Decentral Games ICE Thị trường hôm nay
Decentral Games ICE đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ICE chuyển đổi sang New Taiwan Dollar (TWD) là NT$0.01492. Với nguồn cung lưu hành là 225,670,934.6 ICE, tổng vốn hóa thị trường của ICE tính bằng TWD là NT$107,541,757.6. Trong 24h qua, giá của ICE tính bằng TWD đã giảm NT$-0.0004695, biểu thị mức giảm -3.05%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ICE tính bằng TWD là NT$9.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là NT$0.01483.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ICE sang TWD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ICE sang TWD là NT$0.01492 TWD, với tỷ lệ thay đổi là -3.05% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ICE/TWD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ICE/TWD trong ngày qua.
Giao dịch Decentral Games ICE
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.006237 | -3.95% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.006246 | -4.38% |
The real-time trading price of ICE/USDT Spot is $0.006237, with a 24-hour trading change of -3.95%, ICE/USDT Spot is $0.006237 and -3.95%, and ICE/USDT Perpetual is $0.006246 and -4.38%.
Bảng chuyển đổi Decentral Games ICE sang New Taiwan Dollar
Bảng chuyển đổi ICE sang TWD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ICE | 0.01TWD |
2ICE | 0.02TWD |
3ICE | 0.04TWD |
4ICE | 0.05TWD |
5ICE | 0.07TWD |
6ICE | 0.08TWD |
7ICE | 0.1TWD |
8ICE | 0.11TWD |
9ICE | 0.13TWD |
10ICE | 0.14TWD |
10000ICE | 149.21TWD |
50000ICE | 746.07TWD |
100000ICE | 1,492.14TWD |
500000ICE | 7,460.73TWD |
1000000ICE | 14,921.46TWD |
Bảng chuyển đổi TWD sang ICE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TWD | 67.01ICE |
2TWD | 134.03ICE |
3TWD | 201.05ICE |
4TWD | 268.07ICE |
5TWD | 335.08ICE |
6TWD | 402.1ICE |
7TWD | 469.12ICE |
8TWD | 536.14ICE |
9TWD | 603.15ICE |
10TWD | 670.17ICE |
100TWD | 6,701.75ICE |
500TWD | 33,508.77ICE |
1000TWD | 67,017.54ICE |
5000TWD | 335,087.74ICE |
10000TWD | 670,175.48ICE |
Bảng chuyển đổi số tiền ICE sang TWD và TWD sang ICE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ICE sang TWD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 TWD sang ICE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Decentral Games ICE phổ biến
Decentral Games ICE | 1 ICE |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.04INR |
![]() | Rp7.09IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
Decentral Games ICE | 1 ICE |
---|---|
![]() | ₽0.04RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.07JPY |
![]() | $0HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ICE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ICE = $0 USD, 1 ICE = €0 EUR, 1 ICE = ₹0.04 INR, 1 ICE = Rp7.09 IDR, 1 ICE = $0 CAD, 1 ICE = £0 GBP, 1 ICE = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TWD
ETH chuyển đổi sang TWD
USDT chuyển đổi sang TWD
XRP chuyển đổi sang TWD
BNB chuyển đổi sang TWD
SOL chuyển đổi sang TWD
USDC chuyển đổi sang TWD
DOGE chuyển đổi sang TWD
ADA chuyển đổi sang TWD
TRX chuyển đổi sang TWD
STETH chuyển đổi sang TWD
WBTC chuyển đổi sang TWD
SUI chuyển đổi sang TWD
LINK chuyển đổi sang TWD
AVAX chuyển đổi sang TWD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TWD, ETH sang TWD, USDT sang TWD, BNB sang TWD, SOL sang TWD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7287 |
![]() | 0.0001519 |
![]() | 0.006314 |
![]() | 15.65 |
![]() | 6.7 |
![]() | 0.02443 |
![]() | 0.0944 |
![]() | 15.66 |
![]() | 72.89 |
![]() | 21.2 |
![]() | 57.78 |
![]() | 0.006329 |
![]() | 0.0001521 |
![]() | 4.14 |
![]() | 1.02 |
![]() | 0.7039 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng New Taiwan Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TWD sang GT, TWD sang USDT, TWD sang BTC, TWD sang ETH, TWD sang USBT, TWD sang PEPE, TWD sang EIGEN, TWD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Decentral Games ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Nhập số lượng ICE của bạn
Chọn New Taiwan Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn New Taiwan Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Decentral Games ICE hiện tại theo New Taiwan Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Decentral Games ICE.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Decentral Games ICE sang TWD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Decentral Games ICE
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Decentral Games ICE sang New Taiwan Dollar (TWD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Decentral Games ICE sang New Taiwan Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Decentral Games ICE sang New Taiwan Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Decentral Games ICE sang loại tiền tệ khác ngoài New Taiwan Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang New Taiwan Dollar (TWD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Decentral Games ICE (ICE)

什麼是 Ice Open Network (ION)?
探索Ice Open Network (ION):一個革新性的Web3生態系統。

BMT Coin:2025年加密貨幣市場的新寵與Price解析
BMT Coin是一種基於區塊鏈技術的代幣,通常與幣安智能鏈(Binance Smart Chain, BSC)或其他主流生態掛鉤。

SPICE代幣:Lowlife Forms遊戲宇宙的核心與科幻RPG的未來
文章介紹了SPICE如何推動遊戲、AI和加密文化的融合,以及Lowlife Forms獨特的NPC系統和用戶資產創作機制。

什麼是我的鄰居Alice?關於 ALICE 加密貨幣的所有信息
隨著區塊鏈遊戲和元宇宙項目的不斷髮展,《我的鄰居愛麗絲》(ALICE Coin)脫穎而出,成為一款獨特的邊玩邊賺 (P2E) 遊戲,它將去中心化金融 (DeFi) 元素與互動遊戲玩法相結合。

SOLICE代幣:沉浸式VR元宇宙和虛擬貨幣化
SOLICE代幣在Solana上引領VR元宇宙革命,融合沉浸式體驗、NFT經濟和社交互動。

VICE代幣:加密貨幣中的創新獎勵平台
VICE代幣是加密貨幣世界的新秀,通過參與每周競賽和獎池為用戶提供慷慨的獎勵。
Tìm hiểu thêm về Decentral Games ICE (ICE)

Dự Đoán Giá ICP

Blockstream là gì?

Token DRX: Hiểu về Tiền điện tử bản địa của DoctorX

Cổ phiếu khái niệm Crypto toàn cầu: Mức thanh khoản cao mới ngoài thế giới tiền điện tử

Làm thế nào Chỉ số Đô la Mỹ (DXY) ảnh hưởng đến thị trường tiền điện tử?
