Core DAO Thị trường hôm nay
Core DAO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CORE chuyển đổi sang British Pound (GBP) là £0.5378. Với nguồn cung lưu hành là 999,931,723.01 CORE, tổng vốn hóa thị trường của CORE tính bằng GBP là £403,909,936.56. Trong 24h qua, giá của CORE tính bằng GBP đã giảm £-0.00005396, biểu thị mức giảm -0.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CORE tính bằng GBP là £10.87, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là £0.2249.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CORE sang GBP
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CORE sang GBP là £0.5378 GBP, với tỷ lệ thay đổi là -0.01% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CORE/GBP của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CORE/GBP trong ngày qua.
Giao dịch Core DAO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7169 | -0.33% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.718 | 0.24% |
The real-time trading price of CORE/USDT Spot is $0.7169, with a 24-hour trading change of -0.33%, CORE/USDT Spot is $0.7169 and -0.33%, and CORE/USDT Perpetual is $0.718 and 0.24%.
Bảng chuyển đổi Core DAO sang British Pound
Bảng chuyển đổi CORE sang GBP
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CORE | 0.54GBP |
2CORE | 1.08GBP |
3CORE | 1.62GBP |
4CORE | 2.16GBP |
5CORE | 2.7GBP |
6CORE | 3.24GBP |
7CORE | 3.78GBP |
8CORE | 4.32GBP |
9CORE | 4.86GBP |
10CORE | 5.4GBP |
1000CORE | 540.11GBP |
5000CORE | 2,700.59GBP |
10000CORE | 5,401.19GBP |
50000CORE | 27,005.96GBP |
100000CORE | 54,011.92GBP |
Bảng chuyển đổi GBP sang CORE
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GBP | 1.85CORE |
2GBP | 3.7CORE |
3GBP | 5.55CORE |
4GBP | 7.4CORE |
5GBP | 9.25CORE |
6GBP | 11.1CORE |
7GBP | 12.96CORE |
8GBP | 14.81CORE |
9GBP | 16.66CORE |
10GBP | 18.51CORE |
100GBP | 185.14CORE |
500GBP | 925.72CORE |
1000GBP | 1,851.44CORE |
5000GBP | 9,257.21CORE |
10000GBP | 18,514.43CORE |
Bảng chuyển đổi số tiền CORE sang GBP và GBP sang CORE ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 CORE sang GBP, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GBP sang CORE, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Core DAO phổ biến
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | $0.72USD |
![]() | €0.64EUR |
![]() | ₹60.08INR |
![]() | Rp10,910.07IDR |
![]() | $0.98CAD |
![]() | £0.54GBP |
![]() | ฿23.72THB |
Core DAO | 1 CORE |
---|---|
![]() | ₽66.46RUB |
![]() | R$3.91BRL |
![]() | د.إ2.64AED |
![]() | ₺24.55TRY |
![]() | ¥5.07CNY |
![]() | ¥103.57JPY |
![]() | $5.6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CORE và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CORE = $0.72 USD, 1 CORE = €0.64 EUR, 1 CORE = ₹60.08 INR, 1 CORE = Rp10,910.07 IDR, 1 CORE = $0.98 CAD, 1 CORE = £0.54 GBP, 1 CORE = ฿23.72 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang GBP
ETH chuyển đổi sang GBP
USDT chuyển đổi sang GBP
XRP chuyển đổi sang GBP
BNB chuyển đổi sang GBP
SOL chuyển đổi sang GBP
USDC chuyển đổi sang GBP
DOGE chuyển đổi sang GBP
ADA chuyển đổi sang GBP
TRX chuyển đổi sang GBP
STETH chuyển đổi sang GBP
SMART chuyển đổi sang GBP
WBTC chuyển đổi sang GBP
SUI chuyển đổi sang GBP
LINK chuyển đổi sang GBP
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang GBP, ETH sang GBP, USDT sang GBP, BNB sang GBP, SOL sang GBP, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 29.34 |
![]() | 0.007062 |
![]() | 0.3717 |
![]() | 665.49 |
![]() | 303.45 |
![]() | 1.1 |
![]() | 4.47 |
![]() | 666.11 |
![]() | 3,651.7 |
![]() | 938.5 |
![]() | 2,642.08 |
![]() | 0.3723 |
![]() | 482,099.17 |
![]() | 0.007073 |
![]() | 192.24 |
![]() | 44.97 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng British Pound nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm GBP sang GT, GBP sang USDT, GBP sang BTC, GBP sang ETH, GBP sang USBT, GBP sang PEPE, GBP sang EIGEN, GBP sang OG, v.v.
Nhập số lượng Core DAO của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Nhập số lượng CORE của bạn
Chọn British Pound
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn British Pound hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Core DAO hiện tại theo British Pound hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Core DAO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Core DAO sang GBP theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Core DAO
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Core DAO sang British Pound (GBP) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang British Pound trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Core DAO sang British Pound?
4.Tôi có thể chuyển đổi Core DAO sang loại tiền tệ khác ngoài British Pound không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang British Pound (GBP) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Core DAO (CORE)

Token BR: O Token Core do Protocolo de Recolocação de Liquidez da Bedrock
Bedrock abre a porta a novos retornos para investidores no mercado de Bitcoin de triliões de dólares.

Token GX: O CORE da solução de gestão de ativos de cadeia cruzada compatível com EVM da Carteira Inteligente Grindery
Este artigo apresenta as vantagens únicas do Grindery como uma carteira multi-chain compatível com EVM integrada ao Telegram, e o papel chave dos tokens GX na gestão de ativos de cadeia cruzada.

Moeda ThunderCore: O Que Precisa de Saber Sobre Token TT
Descubra o ThunderCore: o blockchain ultrarrápido que revoluciona as criptomoedas.

J Token: O Core da Rede Crypto Móvel da Jambo e o Futuro do Ecossistema Web3 da África
Explore o Token J, o núcleo da rede de cripto móvel Jambo, e a sua importância no ecossistema Africano Web3.

Token ARTELA: O Token Core da Blockchain de IA Full-Chain da Artela Network
O token ARTELA é o token principal da cadeia pública de inteligência artificial Artela Networks, impulsionando o ecossistema descentralizado de Agentes de IA.

Token SQUID: Os Riscos e a Volatilidade de uma Moeda Meme Inspirada numa Série de TV Coreana
Explore a ascensão e queda do token SQUID, do conceito de drama coreano ao carnaval cripto. Analise as características de alto risco e alto retorno dos tokens Meme e revele o esclarecimento de investimento da colisão entre blockchain e cultura pop.
Tìm hiểu thêm về Core DAO (CORE)

Ví tiền AVAX: Hướng dẫn cơ bản về việc quản lý an toàn tài sản Avalanche của bạn

Berachain là gì: Một Blockchain EVM Hiệu suất cao thế hệ tiếp theo, được thúc đẩy bởi Thanh khoản

$SPELL (Tiền điện tử SPELL): Mở khóa Phép thuật của Cho vay DeFi và Tôn vinh Cộng đồng

Nghiên cứu cổng: Gate.io phát hành Báo cáo Quý 1 kỷ niệm lần thứ 12; Trump Hủy bỏ Quy tắc Thuế Tiền điện tử; Khối lượng Vàng Token hóa đạt đỉnh cao

Nghiên cứu cửa: Các chủ đề nổi bật hàng tuần (3-10 tháng 4 năm 2025)
