EthereumChuyển đổi Ethereum (ETH) sang Cape Verdean Escudo (CVE)

ETH/CVE: 1 ETH ≈ Esc177,708.93 CVE

Lần cập nhật mới nhất:

Ethereum Thị trường hôm nay

Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETH chuyển đổi sang Cape Verdean Escudo (CVE) là Esc177,708.93. Với nguồn cung lưu hành là 120,732,563.27 ETH, tổng vốn hóa thị trường của ETH tính bằng CVE là Esc2,119,594,691,336,646. Trong 24h qua, giá của ETH tính bằng CVE đã giảm Esc-3,437.15, biểu thị mức giảm -1.9%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETH tính bằng CVE là Esc481,930.13, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Esc42.77.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CVE

Esc177,708.93-1.9%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CVE là Esc CVE, với tỷ lệ thay đổi là -1.9% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CVE của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CVE trong ngày qua.

Giao dịch Ethereum

The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,796.36, with a 24-hour trading change of -2.14%, ETH/USDT Spot is $1,796.36 and -2.14%, and ETH/USDT Perpetual is $1,795.5 and -1.95%.

Bảng chuyển đổi Ethereum sang Cape Verdean Escudo

Bảng chuyển đổi ETH sang CVE

logo EthereumSố lượng
Chuyển thànhlogo CVE
1ETH
177,708.93CVE
2ETH
355,417.86CVE
3ETH
533,126.8CVE
4ETH
710,835.73CVE
5ETH
888,544.67CVE
6ETH
1,066,253.6CVE
7ETH
1,243,962.53CVE
8ETH
1,421,671.47CVE
9ETH
1,599,380.4CVE
10ETH
1,777,089.34CVE
100ETH
17,770,893.4CVE
500ETH
88,854,467.03CVE
1000ETH
177,708,934.06CVE
5000ETH
888,544,670.31CVE
10000ETH
1,777,089,340.62CVE

Bảng chuyển đổi CVE sang ETH

logo CVESố lượng
Chuyển thànhlogo Ethereum
1CVE
0.000005627ETH
2CVE
0.00001125ETH
3CVE
0.00001688ETH
4CVE
0.0000225ETH
5CVE
0.00002813ETH
6CVE
0.00003376ETH
7CVE
0.00003939ETH
8CVE
0.00004501ETH
9CVE
0.00005064ETH
10CVE
0.00005627ETH
100000000CVE
562.71ETH
500000000CVE
2,813.58ETH
1000000000CVE
5,627.17ETH
5000000000CVE
28,135.89ETH
10000000000CVE
56,271.79ETH

Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CVE và CVE sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CVE, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000000 CVE sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,798.83 USD, 1 ETH = €1,611.57 EUR, 1 ETH = ₹150,278.58 INR, 1 ETH = Rp27,287,775.67 IDR, 1 ETH = $2,439.93 CAD, 1 ETH = £1,350.92 GBP, 1 ETH = ฿59,330.45 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CVE, ETH sang CVE, USDT sang CVE, BNB sang CVE, SOL sang CVE, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CVECVE
logo GTGT
0.2378
logo BTCBTC
0.00005363
logo ETHETH
0.002813
logo USDTUSDT
5.06
logo XRPXRP
2.34
logo BNBBNB
0.008607
logo SOLSOL
0.03496
logo USDCUSDC
5.06
logo DOGEDOGE
29.61
logo ADAADA
7.46
logo TRXTRX
20.32
logo STETHSTETH
0.002815
logo WBTCWBTC
0.00005382
logo SUISUI
1.54
logo SMARTSMART
4,242.38
logo LINKLINK
0.3636

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Cape Verdean Escudo nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CVE sang GT, CVE sang USDT, CVE sang BTC, CVE sang ETH, CVE sang USBT, CVE sang PEPE, CVE sang EIGEN, CVE sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ethereum của bạn

01

Nhập số lượng ETH của bạn

Nhập số lượng ETH của bạn

02

Chọn Cape Verdean Escudo

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Cape Verdean Escudo hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Cape Verdean Escudo hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang CVE theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ethereum

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo (CVE) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Cape Verdean Escudo?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Cape Verdean Escudo không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Cape Verdean Escudo (CVE) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.