoin vào năm 2025
Explore the AI revolution reshaping crypto in 2025, from Tether.ais decentralized AI agents to revived Bitcoin faucets. Discover AI-driven trading and the convergence of USDT, Bitcoin, and AI technology, transforming the future of digital assets.

Nâng cấp Ethereum Pectra 2025: Giá ETH Breakout và Khả năng mở rộng Layer 2
Khám phá bản nâng cấp Pectra của Ethereum: Giới hạn đặt cược tăng, khả năng mở rộng Layer 2 nâng cao, và cải thiện thanh toán ERC-20.

Phân tích Ethereum: Tái cấu trúc Giá trị Dưới các Chướng ngại kỹ thuật và Độ hạn chế Sinh thái
Đến cuối tháng 4 năm 2025, giá của Ethereum chỉ duy trì ở mức khoảng 1.800 đô la, và hiệu suất của nó trong thị trường tăng giá này kém xa so với BTC và SOL.

Ethereum có phải là một khoản đầu tư tốt vào năm 2025? Phân tích và cái nhìn sâu sắc
Khám phá tiềm năng đầu tư của Ethereum vào năm 2025. Khám phá dự đoán giá, lợi ích của hợp đồng thông minh và cơ hội DeFi. So sánh ETH với BTC và tìm hiểu cách đầu tư một cách khôn ngoan.

Khám phá TOKEN SIGN: Tài sản Tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum
Token SIGN là một tài sản tiền điện tử được đúc trên Mạng chính Ethereum, với tổng cung 10 tỷ đồng và lưu thông ban đầu khoảng 12%.

Tether là gì? Sức Mạnh Đằng Sau Hệ Sinh Thái Tether Token
Tìm kiếm “Tether là gì?” cho hàng triệu kết quả vì stablecoin này cung cấp thanh khoản USD cho spot, phái sinh, DeFi và cả thanh toán on-chain.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
