EOSChuyển đổi EOS (EOS) sang South Korean Won (KRW)

EOS/KRW: 1 EOS ≈ ₩1,002.35 KRW

Lần cập nhật mới nhất:

EOS Thị trường hôm nay

EOS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang South Korean Won (KRW) là ₩1,002.35. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,516,885,789.17 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng KRW là ₩2,025,042,386,737,253.46. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng KRW đã tăng ₩108.47, biểu thị mức tăng +12.35%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng KRW là ₩30,246.53, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₩536.4.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang KRW

1,002.35+12.35%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang KRW là ₩ KRW, với tỷ lệ thay đổi là +12.35% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/KRW của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/KRW trong ngày qua.

Giao dịch EOS

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo EOSEOS/USDT
Giao ngay
$0.7429
10.27%
logo EOSEOS/USDC
Giao ngay
$0.7448
10.65%
logo EOSEOS/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.7421
10.32%

The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.7429, with a 24-hour trading change of 10.27%, EOS/USDT Spot is $0.7429 and 10.27%, and EOS/USDT Perpetual is $0.7421 and 10.32%.

Bảng chuyển đổi EOS sang South Korean Won

Bảng chuyển đổi EOS sang KRW

logo EOSSố lượng
Chuyển thànhlogo KRW
1EOS
987.3KRW
2EOS
1,974.61KRW
3EOS
2,961.92KRW
4EOS
3,949.23KRW
5EOS
4,936.53KRW
6EOS
5,923.84KRW
7EOS
6,911.15KRW
8EOS
7,898.46KRW
9EOS
8,885.76KRW
10EOS
9,873.07KRW
100EOS
98,730.76KRW
500EOS
493,653.83KRW
1000EOS
987,307.66KRW
5000EOS
4,936,538.34KRW
10000EOS
9,873,076.69KRW

Bảng chuyển đổi KRW sang EOS

logo KRWSố lượng
Chuyển thànhlogo EOS
1KRW
0.001012EOS
2KRW
0.002025EOS
3KRW
0.003038EOS
4KRW
0.004051EOS
5KRW
0.005064EOS
6KRW
0.006077EOS
7KRW
0.007089EOS
8KRW
0.008102EOS
9KRW
0.009115EOS
10KRW
0.01012EOS
100000KRW
101.28EOS
500000KRW
506.42EOS
1000000KRW
1,012.85EOS
5000000KRW
5,064.27EOS
10000000KRW
10,128.55EOS

Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang KRW và KRW sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EOS sang KRW, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 KRW sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1EOS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.75 USD, 1 EOS = €0.67 EUR, 1 EOS = ₹62.87 INR, 1 EOS = Rp11,416.74 IDR, 1 EOS = $1.02 CAD, 1 EOS = £0.57 GBP, 1 EOS = ฿24.82 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang KRW, ETH sang KRW, USDT sang KRW, BNB sang KRW, SOL sang KRW, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

KRWKRW
logo GTGT
0.01719
logo BTCBTC
0.000003885
logo ETHETH
0.0002059
logo USDTUSDT
0.3753
logo XRPXRP
0.1703
logo BNBBNB
0.0006299
logo SOLSOL
0.002528
logo USDCUSDC
0.3755
logo DOGEDOGE
2.09
logo ADAADA
0.532
logo TRXTRX
1.53
logo STETHSTETH
0.0002064
logo SMARTSMART
272.03
logo WBTCWBTC
0.000003904
logo SUISUI
0.1084
logo LINKLINK
0.02563

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng South Korean Won nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm KRW sang GT, KRW sang USDT, KRW sang BTC, KRW sang ETH, KRW sang USBT, KRW sang PEPE, KRW sang EIGEN, KRW sang OG, v.v.

Nhập số lượng EOS của bạn

01

Nhập số lượng EOS của bạn

Nhập số lượng EOS của bạn

02

Chọn South Korean Won

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn South Korean Won hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá EOS hiện tại theo South Korean Won hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua EOS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi EOS sang KRW theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua EOS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ EOS sang South Korean Won (KRW) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ EOS sang South Korean Won trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ EOS sang South Korean Won?

4.Tôi có thể chuyển đổi EOS sang loại tiền tệ khác ngoài South Korean Won không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang South Korean Won (KRW) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến EOS (EOS)

EOS 網絡基金會呼籲社區拒絕 2200 萬美元的和解,決心起訴 Block.one

EOS 網絡基金會呼籲社區拒絕 2200 萬美元的和解,決心起訴 Block.one

EOS 網絡基金會(ENF)正式宣布拒絕 Block.one 提出的 2200 萬美元和解要約——Block.one 曾是 EOS 代幣背後的公司。相反,ENF 宣布打算採取法律行動來保護 EOS 社區的利益。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-15
什麼是 EOS 代幣?在 ICO 中籌集了 40 億美元的加密項目

什麼是 EOS 代幣?在 ICO 中籌集了 40 億美元的加密項目

EOS 代幣(EOS)於 2018 年推出,在其首次代幣發行(ICO)中籌集了 40 億美元的驚人資金。在本文中,我們將探討 EOS 代幣、它的獨特功能、它的工作原理以及它在加密貨幣領域繼續發揮重要作用的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-14
EOS 新聞: 代幣創下兩個月新高,但過熱信號暗示可能降溫

EOS 新聞: 代幣創下兩個月新高,但過熱信號暗示可能降溫

EOS 代幣最近因創下兩個月新高而成爲頭條新聞,在本文中,我們將探討圍繞 EOS 代幣的最新動態、其近期漲背後的原因,以及投資者在未來應注意的事項。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-11
EOS:2025年業務轉型後能否有光明的未來?

EOS:2025年業務轉型後能否有光明的未來?

本文將深入探討EOS的最新進展,揭示其如何塑造區塊鏈的未來格局。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-10
什麼是 EOS?關於 EOS 代幣的信息

什麼是 EOS?關於 EOS 代幣的信息

EOS 以其高可擴展性和獨特的治理模式而聞名,吸引了開發者和投資者的關注。在本文中,我們將探討 EOS 幣、其功能及其運作方式,並闡明其在競爭激烈的區塊鏈世界中脫穎而出的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-09
Web3投研週報|本週市場進入震盪下跌通道,EOS上漲幅度在主流幣種中位列第一

Web3投研週報|本週市場進入震盪下跌通道,EOS上漲幅度在主流幣種中位列第一

今年迄今加密貨幣市值已蒸發6100億美

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-04

Tìm hiểu thêm về EOS (EOS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.