Ether.fiChuyển đổi Ether.fi (ETHFI) sang US Dollar (USD)

ETHFI/USD: 1 ETHFI ≈ $0.5664 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Ether.fi Thị trường hôm nay

Ether.fi đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ETHFI chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.5664. Với nguồn cung lưu hành là 234,388,184 ETHFI, tổng vốn hóa thị trường của ETHFI tính bằng USD là $132,757,467.41. Trong 24h qua, giá của ETHFI tính bằng USD đã giảm $-0.04804, biểu thị mức giảm -7.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ETHFI tính bằng USD là $8.65, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.3991.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ETHFI sang USD

$0.5664-7.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ETHFI sang USD là $0.5664 USD, với tỷ lệ thay đổi là -7.91% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ETHFI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ETHFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch Ether.fi

The real-time trading price of ETHFI/USDT Spot is $0.5591, with a 24-hour trading change of -8.59%, ETHFI/USDT Spot is $0.5591 and -8.59%, and ETHFI/USDT Perpetual is $0.5585 and -8.37%.

Bảng chuyển đổi Ether.fi sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ETHFI sang USD

logo Ether.fiSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ETHFI
0.56USD
2ETHFI
1.13USD
3ETHFI
1.69USD
4ETHFI
2.26USD
5ETHFI
2.83USD
6ETHFI
3.39USD
7ETHFI
3.96USD
8ETHFI
4.53USD
9ETHFI
5.09USD
10ETHFI
5.66USD
1000ETHFI
566.4USD
5000ETHFI
2,832USD
10000ETHFI
5,664USD
50000ETHFI
28,320USD
100000ETHFI
56,640USD

Bảng chuyển đổi USD sang ETHFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Ether.fi
1USD
1.76ETHFI
2USD
3.53ETHFI
3USD
5.29ETHFI
4USD
7.06ETHFI
5USD
8.82ETHFI
6USD
10.59ETHFI
7USD
12.35ETHFI
8USD
14.12ETHFI
9USD
15.88ETHFI
10USD
17.65ETHFI
100USD
176.55ETHFI
500USD
882.76ETHFI
1000USD
1,765.53ETHFI
5000USD
8,827.68ETHFI
10000USD
17,655.36ETHFI

Bảng chuyển đổi số tiền ETHFI sang USD và USD sang ETHFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 ETHFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ETHFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Ether.fi phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ETHFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ETHFI = $0.57 USD, 1 ETHFI = €0.51 EUR, 1 ETHFI = ₹47.32 INR, 1 ETHFI = Rp8,592.14 IDR, 1 ETHFI = $0.77 CAD, 1 ETHFI = £0.43 GBP, 1 ETHFI = ฿18.68 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
22.53
logo BTCBTC
0.005322
logo ETHETH
0.2789
logo USDTUSDT
499.83
logo XRPXRP
221.23
logo BNBBNB
0.8278
logo SOLSOL
3.37
logo USDCUSDC
500.15
logo DOGEDOGE
2,787.53
logo ADAADA
702.14
logo TRXTRX
2,033.84
logo STETHSTETH
0.2774
logo SMARTSMART
356,125.35
logo WBTCWBTC
0.005321
logo SUISUI
139.96
logo LINKLINK
33.95

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Ether.fi của bạn

01

Nhập số lượng ETHFI của bạn

Nhập số lượng ETHFI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ether.fi hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ether.fi.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ether.fi sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Ether.fi

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Ether.fi sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ether.fi sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Ether.fi sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Ether.fi (ETHFI)

كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

يتدفق رأس المال التقليدي إلى نظام سولانا، مع توقعات السوق بأنه يمكن أن يصبح المكان الساخن التالي للاستثمار بعد بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Ether.fi (ETHFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.