Delysium Thị trường hôm nay
Delysium đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Delysium chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.552. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,647,847,922.29 AGI, tổng vốn hóa thị trường của Delysium tính bằng HKD là $7,087,416,990.38. Trong 24h qua, giá của Delysium tính bằng HKD đã tăng $0.04171, biểu thị mức tăng +8.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Delysium tính bằng HKD là $5.2, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.09472.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AGI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AGI sang HKD là $0.552 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +8.17% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AGI/HKD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AGI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Delysium
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.07088 | 7.68% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.07095 | 7.42% |
The real-time trading price of AGI/USDT Spot is $0.07088, with a 24-hour trading change of 7.68%, AGI/USDT Spot is $0.07088 and 7.68%, and AGI/USDT Perpetual is $0.07095 and 7.42%.
Bảng chuyển đổi Delysium sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi AGI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AGI | 0.55HKD |
2AGI | 1.1HKD |
3AGI | 1.65HKD |
4AGI | 2.2HKD |
5AGI | 2.76HKD |
6AGI | 3.31HKD |
7AGI | 3.86HKD |
8AGI | 4.41HKD |
9AGI | 4.96HKD |
10AGI | 5.52HKD |
1000AGI | 552.02HKD |
5000AGI | 2,760.1HKD |
10000AGI | 5,520.2HKD |
50000AGI | 27,601.03HKD |
100000AGI | 55,202.06HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang AGI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 1.81AGI |
2HKD | 3.62AGI |
3HKD | 5.43AGI |
4HKD | 7.24AGI |
5HKD | 9.05AGI |
6HKD | 10.86AGI |
7HKD | 12.68AGI |
8HKD | 14.49AGI |
9HKD | 16.3AGI |
10HKD | 18.11AGI |
100HKD | 181.15AGI |
500HKD | 905.76AGI |
1000HKD | 1,811.52AGI |
5000HKD | 9,057.63AGI |
10000HKD | 18,115.26AGI |
Bảng chuyển đổi số tiền AGI sang HKD và HKD sang AGI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 AGI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang AGI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Delysium phổ biến
Delysium | 1 AGI |
---|---|
![]() | $0.07USD |
![]() | €0.06EUR |
![]() | ₹5.92INR |
![]() | Rp1,074.78IDR |
![]() | $0.1CAD |
![]() | £0.05GBP |
![]() | ฿2.34THB |
Delysium | 1 AGI |
---|---|
![]() | ₽6.55RUB |
![]() | R$0.39BRL |
![]() | د.إ0.26AED |
![]() | ₺2.42TRY |
![]() | ¥0.5CNY |
![]() | ¥10.2JPY |
![]() | $0.55HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AGI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AGI = $0.07 USD, 1 AGI = €0.06 EUR, 1 AGI = ₹5.92 INR, 1 AGI = Rp1,074.78 IDR, 1 AGI = $0.1 CAD, 1 AGI = £0.05 GBP, 1 AGI = ฿2.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
LINK chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 2.84 |
![]() | 0.0006809 |
![]() | 0.03559 |
![]() | 64.15 |
![]() | 29.19 |
![]() | 0.1055 |
![]() | 0.4305 |
![]() | 64.19 |
![]() | 353.76 |
![]() | 90.83 |
![]() | 253.75 |
![]() | 0.03555 |
![]() | 46,569.89 |
![]() | 0.0006808 |
![]() | 18.57 |
![]() | 4.31 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Delysium của bạn
Nhập số lượng AGI của bạn
Nhập số lượng AGI của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Delysium hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Delysium.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Delysium sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Delysium
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Delysium sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Delysium sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Delysium sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Delysium sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Delysium (AGI)

AGAWA代幣:探索 SOL 區塊鏈上的吉卜力風格 AGI 智能體
AGAWA代幣是基於 Solana 區塊鏈發行的一種加密貨幣,其全稱爲“Agawa”,意爲“Agentic Away”

AGIXBT代幣:啟用自我協調的人工智能代理實體
本文將討論AGIXBT代幣作為自我協調人工智慧代理實體的革命性現象。

什麼是MAGIC EDEN?你在哪裡可以買ME幣?
Magic Eden是一個跨鏈NFT交易平台,原生於Solana區塊鏈。

PIPPIN代幣:基於BabyAGI的人工智能框架如何增強AI代理開發
PIPPIN 代幣:一個基於 BabyAGI 的革命性人工智能框架,為開發人員提供 200 多個技能。

AGIXT代幣:一個革命性的AI代理自動化平台
探索AGIXT代幣背後的AI代理自動化平台:從技術實力到顯著崛起,了解AGIXT的核心特性及其在加密貨幣領域的潛力。

AGENT 代幣:由 DEV TrueMagic 部署的 AI 代理
本文將深入分析AI代理的功能,提供使用指南,並解釋如何有效部署這個強大的工具。
Tìm hiểu thêm về Delysium (AGI)

Phân tích 4 Framework AI Crypto lớn

Singularity Finance ($SFI): Cách mạng hóa trí tuệ nhân tạo và Tài chính phi tập trung

Token AGIXBT: Token Native của AGIXBT bởi Virtuals

Cách chơi Bitcoin như thế nào? Phân tích khái niệm và hệ sinh thái của Bitcoin

Froge Token ($FROGE): Đồng Tiền Meme với Sứ Mệnh và Tiềm Năng Tương Lai
