Cronos Thị trường hôm nay
Cronos đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CRO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.08209. Với nguồn cung lưu hành là 27,489,431,902.94 CRO, tổng vốn hóa thị trường của CRO tính bằng EUR là €2,021,727,062.6. Trong 24h qua, giá của CRO tính bằng EUR đã giảm €0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CRO tính bằng EUR là €0.8649, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01085.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRO sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRO sang EUR là €0.08209 EUR, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRO/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRO/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Cronos
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.09151 | -0.15% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.09146 | -0.01% |
The real-time trading price of CRO/USDT Spot is $0.09151, with a 24-hour trading change of -0.15%, CRO/USDT Spot is $0.09151 and -0.15%, and CRO/USDT Perpetual is $0.09146 and -0.01%.
Bảng chuyển đổi Cronos sang Euro
Bảng chuyển đổi CRO sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CRO | 0.08EUR |
2CRO | 0.16EUR |
3CRO | 0.24EUR |
4CRO | 0.32EUR |
5CRO | 0.4EUR |
6CRO | 0.49EUR |
7CRO | 0.57EUR |
8CRO | 0.65EUR |
9CRO | 0.73EUR |
10CRO | 0.81EUR |
10000CRO | 819.83EUR |
50000CRO | 4,099.19EUR |
100000CRO | 8,198.38EUR |
500000CRO | 40,991.9EUR |
1000000CRO | 81,983.8EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 12.19CRO |
2EUR | 24.39CRO |
3EUR | 36.59CRO |
4EUR | 48.79CRO |
5EUR | 60.98CRO |
6EUR | 73.18CRO |
7EUR | 85.38CRO |
8EUR | 97.58CRO |
9EUR | 109.77CRO |
10EUR | 121.97CRO |
100EUR | 1,219.75CRO |
500EUR | 6,098.76CRO |
1000EUR | 12,197.53CRO |
5000EUR | 60,987.65CRO |
10000EUR | 121,975.3CRO |
Bảng chuyển đổi số tiền CRO sang EUR và EUR sang CRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CRO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang CRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos phổ biến
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.65INR |
![]() | Rp1,390IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿3.02THB |
Cronos | 1 CRO |
---|---|
![]() | ₽8.47RUB |
![]() | R$0.5BRL |
![]() | د.إ0.34AED |
![]() | ₺3.13TRY |
![]() | ¥0.65CNY |
![]() | ¥13.19JPY |
![]() | $0.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRO = $0.09 USD, 1 CRO = €0.08 EUR, 1 CRO = ₹7.65 INR, 1 CRO = Rp1,390 IDR, 1 CRO = $0.12 CAD, 1 CRO = £0.07 GBP, 1 CRO = ฿3.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 24.77 |
![]() | 0.005921 |
![]() | 0.3095 |
![]() | 557.91 |
![]() | 253.91 |
![]() | 0.9179 |
![]() | 3.74 |
![]() | 558.32 |
![]() | 3,076.61 |
![]() | 789.94 |
![]() | 2,206.88 |
![]() | 0.3092 |
![]() | 405,005.8 |
![]() | 0.005921 |
![]() | 161.57 |
![]() | 37.51 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cronos của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Nhập số lượng CRO của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Cronos
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos (CRO)

L'histoire du Bitcoin de MicroStrategy est-elle une légende de l'opération de capital ou un pari risqué ?
MicroStrategy a réalisé une transformation grâce à linvestissement dans Bitcoin, mais son destin futur dépend des prix du Bitcoin, faisant face à des risques élevés et à lincertitude.

Jeton PROMPT : Le moteur principal du trading AI cross-chain de WayFinder
L'article détaille les avantages techniques de WayFinder, les scénarios d'application des jetons PROMPT et leur rôle clé dans le déverrouillage du potentiel des transactions inter-chaînes.

Rug Pull : Définition, Types et Stratégies de Prévention des Escroqueries en Cryptomonnaie
Rug Pull est un comportement frauduleux dans le domaine de la cryptomonnaie et de la finance décentralisée (DeFi)

Plume Network: La logique de valeur croissante de PLUME défiant les chances dans la voie émergente RWA
Cet article analysera la compétitivité de base de Plume et explorera comment elle exploite le bonus de piste RWA de mille milliards de dollars.

Heima Coin (HEI) : L'avenir de l'Interopérabilité et de l'identité des parties prenantes croisées
Avec la maturation continue de la technologie de la blockchain, le besoin d'une intégration transparente à travers différents réseaux et plateformes est plus critique que jamais. Heima Coin se positionne comme un acteur clé dans la résolution de ces défis.

Jeton Wizz 2025 : Wizzwoods révolutionne le Web3 avec le Pixel Farming Cross-Chain
Wizzwoods relie Berachain, TON et Kaia avec SocialFi et GameFi, redéfinissant Web3 en 2025.
Tìm hiểu thêm về Cronos (CRO)

Tổng quan về các nền tảng thanh toán Web3

Xu hướng Tiền điện tử vào năm 2025

Nghiên cứu Gate: Trump Đặt Tên Cho Tiền Điện Tử Cho Dự Trữ Quốc Gia; TVL của Giao thức Cho Vay Cardano Liqwid Tăng Đột Ngột 65% lên 112 triệu đô la

Khám phá Avalon Labs: Xây dựng Trung tâm Tài chính Tương lai của Bitcoin

Nghiên cứu cổng: BTC đã bước vào thời đại 90K, PNUT dẫn đầu tăng trưởng, ngành thú vịnh thú tăng 430%
