DeFiChainChuyển đổi DeFiChain (DFI) sang Thai Baht (THB)

DFI/THB: 1 DFI ≈ ฿0.2449 THB

Lần cập nhật mới nhất:

DeFiChain Thị trường hôm nay

DeFiChain đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DFI chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.2449. Với nguồn cung lưu hành là 880,900,235.08 DFI, tổng vốn hóa thị trường của DFI tính bằng THB là ฿7,116,340,394.2. Trong 24h qua, giá của DFI tính bằng THB đã giảm ฿-0.01699, biểu thị mức giảm -6.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFI tính bằng THB là ฿25.95, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.1365.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFI sang THB

฿0.2449-6.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFI sang THB là ฿0.2449 THB, với tỷ lệ thay đổi là -6.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFI/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFI/THB trong ngày qua.

Giao dịch DeFiChain

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeFiChainDFI/USDT
Giao ngay
$0.007535
-0.69%

The real-time trading price of DFI/USDT Spot is $0.007535, with a 24-hour trading change of -0.69%, DFI/USDT Spot is $0.007535 and -0.69%, and DFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi DeFiChain sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi DFI sang THB

logo DeFiChainSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1DFI
0.24THB
2DFI
0.48THB
3DFI
0.72THB
4DFI
0.96THB
5DFI
1.2THB
6DFI
1.44THB
7DFI
1.68THB
8DFI
1.92THB
9DFI
2.16THB
10DFI
2.41THB
1000DFI
241THB
5000DFI
1,205.02THB
10000DFI
2,410.05THB
50000DFI
12,050.26THB
100000DFI
24,100.53THB

Bảng chuyển đổi THB sang DFI

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFiChain
1THB
4.14DFI
2THB
8.29DFI
3THB
12.44DFI
4THB
16.59DFI
5THB
20.74DFI
6THB
24.89DFI
7THB
29.04DFI
8THB
33.19DFI
9THB
37.34DFI
10THB
41.49DFI
100THB
414.92DFI
500THB
2,074.64DFI
1000THB
4,149.28DFI
5000THB
20,746.43DFI
10000THB
41,492.86DFI

Bảng chuyển đổi số tiền DFI sang THB và THB sang DFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 DFI sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang DFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFiChain phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFI = $0.01 USD, 1 DFI = €0.01 EUR, 1 DFI = ₹0.62 INR, 1 DFI = Rp112.65 IDR, 1 DFI = $0.01 CAD, 1 DFI = £0.01 GBP, 1 DFI = ฿0.24 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7176
logo BTCBTC
0.0001604
logo ETHETH
0.008357
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.06
logo BNBBNB
0.02532
logo SOLSOL
0.1039
logo USDCUSDC
15.15
logo DOGEDOGE
88.72
logo ADAADA
22.83
logo TRXTRX
60.88
logo STETHSTETH
0.008363
logo WBTCWBTC
0.0001605
logo SUISUI
4.43
logo SMARTSMART
12,601.34
logo LINKLINK
1.1

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng DeFiChain của bạn

01

Nhập số lượng DFI của bạn

Nhập số lượng DFI của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFiChain hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFiChain.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFiChain sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua DeFiChain

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFiChain sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFiChain sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFiChain sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFiChain (DFI)

Gate.io CGEOのLaura K. Inamedinovaが新しい役割に就き、Dubai SummitsでWeb3とTradFiの協力を推進します

Gate.io CGEOのLaura K. Inamedinovaが新しい役割に就き、Dubai SummitsでWeb3とTradFiの協力を推進します

2024年12月11日から13日まで、Gate.ioの新任チーフエコオフィサーであるローラ・K・イナメディノバは、2つの著名なドバイイベントに参加することで役割を強力にスタートしました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
分析:ビットコインとTradFi資産タイプの関係

分析:ビットコインとTradFi資産タイプの関係

ビットコインとTradFi資産タイプの関係

Gate.blogThời gian đăng: 2023-09-06
マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

マーケット1|BTCは停滞、市場の信頼はTradFiに向かい、規制の不確実性が投資家に圧力をかける

Gate.blogThời gian đăng: 2023-06-14
TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

TradFiがブロックチェーン上でデジタル債券取引プラットフォームを作成

Gate.blogThời gian đăng: 2023-04-27
最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

最初の見積もり | TradFi はグリーンマンデーの暗号資産よりも多くのレバレッジを持っています

Gate.blogThời gian đăng: 2022-12-20
今日のニュース| 米国と英国、インラインデータを発表 ,TradFiは上昇するも暗号資産は勢いを失う

今日のニュース| 米国と英国、インラインデータを発表 ,TradFiは上昇するも暗号資産は勢いを失う

Healthy economic data gave rise to global investors’ bullish sentiment, pushing Bitcoin and Ether to continue their third-day ascent, albeit the move up was weaker every session...

Gate.blogThời gian đăng: 2022-11-16

Tìm hiểu thêm về DeFiChain (DFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.