Ethereum Thị trường hôm nay
Ethereum đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ethereum chuyển đổi sang Congolese Franc (CDF) là FC5,150,673.06. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 120,722,857.15 ETH, tổng vốn hóa thị trường của Ethereum tính bằng CDF là FC1,769,296,061,807,233,016.84. Trong 24h qua, giá của Ethereum tính bằng CDF đã tăng FC25,107.04, biểu thị mức tăng +0.49%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ethereum tính bằng CDF là FC13,880,719.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là FC1,232.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETH sang CDF
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETH sang CDF là FC CDF, với tỷ lệ thay đổi là +0.49% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETH/CDF của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETH/CDF trong ngày qua.
Giao dịch Ethereum
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $1,811.42 | 0.76% | |
![]() Giao ngay | $0.01922 | 1.33% | |
![]() Giao ngay | $1,811.9 | 0.75% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $1,810.4 | 1.08% |
The real-time trading price of ETH/USDT Spot is $1,811.42, with a 24-hour trading change of 0.76%, ETH/USDT Spot is $1,811.42 and 0.76%, and ETH/USDT Perpetual is $1,810.4 and 1.08%.
Bảng chuyển đổi Ethereum sang Congolese Franc
Bảng chuyển đổi ETH sang CDF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ETH | 5,150,673.06CDF |
2ETH | 10,301,346.13CDF |
3ETH | 15,452,019.2CDF |
4ETH | 20,602,692.27CDF |
5ETH | 25,753,365.34CDF |
6ETH | 30,904,038.41CDF |
7ETH | 36,054,711.48CDF |
8ETH | 41,205,384.55CDF |
9ETH | 46,356,057.62CDF |
10ETH | 51,506,730.69CDF |
100ETH | 515,067,306.98CDF |
500ETH | 2,575,336,534.93CDF |
1000ETH | 5,150,673,069.87CDF |
5000ETH | 25,753,365,349.36CDF |
10000ETH | 51,506,730,698.72CDF |
Bảng chuyển đổi CDF sang ETH
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CDF | 0.0000001941ETH |
2CDF | 0.0000003882ETH |
3CDF | 0.0000005824ETH |
4CDF | 0.0000007765ETH |
5CDF | 0.0000009707ETH |
6CDF | 0.000001164ETH |
7CDF | 0.000001359ETH |
8CDF | 0.000001553ETH |
9CDF | 0.000001747ETH |
10CDF | 0.000001941ETH |
1000000000CDF | 194.14ETH |
5000000000CDF | 970.74ETH |
10000000000CDF | 1,941.49ETH |
50000000000CDF | 9,707.46ETH |
100000000000CDF | 19,414.93ETH |
Bảng chuyển đổi số tiền ETH sang CDF và CDF sang ETH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ETH sang CDF, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000000 CDF sang ETH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ethereum phổ biến
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | $1,810.16USD |
![]() | €1,621.72EUR |
![]() | ₹151,225.11INR |
![]() | Rp27,459,648.77IDR |
![]() | $2,455.3CAD |
![]() | £1,359.43GBP |
![]() | ฿59,704.15THB |
Ethereum | 1 ETH |
---|---|
![]() | ₽167,274.53RUB |
![]() | R$9,846BRL |
![]() | د.إ6,647.81AED |
![]() | ₺61,785.11TRY |
![]() | ¥12,767.42CNY |
![]() | ¥260,666.12JPY |
![]() | $14,103.68HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETH = $1,810.16 USD, 1 ETH = €1,621.72 EUR, 1 ETH = ₹151,225.11 INR, 1 ETH = Rp27,459,648.77 IDR, 1 ETH = $2,455.3 CAD, 1 ETH = £1,359.43 GBP, 1 ETH = ฿59,704.15 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CDF
ETH chuyển đổi sang CDF
USDT chuyển đổi sang CDF
XRP chuyển đổi sang CDF
BNB chuyển đổi sang CDF
SOL chuyển đổi sang CDF
USDC chuyển đổi sang CDF
DOGE chuyển đổi sang CDF
ADA chuyển đổi sang CDF
TRX chuyển đổi sang CDF
STETH chuyển đổi sang CDF
SMART chuyển đổi sang CDF
WBTC chuyển đổi sang CDF
SUI chuyển đổi sang CDF
LINK chuyển đổi sang CDF
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CDF, ETH sang CDF, USDT sang CDF, BNB sang CDF, SOL sang CDF, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.007895 |
![]() | 0.000001864 |
![]() | 0.00009707 |
![]() | 0.1756 |
![]() | 0.08075 |
![]() | 0.0002918 |
![]() | 0.001195 |
![]() | 0.1757 |
![]() | 0.9808 |
![]() | 0.2496 |
![]() | 0.6986 |
![]() | 0.00009721 |
![]() | 124.71 |
![]() | 0.000001867 |
![]() | 0.04896 |
![]() | 0.01192 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Congolese Franc nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CDF sang GT, CDF sang USDT, CDF sang BTC, CDF sang ETH, CDF sang USBT, CDF sang PEPE, CDF sang EIGEN, CDF sang OG, v.v.
Nhập số lượng Ethereum của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Nhập số lượng ETH của bạn
Chọn Congolese Franc
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Congolese Franc hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ethereum hiện tại theo Congolese Franc hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ethereum.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ethereum sang CDF theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Ethereum
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ethereum sang Congolese Franc (CDF) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Congolese Franc trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ethereum sang Congolese Franc?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ethereum sang loại tiền tệ khác ngoài Congolese Franc không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Congolese Franc (CDF) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ethereum (ETH)

Harga HEX 2025: Hadiah Staking Jangka Panjang di Ethereum Blockchain CD
Temukan HEX, CD blockchain revolusioner di Ethereum.

Memahami Status Saat Ini Dan Tren Masa Depan Pengembangan Ethereum Dalam Satu Artikel
Ethereum, sebagai cryptocurrency terbesar kedua dalam bidang enkripsi, berada di persimpangan jalan yang krusial.

Ethereum Bangkit Kuat Lebih dari 14%, Memicu Diskusi Pasar tentang Tren Masa Depan
Ethereum (ETH) telah menunjukkan momentum rebound yang kuat, dengan harga melonjak lebih dari 14% dalam 24 jam terakhir

Berita Harian | Popularitas pencarian Ethereum meningkat, Bitcoin terus fluktuatif
Analis memprediksi bahwa bank sentral global mungkin akan meningkatkan upaya pelonggaran mereka

Apa Itu Jaringan Mantle? Masa Depan Layer 2 Modular di Ethereum
Temukan apa itu Jaringan Mantle dan bagaimana itu mengubah Ethereum dengan penskalaan Layer 2 modular. Pelajari untuk terhubung melalui MetaMask, jelajahi utilitas token MNT, jembatani USDT, dan telusuri ekosistem Mantle.

Mengapa Ethereum Turun: Analisis Pasar dan Prospek untuk 2025
Telusuri alasan mengejutkan di balik penurunan harga Ethereum pada tahun 2025.
Tìm hiểu thêm về Ethereum (ETH)

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nơi Mua Đồng Tiền Trump: Hướng Dẫn Đầy Đủ với Gate.io

Flare Tiền điện tử Explained: Flare Network là gì và tại sao nó quan trọng vào năm 2025

Dự đoán giá Pepe Unchained năm 2025: Liệu đồng tiền Meme có thể phá vỡ ngưỡng mới không?

Cách Mua Đồng Coin Meme: Hướng Dẫn Cuối Cùng
