ENSChuyển đổi ENS (ENS) sang Hong Kong Dollar (HKD)

ENS/HKD: 1 ENS ≈ $144.05 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

ENS Thị trường hôm nay

ENS đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ENS chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $144.05. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,165,585.05 ENS, tổng vốn hóa thị trường của ENS tính bằng HKD là $37,224,775,507.23. Trong 24h qua, giá của ENS tính bằng HKD đã tăng $2.83, biểu thị mức tăng +2%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ENS tính bằng HKD là $649.8, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $52.12.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ENS sang HKD

$144.05+2%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ENS sang HKD là $144.05 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +2% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ENS/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ENS/HKD trong ngày qua.

Giao dịch ENS

The real-time trading price of ENS/USDT Spot is $18.54, with a 24-hour trading change of 2.79%, ENS/USDT Spot is $18.54 and 2.79%, and ENS/USDT Perpetual is $18.54 and 2.96%.

Bảng chuyển đổi ENS sang Hong Kong Dollar

Bảng chuyển đổi ENS sang HKD

logo ENSSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1ENS
144.05HKD
2ENS
288.11HKD
3ENS
432.16HKD
4ENS
576.22HKD
5ENS
720.27HKD
6ENS
864.33HKD
7ENS
1,008.38HKD
8ENS
1,152.44HKD
9ENS
1,296.49HKD
10ENS
1,440.55HKD
100ENS
14,405.51HKD
500ENS
72,027.59HKD
1000ENS
144,055.19HKD
5000ENS
720,275.97HKD
10000ENS
1,440,551.94HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang ENS

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo ENS
1HKD
0.006941ENS
2HKD
0.01388ENS
3HKD
0.02082ENS
4HKD
0.02776ENS
5HKD
0.0347ENS
6HKD
0.04165ENS
7HKD
0.04859ENS
8HKD
0.05553ENS
9HKD
0.06247ENS
10HKD
0.06941ENS
100000HKD
694.17ENS
500000HKD
3,470.89ENS
1000000HKD
6,941.78ENS
5000000HKD
34,708.91ENS
10000000HKD
69,417.83ENS

Bảng chuyển đổi số tiền ENS sang HKD và HKD sang ENS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 ENS sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 HKD sang ENS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ENS phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ENS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ENS = $18.72 USD, 1 ENS = €16.77 EUR, 1 ENS = ₹1,563.91 INR, 1 ENS = Rp283,977.45 IDR, 1 ENS = $25.39 CAD, 1 ENS = £14.06 GBP, 1 ENS = ฿617.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
2.89
logo BTCBTC
0.0006804
logo ETHETH
0.03564
logo USDTUSDT
64.15
logo XRPXRP
28.2
logo BNBBNB
0.1062
logo SOLSOL
0.4301
logo USDCUSDC
64.19
logo DOGEDOGE
353.14
logo ADAADA
90.2
logo TRXTRX
260.02
logo STETHSTETH
0.0357
logo SMARTSMART
45,224.32
logo WBTCWBTC
0.0006809
logo SUISUI
17.71
logo LINKLINK
4.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Nhập số lượng ENS của bạn

01

Nhập số lượng ENS của bạn

Nhập số lượng ENS của bạn

02

Chọn Hong Kong Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ENS hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ENS.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ENS sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ENS

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ENS sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ENS sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ENS sang Hong Kong Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ENS sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ENS (ENS)

Tìm hiểu thêm về ENS (ENS)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.